14 mẹo bảo vệ admin area WordPress
14 Mẹo Bảo Vệ Admin Area WordPress Của Bạn Khỏi Các Cuộc Tấn Công
Admin area WordPress là trung tâm điều khiển website của bạn, nơi bạn quản lý nội dung, cài đặt plugin, themes và thực hiện nhiều tác vụ quan trọng khác. Do đó, nó trở thành mục tiêu hấp dẫn cho các hacker. Nếu admin area bị xâm nhập, toàn bộ website của bạn có thể bị chiếm đoạt, dữ liệu bị đánh cắp, và danh tiếng của bạn bị ảnh hưởng nghiêm trọng. May mắn thay, có nhiều biện pháp bạn có thể thực hiện để bảo vệ admin area WordPress của bạn và giảm thiểu rủi ro.
1. Chọn Tên Người Dùng Mạnh và Khó Đoán
Đây là bước cơ bản nhưng quan trọng nhất. Tránh sử dụng tên người dùng mặc định như “admin” hoặc “administrator” vì chúng là những mục tiêu dễ dàng cho các cuộc tấn công brute force. Thay vào đó, hãy chọn một tên người dùng duy nhất, khó đoán, và không liên quan đến tên miền của bạn hoặc bất kỳ thông tin cá nhân nào khác.
2. Sử Dụng Mật Khẩu Mạnh và Thay Đổi Thường Xuyên
Mật khẩu yếu là cánh cửa mở rộng cho hacker. Mật khẩu mạnh nên bao gồm:
- Ít nhất 12 ký tự
- Chữ hoa và chữ thường
- Số
- Ký tự đặc biệt (!@#$%^&*)
Ngoài ra, hãy thay đổi mật khẩu thường xuyên, ít nhất là mỗi 3 tháng một lần. Bạn có thể sử dụng trình quản lý mật khẩu để tạo và lưu trữ mật khẩu mạnh một cách an toàn.
3. Kích Hoạt Xác Thực Hai Yếu Tố (2FA)
Xác thực hai yếu tố (2FA) thêm một lớp bảo mật bổ sung bằng cách yêu cầu người dùng cung cấp một mã xác minh từ một thiết bị khác (ví dụ: điện thoại thông minh) ngoài mật khẩu. Ngay cả khi mật khẩu của bạn bị xâm phạm, hacker vẫn cần mã xác minh để đăng nhập.
4. Giới Hạn Số Lần Thử Đăng Nhập Sai
Các cuộc tấn công brute force thường cố gắng đoán mật khẩu của bạn bằng cách thử hàng ngàn mật khẩu khác nhau. Giới hạn số lần thử đăng nhập sai sẽ ngăn chặn những cuộc tấn công này bằng cách khóa tài khoản sau một số lần thử không thành công. Có nhiều plugin WordPress có thể giúp bạn thực hiện điều này.
5. Thay Đổi URL Đăng Nhập Mặc Định
URL đăng nhập mặc định của WordPress là /wp-admin/ hoặc /wp-login.php. Hacker biết điều này và có thể dễ dàng nhắm mục tiêu vào các trang này. Thay đổi URL đăng nhập mặc định thành một cái gì đó duy nhất và khó đoán sẽ giúp bạn tránh các cuộc tấn công tự động.
6. Tắt Chỉnh Sửa Tệp
WordPress cho phép bạn chỉnh sửa các tệp theme và plugin trực tiếp từ admin area. Tính năng này có thể hữu ích, nhưng nó cũng tạo ra một lỗ hổng bảo mật. Nếu hacker xâm nhập vào admin area, họ có thể sử dụng tính năng này để sửa đổi các tệp và chèn mã độc. Để tăng cường bảo mật, hãy tắt chỉnh sửa tệp bằng cách thêm dòng sau vào tệp wp-config.php:
define( 'DISALLOW_FILE_EDIT', true );
7. Cập Nhật WordPress, Themes và Plugins Thường Xuyên
Các bản cập nhật WordPress, themes và plugins thường bao gồm các bản vá bảo mật quan trọng. Việc cập nhật thường xuyên sẽ giúp bạn bảo vệ website của bạn khỏi các lỗ hổng đã biết. Bật cập nhật tự động nếu có thể, hoặc ít nhất hãy kiểm tra và cài đặt các bản cập nhật thường xuyên.
8. Sử Dụng Plugin Bảo Mật WordPress
Có rất nhiều plugin bảo mật WordPress mạnh mẽ có thể giúp bạn bảo vệ admin area của bạn. Các plugin này cung cấp nhiều tính năng bảo mật, bao gồm:
- Quét malware
- Tường lửa website
- Giám sát tính toàn vẹn của tệp
- Ngăn chặn brute force
Một số plugin bảo mật WordPress phổ biến bao gồm Wordfence, Sucuri Security, iThemes Security và All In One WP Security & Firewall.
9. Tắt XML-RPC
XML-RPC là một giao thức cho phép các ứng dụng khác giao tiếp với website WordPress của bạn. Tuy nhiên, nó cũng có thể bị khai thác để thực hiện các cuộc tấn công brute force. Nếu bạn không sử dụng XML-RPC, bạn nên tắt nó.
10. Bảo Vệ Tệp wp-config.php
Tệp wp-config.php chứa thông tin quan trọng về website của bạn, bao gồm thông tin đăng nhập cơ sở dữ liệu. Bảo vệ tệp này là rất quan trọng. Bạn có thể thực hiện điều này bằng cách:
- Di chuyển tệp
wp-config.phpra khỏi thư mục public_html - Hạn chế quyền truy cập vào tệp bằng cách sử dụng tệp
.htaccess
11. Sử Dụng SSL/HTTPS
SSL/HTTPS mã hóa dữ liệu được truyền giữa trình duyệt của người dùng và máy chủ website của bạn. Điều này giúp bảo vệ thông tin nhạy cảm, chẳng hạn như thông tin đăng nhập, khỏi bị chặn. Đảm bảo rằng website của bạn sử dụng SSL/HTTPS.
12. Giám Sát Hoạt Động Đăng Nhập
Theo dõi nhật ký đăng nhập giúp bạn phát hiện các hoạt động đáng ngờ, chẳng hạn như nhiều lần đăng nhập không thành công từ cùng một địa chỉ IP. Bạn có thể sử dụng một plugin để giám sát hoạt động đăng nhập và nhận thông báo nếu phát hiện bất kỳ hoạt động bất thường nào.
13. Sao Lưu Website Thường Xuyên
Sao lưu website thường xuyên là điều cần thiết để bảo vệ dữ liệu của bạn trong trường hợp bị tấn công hoặc sự cố. Nếu website của bạn bị xâm nhập, bạn có thể khôi phục nó từ bản sao lưu gần nhất.
14. Đào Tạo Người Dùng
Nếu bạn có nhiều người dùng có quyền truy cập vào admin area, hãy đảm bảo rằng họ được đào tạo về các biện pháp bảo mật cơ bản, chẳng hạn như chọn mật khẩu mạnh và không chia sẻ thông tin đăng nhập.
Bằng cách thực hiện các mẹo này, bạn có thể tăng cường đáng kể bảo mật cho admin area WordPress của bạn và giảm thiểu rủi ro bị tấn công. Hãy nhớ rằng bảo mật là một quá trình liên tục và bạn nên thường xuyên xem xét và cập nhật các biện pháp bảo mật của mình để đáp ứng với các mối đe dọa mới.
- Cập nhật WordPress an toàn
- Bảo vệ thư mục admin WordPress bằng mật khẩu
- Vô hiệu hóa theme và plugin editor trong WordPress admin
- Thêm xác thực 2 bước Google Authenticator WordPress
- Bảo vệ website WordPress khỏi brute force attacks
- Tắt đăng nhập bằng email WordPress
- Tự động thay đổi SALT keys WordPress
