2 cách cài đặt WordPress trên máy tính Windows
Giới thiệu về WordPress và việc cài đặt trên Windows
WordPress là một nền tảng quản lý nội dung (CMS) phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng để tạo ra hàng triệu trang web, từ blog cá nhân đến các trang web thương mại điện tử phức tạp. Sự linh hoạt, dễ sử dụng và hệ sinh thái plugin và theme phong phú là những yếu tố chính làm nên thành công của WordPress.
Mặc dù WordPress thường được cài đặt trên các máy chủ web chạy hệ điều hành Linux, bạn hoàn toàn có thể cài đặt nó trên máy tính cá nhân chạy Windows. Việc này rất hữu ích cho việc:
- Thử nghiệm WordPress trước khi đưa lên hosting thực.
- Phát triển theme và plugin mà không cần môi trường internet ổn định.
- Học cách sử dụng WordPress và làm quen với các chức năng khác nhau.
- Tạo một trang web riêng tư, không cần công khai trên internet.
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn hai cách cài đặt WordPress trên máy tính Windows: sử dụng XAMPP và sử dụng Local.
Cách 1: Cài đặt WordPress sử dụng XAMPP
XAMPP là một gói phần mềm miễn phí, mã nguồn mở, cho phép bạn tạo một môi trường máy chủ web cục bộ trên máy tính của mình. Nó bao gồm Apache (máy chủ web), MySQL (hệ quản trị cơ sở dữ liệu), PHP và Perl. Đây là những thành phần cần thiết để chạy WordPress.
Bước 1: Tải và cài đặt XAMPP
Truy cập trang web chính thức của XAMPP (apachefriends.org) và tải xuống phiên bản phù hợp với hệ điều hành Windows của bạn. Sau khi tải xuống, hãy chạy tệp cài đặt và làm theo hướng dẫn trên màn hình. Lưu ý chọn các thành phần Apache, MySQL, PHP và phpMyAdmin trong quá trình cài đặt.
Theo mặc định, XAMPP sẽ được cài đặt vào thư mục C:xampp. Bạn có thể thay đổi thư mục này nếu muốn, nhưng nên giữ nguyên đường dẫn mặc định để tránh các vấn đề phát sinh sau này.
Bước 2: Khởi động XAMPP Control Panel
Sau khi cài đặt xong, hãy tìm kiếm “XAMPP Control Panel” trong menu Start của Windows và khởi động nó. Bạn sẽ thấy một cửa sổ hiển thị các thành phần khác nhau của XAMPP.
Bước 3: Khởi động Apache và MySQL
Trong XAMPP Control Panel, hãy nhấn nút “Start” bên cạnh Apache và MySQL. Nếu cả hai dịch vụ đều khởi động thành công, bạn sẽ thấy chữ “Running” màu xanh lá cây bên cạnh mỗi dịch vụ. Nếu gặp lỗi, hãy kiểm tra xem có ứng dụng nào khác đang sử dụng cổng 80 hoặc 443 (cổng mặc định của Apache) hay không.
Bước 4: Tạo cơ sở dữ liệu cho WordPress
Mở trình duyệt web của bạn và truy cập địa chỉ http://localhost/phpmyadmin/. Đây là giao diện quản lý cơ sở dữ liệu MySQL. Nhấn vào tab “Databases” và nhập tên cơ sở dữ liệu bạn muốn tạo (ví dụ: “wordpressdb”). Chọn collation là “utf8_unicode_ci” và nhấn nút “Create”.
Bước 5: Tải xuống WordPress
Truy cập trang web chính thức của WordPress (wordpress.org) và tải xuống phiên bản mới nhất của WordPress. Sau khi tải xuống, bạn sẽ nhận được một tệp ZIP.
Bước 6: Giải nén WordPress vào thư mục htdocs
Giải nén tệp ZIP WordPress vào thư mục C:xampphtdocs. Bạn có thể tạo một thư mục con trong htdocs để chứa WordPress (ví dụ: C:xampphtdocswordpress). Nếu bạn muốn truy cập WordPress từ http://localhost/, hãy giải nén tất cả các tệp vào trực tiếp thư mục htdocs.
Bước 7: Cài đặt WordPress
Mở trình duyệt web của bạn và truy cập địa chỉ http://localhost/wordpress/ (nếu bạn giải nén WordPress vào thư mục con “wordpress”) hoặc http://localhost/ (nếu bạn giải nén trực tiếp vào htdocs). Bạn sẽ được chuyển hướng đến trang cài đặt WordPress.
Chọn ngôn ngữ bạn muốn sử dụng và nhấn nút “Continue”. Bạn sẽ thấy một trang yêu cầu bạn nhập thông tin cơ sở dữ liệu. Nhập như sau:
- Database Name: Tên cơ sở dữ liệu bạn đã tạo ở bước 4 (ví dụ: “wordpressdb”).
- Username: “root” (username mặc định của MySQL trong XAMPP).
- Password: Để trống (password mặc định của MySQL trong XAMPP).
- Database Host: “localhost”.
- Table Prefix: Bạn có thể giữ nguyên giá trị mặc định (“wp_”) hoặc thay đổi nó để tăng tính bảo mật.
Nhấn nút “Submit”. Nếu mọi thứ đều đúng, bạn sẽ thấy thông báo “Alright, sparky! You’ve made it through this part of the installation. WordPress can now communicate with your database.” Nhấn nút “Run the installation”.
Tiếp theo, bạn sẽ cần nhập thông tin về trang web của bạn, bao gồm:
- Site Title: Tên trang web của bạn.
- Username: Tên người dùng quản trị viên của trang web.
- Password: Mật khẩu cho tài khoản quản trị viên. Hãy chọn một mật khẩu mạnh!
- Your Email: Địa chỉ email của bạn.
Nhấn nút “Install WordPress”. Sau khi cài đặt xong, bạn sẽ thấy thông báo thành công và có thể đăng nhập vào trang quản trị WordPress bằng tài khoản bạn vừa tạo.
Cách 2: Cài đặt WordPress sử dụng Local
Local by Flywheel (hoặc đơn giản là Local) là một ứng dụng được thiết kế đặc biệt để phát triển WordPress cục bộ. Nó cung cấp một giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng hơn XAMPP, đồng thời tự động cấu hình các cài đặt cần thiết để chạy WordPress.
Bước 1: Tải và cài đặt Local
Truy cập trang web chính thức của Local (localwp.com) và tải xuống phiên bản phù hợp với hệ điều hành Windows của bạn. Sau khi tải xuống, hãy chạy tệp cài đặt và làm theo hướng dẫn trên màn hình.
Bước 2: Tạo một trang web WordPress mới
Khởi động Local. Nhấn vào nút “+” ở góc dưới bên trái của cửa sổ để tạo một trang web mới. Bạn sẽ được yêu cầu nhập tên trang web, chọn môi trường và chọn phiên bản WordPress.
Bước 3: Cấu hình trang web
Nhập tên trang web của bạn. Chọn môi trường “Preferred” để sử dụng các cài đặt mặc định của Local. Bạn cũng có thể chọn “Custom” để tùy chỉnh các cài đặt như phiên bản PHP, máy chủ web và cơ sở dữ liệu.
Nhấn nút “Continue”. Bạn sẽ được yêu cầu nhập tên người dùng, mật khẩu và email cho tài khoản quản trị viên WordPress. Nhập thông tin của bạn và nhấn nút “Add Site”.
Bước 4: Chờ Local cài đặt WordPress
Local sẽ tự động tải xuống và cài đặt WordPress. Quá trình này có thể mất vài phút.
Bước 5: Truy cập trang web WordPress của bạn
Sau khi cài đặt xong, bạn sẽ thấy một thông báo thành công. Bạn có thể truy cập trang web WordPress của mình bằng cách nhấn vào nút “Admin” hoặc “Visit Site” trong giao diện Local. Nút “Admin” sẽ đưa bạn đến trang quản trị WordPress, còn nút “Visit Site” sẽ đưa bạn đến trang chủ của trang web.
Local cũng cung cấp các tính năng hữu ích khác, chẳng hạn như:
- SSL certificates: Cho phép bạn sử dụng HTTPS cho trang web cục bộ của mình.
- Database management: Giúp bạn dễ dàng quản lý cơ sở dữ liệu WordPress của mình.
- Live links: Cho phép bạn chia sẻ trang web cục bộ của mình với người khác qua internet.
Kết luận
Cả XAMPP và Local đều là những công cụ tuyệt vời để cài đặt WordPress trên máy tính Windows. XAMPP là một lựa chọn mạnh mẽ và linh hoạt, nhưng có thể phức tạp hơn đối với người mới bắt đầu. Local là một lựa chọn dễ sử dụng hơn và được thiết kế đặc biệt cho việc phát triển WordPress.
Tùy thuộc vào nhu cầu và kinh nghiệm của bạn, hãy chọn phương pháp phù hợp nhất với bạn. Chúc bạn thành công!
