2 cách hiển thị ngày hiện tại trong WordPress
Giới thiệu: Hiển thị ngày hiện tại trong WordPress
WordPress, một nền tảng quản lý nội dung (CMS) mạnh mẽ và linh hoạt, được sử dụng rộng rãi để xây dựng nhiều loại trang web, từ blog cá nhân đến các trang web doanh nghiệp phức tạp. Một trong những yêu cầu phổ biến của người dùng WordPress là hiển thị ngày hiện tại trên trang web của họ. Việc này có thể giúp cung cấp thông tin cập nhật, tạo cảm giác động cho trang web và tăng tính tương tác với người dùng.
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn hai cách đơn giản và hiệu quả để hiển thị ngày hiện tại trong WordPress, sử dụng cả mã PHP và plugin. Chúng ta sẽ đi sâu vào chi tiết từng phương pháp, cung cấp các ví dụ cụ thể và giải thích rõ ràng để bạn có thể dễ dàng áp dụng vào trang web của mình.
Cách 1: Sử dụng Mã PHP để Hiển Thị Ngày Hiện Tại
Cách tiếp cận này đòi hỏi bạn chỉnh sửa trực tiếp các tệp tin theme của WordPress. Điều này có thể phức tạp đối với người mới bắt đầu, nhưng nó mang lại sự linh hoạt và kiểm soát tối đa đối với cách hiển thị ngày tháng. Lưu ý quan trọng: Luôn sao lưu theme của bạn trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào để tránh mất dữ liệu hoặc gây ra lỗi.
Bước 1: Xác định vị trí muốn hiển thị ngày
Trước khi bắt đầu, bạn cần xác định chính xác vị trí trên trang web mà bạn muốn hiển thị ngày hiện tại. Vị trí này có thể là trong header, footer, sidebar hoặc bất kỳ khu vực nào khác trong theme của bạn. Sau khi xác định được vị trí, bạn cần tìm tệp tin theme tương ứng chịu trách nhiệm hiển thị khu vực đó. Ví dụ:
- Header thường được quản lý bởi
header.php. - Footer thường được quản lý bởi
footer.php. - Sidebar thường được quản lý bởi
sidebar.php.
Bước 2: Chỉnh sửa tệp tin theme
Sau khi xác định được tệp tin cần chỉnh sửa, bạn có thể truy cập tệp tin này thông qua trình quản lý tệp tin của hosting (cPanel, DirectAdmin,…) hoặc sử dụng FTP client (FileZilla, Cyberduck,…) để tải tệp tin về máy tính, chỉnh sửa và tải ngược lại.
Trong tệp tin này, hãy tìm vị trí bạn muốn hiển thị ngày tháng. Sau đó, thêm đoạn mã PHP sau vào vị trí đó:
<?php
echo date("l, F j, Y");
?>
Đoạn mã này sử dụng hàm date() của PHP để định dạng ngày hiện tại. Tham số "l, F j, Y" chỉ định định dạng ngày tháng: “l” cho tên ngày trong tuần đầy đủ (ví dụ: Monday), “F” cho tên tháng đầy đủ (ví dụ: January), “j” cho ngày trong tháng (ví dụ: 1), và “Y” cho năm (ví dụ: 2023). Bạn có thể tùy chỉnh định dạng này theo ý muốn.
Một số định dạng phổ biến khác:
"Y-m-d": Định dạng năm-tháng-ngày (ví dụ: 2023-10-27)"m/d/Y": Định dạng tháng/ngày/năm (ví dụ: 10/27/2023)"d/m/Y": Định dạng ngày/tháng/năm (ví dụ: 27/10/2023)
Bước 3: Lưu và kiểm tra
Sau khi thêm đoạn mã PHP và tùy chỉnh định dạng theo ý muốn, hãy lưu lại tệp tin theme đã chỉnh sửa. Sau đó, tải tệp tin đã lưu lên server (nếu bạn chỉnh sửa ngoại tuyến) và truy cập trang web của bạn để kiểm tra kết quả. Ngày hiện tại sẽ được hiển thị tại vị trí bạn đã chọn.
Lưu ý: Nếu bạn gặp bất kỳ lỗi nào sau khi chỉnh sửa tệp tin theme, hãy kiểm tra lại mã PHP của bạn để đảm bảo không có lỗi cú pháp. Nếu vẫn không khắc phục được, hãy khôi phục lại bản sao lưu theme của bạn.
Cách 2: Sử dụng Plugin để Hiển Thị Ngày Hiện Tại
Sử dụng plugin là một cách đơn giản và nhanh chóng để hiển thị ngày hiện tại trong WordPress, đặc biệt nếu bạn không quen thuộc với việc chỉnh sửa mã PHP. Có rất nhiều plugin miễn phí và trả phí có sẵn trên WordPress.org để giúp bạn thực hiện việc này. Trong ví dụ này, chúng ta sẽ sử dụng một plugin đơn giản có tên “Simple Date”.
Bước 1: Cài đặt và kích hoạt plugin
Đăng nhập vào trang quản trị WordPress của bạn. Vào mục “Plugins” -> “Add New”. Tìm kiếm plugin “Simple Date” (hoặc bất kỳ plugin tương tự nào bạn thích) và nhấn “Install Now”. Sau khi cài đặt xong, nhấn “Activate” để kích hoạt plugin.
Bước 2: Cấu hình plugin (nếu cần)
Một số plugin có các tùy chọn cấu hình để bạn có thể tùy chỉnh cách hiển thị ngày tháng. Thông thường, các tùy chọn này sẽ nằm trong mục “Settings” hoặc “Appearance” trong trang quản trị WordPress. Đối với plugin “Simple Date”, có thể không có nhiều tùy chọn cấu hình, vì plugin này tập trung vào sự đơn giản.
Bước 3: Thêm widget hoặc shortcode vào vị trí mong muốn
Sau khi cài đặt và kích hoạt plugin, bạn có thể thêm widget hoặc shortcode của plugin vào vị trí bạn muốn hiển thị ngày hiện tại. Widget thường được sử dụng để hiển thị ngày tháng trong sidebar hoặc footer, trong khi shortcode có thể được sử dụng để hiển thị ngày tháng trong nội dung bài viết hoặc trang.
- Sử dụng Widget: Vào mục “Appearance” -> “Widgets”. Kéo widget “Simple Date” (hoặc tên widget tương ứng của plugin bạn sử dụng) vào sidebar hoặc footer mà bạn muốn hiển thị ngày tháng. Lưu lại các thay đổi.
- Sử dụng Shortcode: Shortcode là một đoạn mã ngắn gọn mà bạn có thể chèn vào nội dung bài viết hoặc trang để hiển thị ngày tháng. Tìm shortcode của plugin bạn sử dụng (thường được cung cấp trong phần mô tả của plugin) và dán nó vào vị trí bạn muốn hiển thị ngày tháng trong trình soạn thảo bài viết hoặc trang. Ví dụ:
[simple_date]
Bước 4: Kiểm tra kết quả
Sau khi thêm widget hoặc shortcode, truy cập trang web của bạn để kiểm tra kết quả. Ngày hiện tại sẽ được hiển thị tại vị trí bạn đã chọn.
So sánh giữa Mã PHP và Plugin
Cả hai phương pháp trên đều có ưu và nhược điểm riêng. Việc lựa chọn phương pháp nào phụ thuộc vào trình độ kỹ thuật của bạn, mức độ tùy biến mong muốn và yêu cầu cụ thể của trang web của bạn.
- Mã PHP: Yêu cầu kiến thức về PHP, linh hoạt cao, kiểm soát tối đa, có thể ảnh hưởng đến hiệu suất nếu mã không được tối ưu hóa.
- Plugin: Dễ sử dụng, nhanh chóng, không yêu cầu kiến thức về PHP, ít linh hoạt hơn, có thể ảnh hưởng đến hiệu suất nếu plugin không được tối ưu hóa hoặc chứa nhiều tính năng không cần thiết.
Nếu bạn là người mới bắt đầu và muốn một giải pháp nhanh chóng và dễ dàng, thì sử dụng plugin là lựa chọn tốt. Tuy nhiên, nếu bạn có kiến thức về PHP và muốn kiểm soát hoàn toàn cách hiển thị ngày tháng, thì sử dụng mã PHP là lựa chọn phù hợp hơn.
Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu hai cách khác nhau để hiển thị ngày hiện tại trong WordPress: sử dụng mã PHP và sử dụng plugin. Cả hai phương pháp đều có thể giúp bạn dễ dàng thêm thông tin cập nhật vào trang web của mình. Hãy lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với trình độ kỹ thuật và yêu cầu của bạn.
Lời khuyên cuối cùng: Dù bạn chọn phương pháp nào, hãy luôn sao lưu trang web của bạn trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào để tránh mất dữ liệu hoặc gây ra lỗi. Chúc bạn thành công!
