2 cách hiển thị related pages trong WordPress

6 ngày ago, Hướng dẫn WordPress, 1 Views
2 cách hiển thị related pages trong WordPress

Giới thiệu về hiển thị các bài viết liên quan trong WordPress

Hiển thị các bài viết liên quan là một phương pháp tuyệt vời để tăng thời gian tương tác của người dùng trên trang web WordPress của bạn. Khi người đọc hoàn thành một bài viết, việc giới thiệu các nội dung tương tự sẽ khuyến khích họ khám phá thêm, giảm tỷ lệ thoát trang và cải thiện SEO. Có nhiều cách để thực hiện điều này, từ sử dụng plugin đến viết code tùy chỉnh. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn qua hai phương pháp phổ biến và hiệu quả.

Cách 1: Sử dụng Plugin để hiển thị các bài viết liên quan

Đây là cách đơn giản và nhanh chóng nhất để thêm chức năng hiển thị bài viết liên quan. Có rất nhiều plugin miễn phí và trả phí có sẵn, mỗi plugin có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Chúng ta sẽ xem xét một vài plugin phổ biến.

Một số Plugin phổ biến

  • Related Posts for WP: Plugin này rất dễ sử dụng và cung cấp nhiều tùy chọn tùy chỉnh, bao gồm cách hiển thị, số lượng bài viết liên quan và thuật toán lựa chọn bài viết.
  • YARPP (Yet Another Related Posts Plugin): YARPP là một plugin mạnh mẽ với nhiều tùy chọn nâng cao. Nó có thể hiển thị các bài viết liên quan dựa trên tiêu đề, nội dung và các thẻ.
  • Jetpack Related Posts: Nếu bạn đã cài đặt Jetpack, bạn có thể sử dụng mô-đun Related Posts của nó. Nó đơn giản và dễ thiết lập, nhưng có thể không có nhiều tùy chỉnh như các plugin chuyên dụng.

Hướng dẫn cài đặt và cấu hình Plugin

  1. Cài đặt Plugin:
    1. Trong trang quản trị WordPress, vào “Plugins” -> “Add New”.
    2. Tìm kiếm plugin bạn muốn sử dụng (ví dụ: “Related Posts for WP”).
    3. Nhấn “Install Now” và sau đó “Activate”.
  2. Cấu hình Plugin:
    1. Tìm đến trang cấu hình của plugin trong menu WordPress. Thường thì nó sẽ nằm trong “Settings” hoặc một menu riêng dành cho plugin.
    2. Thiết lập các tùy chọn như:
      • Số lượng bài viết liên quan muốn hiển thị.
      • Vị trí hiển thị (ví dụ: sau nội dung bài viết).
      • Sử dụng hình ảnh thu nhỏ hay không.
      • Cách hiển thị (ví dụ: danh sách, lưới).
    3. Lưu các thay đổi.

Ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng Plugin

  • Ưu điểm:
    • Dễ cài đặt và sử dụng.
    • Không cần kiến thức về code.
    • Nhiều plugin cung cấp các tùy chọn tùy chỉnh mạnh mẽ.
  • Nhược điểm:
    • Có thể làm chậm trang web nếu plugin không được tối ưu hóa tốt.
    • Quá nhiều plugin có thể gây xung đột.
    • Một số plugin có thể chứa quảng cáo hoặc yêu cầu nâng cấp lên phiên bản trả phí để có đầy đủ tính năng.

Cách 2: Viết Code Tùy Chỉnh để hiển thị các bài viết liên quan

Nếu bạn có kiến thức về code PHP và WordPress, bạn có thể tự viết code để hiển thị các bài viết liên quan. Phương pháp này cho phép bạn kiểm soát hoàn toàn cách thức hoạt động và hiển thị của các bài viết liên quan, đồng thời tránh được các vấn đề tiềm ẩn liên quan đến plugin.

Các bước thực hiện

  1. Xác định tiêu chí liên quan: Bạn cần quyết định bài viết nào được coi là “liên quan” đến bài viết hiện tại. Các tiêu chí phổ biến bao gồm:
    • Cùng danh mục.
    • Cùng thẻ.
    • Cùng tác giả.
    • Kết hợp các tiêu chí trên.
  2. Thêm code vào file `functions.php` của theme:

    Đây là nơi bạn sẽ viết code PHP để truy vấn các bài viết liên quan và hiển thị chúng.

    Lưu ý quan trọng: Hãy sao lưu file `functions.php` trước khi chỉnh sửa để tránh mất dữ liệu nếu có lỗi xảy ra. Tốt nhất là sử dụng child theme để tránh mất các thay đổi khi cập nhật theme.

  3. Sử dụng hàm `get_template_part()` để hiển thị các bài viết liên quan:

    Bạn có thể tạo một file template riêng để chứa HTML và CSS cho việc hiển thị các bài viết liên quan, sau đó sử dụng hàm `get_template_part()` để nhúng nó vào vị trí mong muốn trên trang web.

Ví dụ Code (Cùng danh mục)

“`php
$categories,
‘post__not_in’ => array( $post_id ),
‘posts_per_page’ => $number_of_posts,
‘orderby’ => ‘rand’,
‘ignore_sticky_posts’ => 1
);

$related_posts = new WP_Query( $args );

if ( $related_posts->have_posts() ) {
echo ‘

‘;
wp_reset_postdata();
} else {
return false;
}
}

function display_related_posts_after_content( $content ) {
if ( is_singular( ‘post’ ) ) {
$related_posts = get_related_posts_by_category( get_the_ID() );
if ( $related_posts ) {
$content .= $related_posts;
}
}
return $content;
}
add_filter( ‘the_content’, ‘display_related_posts_after_content’ );
?>
“`

Giải thích code:

  • Hàm `get_related_posts_by_category()` lấy ID của bài viết hiện tại, danh sách các danh mục của bài viết đó, và truy vấn các bài viết khác thuộc cùng danh mục.
  • Hàm `display_related_posts_after_content()` thêm các bài viết liên quan vào cuối nội dung của mỗi bài viết.
  • `add_filter( ‘the_content’, ‘display_related_posts_after_content’ )` là một hook cho phép bạn thay đổi nội dung của bài viết trước khi nó được hiển thị.

Ưu điểm và nhược điểm của việc viết Code Tùy Chỉnh

  • Ưu điểm:
    • Kiểm soát hoàn toàn code và cách hiển thị.
    • Không phụ thuộc vào plugin.
    • Có thể tối ưu hóa code để cải thiện hiệu suất.
  • Nhược điểm:
    • Yêu cầu kiến thức về code PHP và WordPress.
    • Có thể tốn nhiều thời gian hơn so với việc sử dụng plugin.
    • Cần cẩn thận để tránh các lỗi code có thể gây ra vấn đề cho trang web.

Lựa chọn phương pháp nào?

Việc lựa chọn giữa sử dụng plugin và viết code tùy chỉnh phụ thuộc vào kỹ năng và nhu cầu của bạn. Nếu bạn muốn một giải pháp nhanh chóng và dễ dàng, hãy sử dụng plugin. Nếu bạn muốn kiểm soát hoàn toàn và có thể tùy chỉnh mọi thứ, hãy viết code tùy chỉnh. Nếu bạn không chắc chắn, hãy bắt đầu với plugin và sau đó chuyển sang code tùy chỉnh nếu bạn thấy cần thiết.

Kết luận

Hiển thị các bài viết liên quan là một cách hiệu quả để cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng thời gian tương tác trên trang web WordPress của bạn. Bằng cách sử dụng một trong hai phương pháp được trình bày trong bài viết này, bạn có thể dễ dàng thêm chức năng này vào trang web của mình và thu được những lợi ích to lớn.