Giới thiệu về Content Locking trong WordPress
Content locking (Khóa nội dung) là một kỹ thuật mạnh mẽ trong WordPress, cho phép bạn giới hạn quyền truy cập vào một phần hoặc toàn bộ nội dung của trang web, thường là để khuyến khích người dùng thực hiện một hành động cụ thể, chẳng hạn như đăng ký email, chia sẻ bài viết trên mạng xã hội hoặc trở thành thành viên trả phí. Kỹ thuật này có thể giúp bạn xây dựng danh sách email, tăng tương tác trên mạng xã hội, tạo ra doanh thu từ nội dung độc quyền và thu thập thông tin người dùng.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá hai cách phổ biến để thêm content locking vào trang web WordPress của bạn: sử dụng plugin chuyên dụng và sử dụng shortcode kết hợp với các plugin hỗ trợ.
Cách 1: Sử dụng Plugin Content Locking
Sử dụng plugin là phương pháp đơn giản và hiệu quả nhất để thêm chức năng content locking vào WordPress. Có rất nhiều plugin miễn phí và trả phí có sẵn, mỗi plugin có các tính năng và tùy chọn khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách sử dụng một plugin phổ biến – OptinMonster – để khóa nội dung.
Bước 1: Cài đặt và kích hoạt plugin OptinMonster
Nếu bạn chưa cài đặt OptinMonster, hãy vào Dashboard WordPress của bạn, chọn “Plugins” > “Add New”. Tìm kiếm “OptinMonster” và cài đặt plugin. Sau khi cài đặt, hãy kích hoạt plugin.
Bước 2: Kết nối OptinMonster với tài khoản OptinMonster
OptinMonster là một dịch vụ trả phí, vì vậy bạn cần tạo một tài khoản trên trang web của họ. Sau khi có tài khoản, hãy kết nối plugin OptinMonster trên WordPress với tài khoản OptinMonster của bạn. Plugin sẽ hướng dẫn bạn qua quy trình này.
Bước 3: Tạo một Campaign Content Lock
Trong dashboard OptinMonster, tạo một chiến dịch (campaign) mới. Chọn loại chiến dịch là “Inline”. Trong các mẫu (template), hãy chọn một mẫu phù hợp với mục đích của bạn. Các mẫu này thường được thiết kế để khóa nội dung và hiển thị một biểu mẫu đăng ký email hoặc yêu cầu hành động khác.
Bước 4: Tùy chỉnh Campaign
Tùy chỉnh chiến dịch của bạn. Bạn có thể thay đổi văn bản, màu sắc, hình ảnh và các trường biểu mẫu. Quan trọng nhất là cấu hình hành động bạn muốn người dùng thực hiện để mở khóa nội dung (ví dụ: đăng ký email, chia sẻ bài viết). OptinMonster cung cấp nhiều tùy chọn tích hợp với các dịch vụ email marketing phổ biến như Mailchimp, AWeber, Constant Contact, v.v.
Bước 5: Thiết lập quy tắc hiển thị
Trong OptinMonster, thiết lập các quy tắc hiển thị (display rules) để xác định khi nào và ở đâu chiến dịch khóa nội dung sẽ hiển thị. Bạn có thể chọn hiển thị trên toàn bộ trang web, trên một số trang hoặc bài viết cụ thể, hoặc dựa trên các tiêu chí khác như hành vi của người dùng (ví dụ: thời gian ở lại trang, cuộn trang).
Bước 6: Nhúng Campaign vào trang hoặc bài viết
Sau khi bạn đã tùy chỉnh và cấu hình chiến dịch, hãy nhúng nó vào trang hoặc bài viết mà bạn muốn khóa nội dung. OptinMonster thường cung cấp một đoạn mã (code snippet) hoặc shortcode mà bạn có thể sao chép và dán vào trình chỉnh sửa WordPress.
Ví dụ về các plugin content locking khác
- MemberPress: Plugin thành viên mạnh mẽ với nhiều tính năng, bao gồm content locking nâng cao.
- Restrict Content Pro: Plugin đơn giản và dễ sử dụng, tập trung vào việc khóa nội dung dựa trên cấp độ thành viên.
- Easy Digital Downloads: Nếu bạn bán nội dung kỹ thuật số, plugin này cung cấp các tính năng content locking tích hợp.
Cách 2: Sử dụng Shortcode và Plugin Hỗ trợ
Một cách linh hoạt hơn để thêm content locking là sử dụng shortcode kết hợp với các plugin hỗ trợ. Cách này cho phép bạn kiểm soát nhiều hơn về cách nội dung được khóa và mở khóa.
Bước 1: Cài đặt một Plugin hỗ trợ Shortcode
Bạn cần một plugin cho phép bạn tạo shortcode tùy chỉnh hoặc sử dụng shortcode có sẵn để quản lý hiển thị nội dung. Một số plugin phổ biến bao gồm:
- Shortcodes Ultimate: Cung cấp một bộ sưu tập lớn các shortcode hữu ích.
- Content Aware Sidebars: Mặc dù tập trung vào sidebars, plugin này cũng có thể được sử dụng để khóa nội dung dựa trên điều kiện.
- Thrive Leads: Plugin này, tương tự OptinMonster, cũng cung cấp khả năng khóa nội dung bằng cách sử dụng biểu mẫu đăng ký.
Bước 2: Tạo Shortcode Content Locking
Sử dụng plugin đã chọn, tạo một shortcode để khóa nội dung. Ví dụ, nếu bạn sử dụng Shortcodes Ultimate, bạn có thể sử dụng shortcode `[su_spoiler]`. Tuy nhiên, để khóa nội dung dựa trên một hành động cụ thể, bạn cần kết hợp với các plugin khác hoặc viết mã PHP tùy chỉnh.
Ví dụ về shortcode tùy chỉnh với mã PHP
Để tạo một shortcode khóa nội dung tùy chỉnh, bạn có thể thêm đoạn mã sau vào file `functions.php` của theme (hoặc sử dụng một plugin quản lý đoạn mã).
function content_lock_shortcode( $atts, $content = null ) {
// Kiểm tra xem người dùng đã đăng nhập hay chưa
if ( is_user_logged_in() ) {
return do_shortcode( $content ); // Hiển thị nội dung nếu đã đăng nhập
} else {
// Hiển thị thông báo yêu cầu đăng nhập
return 'Vui lòng đăng nhập để xem nội dung này.
';
}
}
add_shortcode( 'content_lock', 'content_lock_shortcode' );
Sau khi thêm mã này, bạn có thể sử dụng shortcode `[content_lock]` để khóa nội dung. Ví dụ:
[content_lock]
Nội dung này chỉ hiển thị cho người dùng đã đăng nhập.
[/content_lock]
Bước 3: Tùy chỉnh thông báo khóa nội dung
Bạn có thể tùy chỉnh thông báo hiển thị khi nội dung bị khóa. Điều này có thể bao gồm văn bản, hình ảnh, liên kết hoặc biểu mẫu đăng ký. Bạn có thể tùy chỉnh thông báo này trong mã PHP của shortcode hoặc trong cài đặt của plugin bạn đang sử dụng.
Bước 4: Sử dụng Shortcode trong trang hoặc bài viết
Chèn shortcode bạn đã tạo vào trang hoặc bài viết mà bạn muốn khóa nội dung. Đảm bảo rằng nội dung bạn muốn khóa nằm giữa thẻ mở và thẻ đóng của shortcode.
Ưu điểm và nhược điểm của phương pháp Shortcode
- Ưu điểm: Linh hoạt hơn, kiểm soát tốt hơn về cách nội dung được khóa và mở khóa, có thể tùy chỉnh cao.
- Nhược điểm: Yêu cầu kiến thức kỹ thuật nhiều hơn, có thể phức tạp hơn để thiết lập so với việc sử dụng plugin chuyên dụng.
- Lưu ý: Cần đảm bảo rằng mã PHP bạn sử dụng an toàn và không gây ra xung đột với các plugin hoặc theme khác.
Lưu ý quan trọng khi sử dụng Content Locking
Khi sử dụng content locking, hãy nhớ một số điều quan trọng sau:
- Trải nghiệm người dùng: Đảm bảo rằng trải nghiệm người dùng không bị ảnh hưởng tiêu cực. Nội dung bị khóa nên cung cấp giá trị tương xứng với hành động mà người dùng phải thực hiện để mở khóa.
- SEO: Content locking có thể ảnh hưởng đến SEO nếu bạn không cấu hình đúng cách. Đảm bảo rằng công cụ tìm kiếm có thể thu thập dữ liệu nội dung bị khóa hoặc cung cấp một đoạn trích mô tả nội dung đó. Sử dụng các kỹ thuật như Cloaking (che giấu nội dung) có thể bị phạt bởi Google.
- Tính minh bạch: Hãy rõ ràng với người dùng về lý do tại sao nội dung bị khóa và những gì họ cần làm để mở khóa.
Kết luận
Content locking là một công cụ mạnh mẽ để xây dựng danh sách email, tăng tương tác trên mạng xã hội và tạo ra doanh thu từ nội dung độc quyền. Bằng cách sử dụng plugin chuyên dụng hoặc shortcode kết hợp với các plugin hỗ trợ, bạn có thể dễ dàng thêm chức năng content locking vào trang web WordPress của mình. Hãy nhớ cân nhắc trải nghiệm người dùng và SEO khi triển khai content locking để đảm bảo rằng bạn đang tận dụng tối đa lợi ích của kỹ thuật này.