4 Cách Thêm/Xóa Khoảng Trống Giữa Các Blocks WordPress
Trong quá trình xây dựng website bằng WordPress, việc kiểm soát khoảng trống giữa các blocks (khối nội dung) là vô cùng quan trọng. Khoảng trống hợp lý không chỉ giúp trang web trở nên dễ đọc, chuyên nghiệp hơn mà còn cải thiện trải nghiệm người dùng. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn 4 cách hiệu quả để thêm hoặc xóa khoảng trống giữa các blocks trong WordPress, giúp bạn dễ dàng tùy chỉnh bố cục trang web theo ý muốn.
1. Sử Dụng Block “Spacer” (Khoảng Trắng)
Block “Spacer” là một công cụ đơn giản nhưng hiệu quả để thêm khoảng trống giữa các blocks một cách trực quan. Bạn có thể dễ dàng điều chỉnh chiều cao của khoảng trống này để tạo ra bố cục ưng ý.
Cách thực hiện:
- Trong trình soạn thảo WordPress (Gutenberg), nhấp vào biểu tượng dấu cộng (+) để thêm block.
- Tìm kiếm block “Spacer” hoặc “Khoảng trắng” và chọn nó.
- Sử dụng thanh trượt hoặc nhập giá trị cụ thể vào ô “Chiều cao” để điều chỉnh kích thước khoảng trống theo pixel.
Block “Spacer” đặc biệt hữu ích khi bạn muốn tạo khoảng trống nhất quán giữa các phần của trang web, ví dụ như giữa các đoạn văn bản hoặc giữa hình ảnh và tiêu đề.
2. Sử Dụng Margin và Padding trong Block Settings
Margin và Padding là các thuộc tính CSS mạnh mẽ cho phép bạn kiểm soát không gian xung quanh và bên trong một block. Margin tạo khoảng trống bên ngoài viền của block, trong khi Padding tạo khoảng trống bên trong viền.
Cách thực hiện:
- Chọn block bạn muốn điều chỉnh khoảng trống.
- Trong thanh bên của trình soạn thảo (Block Settings), tìm kiếm phần “Dimensions” hoặc “Kích thước”.
- Bạn sẽ thấy các tùy chọn để điều chỉnh Margin và Padding. Thông thường, bạn có thể điều chỉnh riêng biệt cho phía trên, dưới, trái và phải của block.
- Nhập giá trị số (ví dụ: 20px, 1em) để thiết lập kích thước khoảng trống.
Lưu ý quan trọng:
- Margin tạo khoảng trống bên ngoài block, đẩy các block lân cận ra xa.
- Padding tạo khoảng trống bên trong block, tăng khoảng cách giữa nội dung của block và viền của nó.
Việc sử dụng Margin và Padding cho phép bạn kiểm soát chi tiết hơn khoảng trống giữa các blocks, tạo ra bố cục tinh tế và chuyên nghiệp.
3. Sử Dụng CSS Tùy Chỉnh
Nếu bạn muốn kiểm soát khoảng trống một cách chính xác hơn hoặc áp dụng các kiểu dáng phức tạp hơn, bạn có thể sử dụng CSS tùy chỉnh. Cách này đòi hỏi bạn có kiến thức cơ bản về CSS.
Cách thực hiện:
- Xác định CSS Class của Block: Trong trình soạn thảo, chọn block bạn muốn điều chỉnh. Tìm phần “Advanced” hoặc “Nâng cao” trong thanh bên của trình soạn thảo (Block Settings). Bạn sẽ thấy một ô để thêm “Additional CSS Class(es)” hoặc “Các lớp CSS bổ sung”. Nhập một tên lớp dễ nhớ, ví dụ: “my-custom-spacer”.
- Thêm CSS Tùy Chỉnh: Có nhiều cách để thêm CSS tùy chỉnh vào WordPress:
- Trong Customizer: Truy cập “Appearance” > “Customize” > “Additional CSS”.
- Trong Child Theme: Tạo một child theme và chỉnh sửa file `style.css` của child theme. (Đây là cách được khuyến khích để tránh mất các tùy chỉnh khi theme được cập nhật).
- Sử dụng plugin CSS: Có nhiều plugin cho phép bạn thêm CSS tùy chỉnh một cách dễ dàng.
- Viết CSS: Trong CSS tùy chỉnh, sử dụng tên lớp bạn đã đặt ở bước 1 để nhắm mục tiêu đến block đó. Ví dụ:
.my-custom-spacer { margin-bottom: 30px; /* Thêm khoảng trống 30px bên dưới block */ padding-top: 15px; /* Thêm khoảng trống 15px bên trên nội dung block */ }
CSS cho phép bạn kiểm soát mọi khía cạnh của khoảng trống, bao gồm kích thước, màu sắc, hình dạng, và thậm chí cả hiệu ứng động. Đây là cách mạnh mẽ nhất để tạo ra bố cục độc đáo và phù hợp với thương hiệu của bạn.
4. Sử Dụng Blocks “Columns” (Cột)
Block “Columns” cho phép bạn chia nội dung thành nhiều cột, và bạn có thể điều chỉnh khoảng cách giữa các cột này để tạo ra khoảng trống mong muốn.
Cách thực hiện:
- Trong trình soạn thảo WordPress, nhấp vào biểu tượng dấu cộng (+) để thêm block.
- Tìm kiếm block “Columns” hoặc “Cột” và chọn nó.
- Chọn số lượng cột bạn muốn.
- Thêm nội dung vào mỗi cột.
Để điều chỉnh khoảng cách giữa các cột:
- Chọn block “Columns”.
- Trong thanh bên của trình soạn thảo (Block Settings), tìm kiếm các tùy chọn điều chỉnh khoảng cách cột. Các tùy chọn này có thể khác nhau tùy thuộc vào theme bạn đang sử dụng.
- Sử dụng thanh trượt hoặc nhập giá trị cụ thể để điều chỉnh khoảng cách.
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng CSS tùy chỉnh để kiểm soát khoảng cách giữa các cột một cách chính xác hơn, tương tự như cách đã mô tả ở phần 3.
Block “Columns” không chỉ giúp bạn tạo khoảng trống mà còn cho phép bạn sắp xếp nội dung một cách trực quan và hấp dẫn.
Kết luận
Việc kiểm soát khoảng trống giữa các blocks là một yếu tố quan trọng trong thiết kế web. Bằng cách sử dụng các phương pháp được trình bày trong bài viết này, bạn có thể dễ dàng tùy chỉnh bố cục trang web WordPress của mình để tạo ra trải nghiệm người dùng tốt nhất. Hãy thử nghiệm với các cách khác nhau để tìm ra phương pháp phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.