7 cách sửa lỗi 401 trong WordPress

3 giờ ago, Hướng dẫn WordPress, Views
7 cách sửa lỗi 401 trong WordPress

7 Cách Sửa Lỗi 401 Unauthorized trong WordPress

Lỗi 401 Unauthorized trong WordPress là một vấn đề bực bội có thể ngăn bạn truy cập trang web của mình. Lỗi này thường xảy ra khi máy chủ web yêu cầu xác thực, nhưng trình duyệt hoặc ứng dụng web không cung cấp thông tin đăng nhập hợp lệ. May mắn thay, có nhiều cách để giải quyết lỗi này và khôi phục quyền truy cập vào trang web WordPress của bạn. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn qua 7 phương pháp hiệu quả để sửa lỗi 401 Unauthorized.

1. Kiểm Tra Lại Thông Tin Đăng Nhập

Phương pháp đơn giản nhất và thường bị bỏ qua nhất là kiểm tra lại thông tin đăng nhập của bạn. Lỗi 401 thường xảy ra do nhập sai tên người dùng hoặc mật khẩu. Hãy đảm bảo rằng bạn đang nhập đúng thông tin đăng nhập.

  • Xác minh bạn đã bật Caps Lock chưa.
  • Kiểm tra xem ngôn ngữ bàn phím có chính xác không.
  • Nếu bạn quên mật khẩu, hãy sử dụng chức năng “Quên mật khẩu” để đặt lại.

Nếu bạn vẫn không thể đăng nhập sau khi kiểm tra kỹ thông tin đăng nhập, hãy chuyển sang các phương pháp khắc phục sự cố khác.

2. Xóa Bộ Nhớ Cache và Cookie của Trình Duyệt

Đôi khi, dữ liệu đã lưu trong bộ nhớ cache và cookie của trình duyệt có thể gây ra lỗi 401. Dữ liệu cũ hoặc bị hỏng có thể gây xung đột với quy trình xác thực của trang web. Để khắc phục điều này, hãy thử xóa bộ nhớ cache và cookie của trình duyệt.

Cách xóa bộ nhớ cache và cookie khác nhau tùy thuộc vào trình duyệt bạn đang sử dụng. Dưới đây là hướng dẫn chung:

  • Google Chrome: Vào Menu (dấu ba chấm) > Công cụ khác > Xóa dữ liệu duyệt web. Chọn “Cookie và dữ liệu trang web khác” và “Hình ảnh và tệp được lưu vào bộ nhớ cache”. Chọn phạm vi thời gian (nên chọn “Từ trước đến nay”) và nhấp vào “Xóa dữ liệu”.
  • Mozilla Firefox: Vào Menu (dấu ba gạch ngang) > Tùy chọn > Quyền riêng tư & Bảo mật. Trong phần “Cookie và dữ liệu trang web”, nhấp vào “Xóa dữ liệu”. Chọn “Cookie và dữ liệu trang web” và “Nội dung web được lưu trong bộ nhớ cache” rồi nhấp vào “Xóa”.
  • Safari: Vào Safari > Tùy chọn > Nâng cao. Chọn “Hiển thị menu Phát triển trong thanh menu”. Sau đó, vào menu Phát triển và chọn “Làm trống bộ nhớ cache”. Để xóa cookie, vào Safari > Tùy chọn > Quyền riêng tư > Quản lý dữ liệu trang web.

Sau khi xóa bộ nhớ cache và cookie, hãy khởi động lại trình duyệt và thử truy cập lại trang web WordPress của bạn.

3. Kiểm Tra Tệp .htaccess

Tệp .htaccess là một tệp cấu hình mạnh mẽ được sử dụng bởi máy chủ web Apache. Tệp này có thể ảnh hưởng đến cách trang web của bạn hoạt động, bao gồm cả quy trình xác thực. Một tệp .htaccess bị hỏng hoặc cấu hình sai có thể gây ra lỗi 401.

Để kiểm tra tệp .htaccess, bạn cần truy cập vào máy chủ web của mình bằng trình quản lý tệp (ví dụ: cPanel) hoặc giao thức FTP (ví dụ: FileZilla). Định vị tệp .htaccess trong thư mục gốc của cài đặt WordPress của bạn. Trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào, hãy tạo một bản sao lưu của tệp.

Sau đó, hãy thử một trong các cách sau:

  • Đổi tên tệp .htaccess: Đổi tên tệp thành .htaccess_old để vô hiệu hóa nó. Nếu lỗi 401 biến mất, thì tệp .htaccess là nguyên nhân gây ra vấn đề.
  • Tạo tệp .htaccess mới: Trong WordPress, hãy đi tới Cài đặt > Đường dẫn tĩnh. Chọn một cấu trúc đường dẫn tĩnh (ví dụ: “Tên bài viết”) và nhấp vào “Lưu thay đổi”. WordPress sẽ tự động tạo một tệp .htaccess mới với cấu hình mặc định.
  • Kiểm tra cú pháp tệp .htaccess: Nếu bạn đã chỉnh sửa tệp .htaccess thủ công, hãy đảm bảo rằng cú pháp chính xác. Sai sót nhỏ có thể gây ra lỗi.

4. Vô Hiệu Hóa Tất Cả Các Plugin

Plugin của WordPress có thể gây ra nhiều loại sự cố, bao gồm cả lỗi 401. Một plugin bị lỗi hoặc xung đột có thể can thiệp vào quy trình xác thực. Để kiểm tra xem plugin có gây ra lỗi 401 hay không, hãy thử vô hiệu hóa tất cả các plugin.

Có hai cách để vô hiệu hóa plugin:

  • Thông qua trang quản trị WordPress: Truy cập vào trang quản trị WordPress của bạn (nếu bạn có thể). Đi tới Plugin > Plugin đã cài đặt. Chọn tất cả các plugin và chọn “Vô hiệu hóa” từ menu thả xuống “Hành động hàng loạt”.
  • Thông qua FTP: Nếu bạn không thể truy cập trang quản trị WordPress, bạn có thể vô hiệu hóa plugin thông qua FTP. Kết nối với máy chủ web của bạn bằng trình khách FTP. Đi tới thư mục wp-content và đổi tên thư mục “plugins” thành “plugins_old”. Điều này sẽ vô hiệu hóa tất cả các plugin.

Sau khi vô hiệu hóa tất cả các plugin, hãy kiểm tra xem lỗi 401 đã được giải quyết chưa. Nếu lỗi biến mất, hãy kích hoạt lại từng plugin một, kiểm tra sau mỗi lần kích hoạt để xác định plugin gây ra vấn đề.

5. Kiểm Tra Nhật Ký Lỗi (Error Logs) của Máy Chủ

Nhật ký lỗi của máy chủ có thể cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân gây ra lỗi 401. Nhật ký này ghi lại các lỗi và cảnh báo mà máy chủ web gặp phải. Kiểm tra nhật ký lỗi có thể giúp bạn xác định nguồn gốc của vấn đề.

Cách truy cập nhật ký lỗi khác nhau tùy thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web của bạn. Thông thường, bạn có thể tìm thấy nhật ký lỗi trong bảng điều khiển lưu trữ (ví dụ: cPanel) hoặc bằng cách liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web của bạn.

Tìm kiếm trong nhật ký lỗi các thông báo liên quan đến lỗi 401 hoặc các lỗi xác thực. Các thông báo này có thể cung cấp manh mối quan trọng về nguyên nhân gây ra vấn đề.

6. Kiểm Tra Quyền Truy Cập Tệp và Thư Mục

Quyền truy cập tệp và thư mục không chính xác có thể gây ra lỗi 401. Đảm bảo rằng các tệp và thư mục WordPress của bạn có quyền truy cập phù hợp. Quyền truy cập không chính xác có thể ngăn máy chủ web đọc hoặc ghi vào các tệp cần thiết.

Quyền truy cập tệp và thư mục thường được biểu thị bằng các số, chẳng hạn như 755 hoặc 644. Thông thường, thư mục nên có quyền 755 và tệp nên có quyền 644. Tuy nhiên, một số nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web có thể yêu cầu các quyền khác.

Bạn có thể thay đổi quyền truy cập tệp và thư mục bằng trình quản lý tệp hoặc giao thức FTP. Để thay đổi quyền truy cập bằng FTP, hãy nhấp chuột phải vào tệp hoặc thư mục và chọn “Quyền truy cập tệp…”. Nhập số quyền mong muốn hoặc sử dụng các hộp kiểm để đặt quyền truy cập một cách trực quan.

Lưu ý: Cẩn thận khi thay đổi quyền truy cập tệp và thư mục. Quyền truy cập không chính xác có thể khiến trang web của bạn không hoạt động hoặc gặp các vấn đề bảo mật.

7. Liên Hệ Với Bộ Phận Hỗ Trợ Kỹ Thuật

Nếu bạn đã thử tất cả các phương pháp trên mà vẫn không thể sửa lỗi 401, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web của bạn hoặc với nhà phát triển WordPress. Họ có thể có kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn để giúp bạn xác định và giải quyết vấn đề.

Khi liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật, hãy cung cấp cho họ càng nhiều thông tin càng tốt, bao gồm:

  • Mô tả chi tiết về lỗi 401.
  • Các bước bạn đã thực hiện để khắc phục sự cố.
  • Bất kỳ thông báo lỗi hoặc cảnh báo nào bạn thấy trong nhật ký lỗi.
  • Thông tin về môi trường lưu trữ web của bạn (ví dụ: phiên bản PHP, phiên bản MySQL).

Với sự giúp đỡ của bộ phận hỗ trợ kỹ thuật, bạn có thể xác định và giải quyết nguyên nhân gây ra lỗi 401 và khôi phục quyền truy cập vào trang web WordPress của mình.