8 mẹo tránh enormous network payloads WordPress

6 giờ ago, Hướng dẫn WordPress, Views
8 mẹo tránh enormous network payloads WordPress

8 Mẹo Tránh Network Payload Lớn cho WordPress

Network payload, hay lượng dữ liệu tải về từ server đến trình duyệt của người dùng, là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tốc độ tải trang web WordPress của bạn. Payload lớn đồng nghĩa với thời gian tải trang lâu hơn, gây ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng, thứ hạng SEO và tỉ lệ chuyển đổi. Bài viết này sẽ giới thiệu 8 mẹo hiệu quả để giảm thiểu network payload cho website WordPress của bạn.

1. Tối Ưu Hóa Hình Ảnh

Hình ảnh thường chiếm phần lớn dung lượng network payload. Việc tối ưu hóa hình ảnh là một trong những bước quan trọng nhất để cải thiện hiệu suất website.

Chọn Đúng Định Dạng Hình Ảnh:

  • JPEG: Phù hợp cho ảnh chụp, ảnh có nhiều màu sắc.
  • PNG: Phù hợp cho ảnh có đồ họa, logo, hoặc ảnh cần độ trong suốt.
  • WebP: Định dạng hình ảnh hiện đại, cung cấp chất lượng tốt hơn với kích thước nhỏ hơn so với JPEG và PNG.

Nén Hình Ảnh:

Sử dụng các công cụ nén hình ảnh để giảm kích thước file mà không ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng. Có nhiều công cụ trực tuyến và plugin WordPress hỗ trợ việc này:

  • TinyPNG
  • ImageOptim
  • ShortPixel

Kích Thước Phù Hợp:

Đảm bảo hình ảnh có kích thước phù hợp với vị trí hiển thị trên trang web. Tránh tải hình ảnh có độ phân giải quá cao rồi co nhỏ lại bằng CSS, vì trình duyệt vẫn phải tải toàn bộ dữ liệu.

2. Nén Gzip cho Files

Nén Gzip là một phương pháp nén dữ liệu trước khi gửi từ server đến trình duyệt. Trình duyệt sẽ giải nén dữ liệu này, giúp giảm đáng kể lượng dữ liệu cần tải về.

Hầu hết các web server hiện đại đều hỗ trợ Gzip. Bạn có thể kích hoạt Gzip bằng cách:

  • Sửa file .htaccess (nếu sử dụng Apache)
  • Cấu hình server (nếu sử dụng Nginx hoặc các web server khác)

Có nhiều plugin WordPress cũng hỗ trợ tự động kích hoạt Gzip.

3. Sử Dụng Content Delivery Network (CDN)

CDN là một mạng lưới các server phân bố trên toàn cầu, lưu trữ các tài nguyên tĩnh của website (hình ảnh, CSS, JavaScript, v.v.). Khi người dùng truy cập website, tài nguyên sẽ được tải từ server CDN gần nhất với vị trí của họ, giúp giảm thời gian tải trang.

Các CDN phổ biến bao gồm:

  • Cloudflare
  • Amazon CloudFront
  • KeyCDN

Việc tích hợp CDN thường rất đơn giản, thông qua plugin hoặc cấu hình DNS.

4. Minify CSS và JavaScript

Minification là quá trình loại bỏ các ký tự không cần thiết (khoảng trắng, comment, v.v.) khỏi file CSS và JavaScript, giúp giảm kích thước file. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các file CSS và JavaScript lớn.

Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến hoặc plugin WordPress để minify CSS và JavaScript. Một số plugin phổ biến bao gồm:

  • Autoptimize
  • WP Rocket
  • Hummingbird

5. Lazy Loading cho Hình Ảnh và Video

Lazy loading là kỹ thuật chỉ tải hình ảnh và video khi chúng hiển thị trong khung nhìn của người dùng (viewport). Thay vì tải tất cả hình ảnh và video ngay khi trang được tải, lazy loading giúp giảm lượng dữ liệu ban đầu cần tải xuống, cải thiện đáng kể tốc độ tải trang.

WordPress đã tích hợp sẵn lazy loading cho hình ảnh từ phiên bản 5.5. Bạn cũng có thể sử dụng các plugin để tùy chỉnh và mở rộng chức năng lazy loading cho video và các loại nội dung khác.

6. Tối Ưu Hóa Code Theme và Plugin

Code không hiệu quả trong theme và plugin có thể làm tăng network payload. Hãy đảm bảo theme và plugin bạn sử dụng được viết code tốt, không có các đoạn code dư thừa hoặc không cần thiết.

Kiểm Tra Theme và Plugin:

Sử dụng các công cụ như Chrome DevTools để phân tích thời gian tải trang và xác định các theme hoặc plugin gây ra vấn đề về hiệu suất. Cân nhắc thay thế các plugin nặng nề bằng các plugin nhẹ hơn hoặc tự viết code nếu có thể.

Cập Nhật Thường Xuyên:

Luôn cập nhật theme và plugin lên phiên bản mới nhất để đảm bảo các bản vá lỗi và tối ưu hóa hiệu suất mới nhất được áp dụng.

7. Sử Dụng HTTP/2

HTTP/2 là một phiên bản mới hơn của giao thức HTTP, cung cấp nhiều cải tiến so với HTTP/1.1, bao gồm:

  • Multiplexing: Cho phép tải nhiều tài nguyên đồng thời trên cùng một kết nối.
  • Header compression: Giảm kích thước header của các request.
  • Server push: Cho phép server chủ động gửi tài nguyên cho trình duyệt trước khi trình duyệt yêu cầu.

Sử dụng HTTP/2 có thể cải thiện đáng kể tốc độ tải trang. Hầu hết các web server hiện đại đều hỗ trợ HTTP/2. Bạn cần đảm bảo server của bạn được cấu hình để sử dụng HTTP/2.

8. Tối Ưu Hóa Database

Database là nơi lưu trữ toàn bộ dữ liệu của website WordPress. Database lộn xộn hoặc không được tối ưu hóa có thể làm chậm tốc độ website và tăng network payload.

Dọn Dẹp Database:

Xóa các bài viết nháp, revision, spam comment, và các dữ liệu không cần thiết khác. Sử dụng các plugin như WP-Optimize hoặc WP-Sweep để tự động hóa quá trình này.

Tối Ưu Hóa Bảng:

Sử dụng công cụ phpMyAdmin hoặc các plugin để tối ưu hóa các bảng trong database. Quá trình này sẽ giúp giảm dung lượng và cải thiện hiệu suất truy vấn.

Caching Database:

Sử dụng caching database để lưu trữ kết quả của các truy vấn database thường xuyên, giúp giảm tải cho database và tăng tốc độ tải trang. Các plugin caching như WP Rocket, W3 Total Cache, hoặc WP Super Cache đều có chức năng caching database.

Bằng cách áp dụng những mẹo trên, bạn có thể giảm đáng kể network payload cho website WordPress của mình, cải thiện tốc độ tải trang và mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người dùng.