Tạo bài viết riêng tư WordPress

18 giờ ago, Hướng dẫn người mới, 1 Views
Tạo bài viết riêng tư WordPress

Giới Thiệu về Bài Viết Riêng Tư trong WordPress

WordPress là một nền tảng quản lý nội dung (CMS) mạnh mẽ và linh hoạt, cho phép bạn tạo ra nhiều loại trang web khác nhau, từ blog cá nhân đến trang web doanh nghiệp. Một trong những tính năng quan trọng của WordPress là khả năng kiểm soát quyền truy cập vào nội dung, cho phép bạn tạo các bài viết và trang chỉ dành cho một số người nhất định xem. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn chia sẻ thông tin nhạy cảm, nội dung dành riêng cho thành viên, hoặc tài liệu nội bộ.

Bài viết riêng tư (private posts) là một tính năng cho phép bạn hạn chế quyền truy cập vào một bài viết cụ thể. Khi một bài viết được đặt là riêng tư, chỉ những người dùng đã đăng nhập và có quyền biên tập hoặc quản lý trang web mới có thể xem nó. Khách truy cập thông thường và người dùng chưa đăng nhập sẽ không thể truy cập bài viết này, ngay cả khi họ có URL trực tiếp.

Tại Sao Nên Sử Dụng Bài Viết Riêng Tư?

Có nhiều lý do để sử dụng bài viết riêng tư trong WordPress. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Chia sẻ thông tin nội bộ: Nếu bạn có một trang web cho doanh nghiệp, bạn có thể sử dụng bài viết riêng tư để chia sẻ thông tin quan trọng với nhân viên, chẳng hạn như hướng dẫn, chính sách, hoặc báo cáo.
  • Tạo nội dung dành riêng cho thành viên: Nếu bạn có một trang web thành viên, bạn có thể tạo nội dung độc quyền chỉ dành cho những người đã đăng ký và trả phí.
  • Lưu trữ bản nháp và nội dung đang phát triển: Bạn có thể sử dụng bài viết riêng tư để lưu trữ các bản nháp hoặc nội dung đang phát triển mà bạn chưa muốn công khai.
  • Chia sẻ thông tin nhạy cảm: Nếu bạn cần chia sẻ thông tin nhạy cảm với một nhóm người cụ thể, bạn có thể sử dụng bài viết riêng tư để đảm bảo rằng chỉ những người được ủy quyền mới có thể truy cập nó.

Các Bước Tạo Bài Viết Riêng Tư trong WordPress

Việc tạo một bài viết riêng tư trong WordPress rất đơn giản. Dưới đây là các bước chi tiết:

  1. Đăng nhập vào bảng điều khiển WordPress của bạn.
  2. Đi đến “Bài viết” (Posts) và chọn “Thêm mới” (Add New) để tạo một bài viết mới, hoặc chọn một bài viết hiện có mà bạn muốn chỉnh sửa.
  3. Trong trình soạn thảo bài viết, tìm hộp “Trạng thái & Hiển thị” (Status & Visibility) ở phía bên phải màn hình (hoặc phía trên, tùy thuộc vào giao diện của bạn).
  4. Nhấp vào liên kết “Công khai” (Public) trong hộp “Hiển thị” (Visibility).
  5. Một cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện với các tùy chọn hiển thị. Chọn “Riêng tư” (Private).
  6. Nhấp vào “OK” để xác nhận lựa chọn của bạn.
  7. Cuối cùng, nhấp vào nút “Đăng” (Publish) hoặc “Cập nhật” (Update) để lưu các thay đổi.

Các Tùy Chọn Hiển Thị Khác

Ngoài việc đặt bài viết là riêng tư, WordPress còn cung cấp một tùy chọn hiển thị khác là “Được bảo vệ bằng mật khẩu” (Password protected). Tùy chọn này cho phép bạn đặt một mật khẩu cho bài viết. Chỉ những người có mật khẩu mới có thể xem bài viết này.

Để đặt bài viết được bảo vệ bằng mật khẩu, bạn thực hiện các bước tương tự như khi đặt bài viết là riêng tư, nhưng thay vì chọn “Riêng tư”, bạn chọn “Được bảo vệ bằng mật khẩu” và nhập mật khẩu mong muốn.

Sự Khác Biệt Giữa “Riêng Tư” và “Được Bảo Vệ Bằng Mật Khẩu”

Mặc dù cả hai tùy chọn “Riêng tư” và “Được bảo vệ bằng mật khẩu” đều hạn chế quyền truy cập vào bài viết, nhưng chúng có sự khác biệt quan trọng:

  • Bài viết riêng tư: Chỉ những người dùng đã đăng nhập vào trang web WordPress của bạn với vai trò biên tập viên hoặc quản trị viên mới có thể xem bài viết. Khách truy cập thông thường sẽ không thể xem bài viết này, ngay cả khi họ có URL trực tiếp.
  • Bài viết được bảo vệ bằng mật khẩu: Bất kỳ ai có mật khẩu đều có thể xem bài viết. Điều này có nghĩa là bạn có thể chia sẻ mật khẩu với những người bạn muốn cho phép truy cập, và họ sẽ có thể xem bài viết sau khi nhập mật khẩu.
  • Yêu cầu đăng nhập: Bài viết riêng tư yêu cầu người dùng phải đăng nhập vào hệ thống. Bài viết được bảo vệ bằng mật khẩu thì không.

Kiểm Tra Quyền Truy Cập

Sau khi bạn đã đặt một bài viết là riêng tư, bạn nên kiểm tra để đảm bảo rằng quyền truy cập hoạt động như mong đợi. Để làm điều này, bạn có thể đăng xuất khỏi tài khoản WordPress của mình và cố gắng truy cập bài viết. Bạn sẽ thấy rằng bạn không thể xem bài viết. Sau đó, đăng nhập lại với một tài khoản có quyền biên tập hoặc quản lý, và bạn sẽ có thể xem bài viết.

Đối với bài viết được bảo vệ bằng mật khẩu, bạn có thể thử truy cập bài viết từ một trình duyệt khác hoặc từ một thiết bị khác. Bạn sẽ được yêu cầu nhập mật khẩu để xem nội dung.

Lưu Ý Quan Trọng

Khi sử dụng bài viết riêng tư hoặc bài viết được bảo vệ bằng mật khẩu, hãy lưu ý những điều sau:

  • Đảm bảo rằng bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai tùy chọn này và chọn tùy chọn phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
  • Nếu bạn sử dụng bài viết được bảo vệ bằng mật khẩu, hãy chọn một mật khẩu mạnh và bảo mật mật khẩu này.
  • Kiểm tra quyền truy cập thường xuyên để đảm bảo rằng chúng hoạt động như mong đợi.
  • Cân nhắc sử dụng các plugin bảo mật WordPress để tăng cường bảo mật cho trang web của bạn.

Sử Dụng Plugin để Quản Lý Quyền Truy Cập Nâng Cao

Mặc dù WordPress cung cấp các tùy chọn cơ bản để quản lý quyền truy cập, bạn có thể cần các tính năng nâng cao hơn. Có nhiều plugin WordPress có sẵn có thể giúp bạn quản lý quyền truy cập một cách chi tiết hơn, chẳng hạn như:

  • MemberPress: Một plugin thành viên mạnh mẽ cho phép bạn tạo các cấp độ thành viên khác nhau và hạn chế quyền truy cập vào nội dung dựa trên cấp độ thành viên.
  • Restrict Content Pro: Một plugin thành viên khác cung cấp các tính năng tương tự như MemberPress.
  • Ultimate Member: Một plugin tạo cộng đồng người dùng, cho phép bạn tạo hồ sơ người dùng, nhóm và hạn chế quyền truy cập vào nội dung.

Kết Luận

Việc tạo bài viết riêng tư trong WordPress là một cách đơn giản và hiệu quả để kiểm soát quyền truy cập vào nội dung của bạn. Cho dù bạn muốn chia sẻ thông tin nội bộ, tạo nội dung dành riêng cho thành viên, hoặc lưu trữ bản nháp, tính năng bài viết riêng tư của WordPress có thể giúp bạn đạt được mục tiêu của mình. Hãy nhớ kiểm tra quyền truy cập thường xuyên và cân nhắc sử dụng các plugin bảo mật để tăng cường bảo mật cho trang web của bạn.