2 cách sử dụng WordPress recovery mode

2 ngày ago, Hướng dẫn WordPress, Views
2 cách sử dụng WordPress recovery mode

Giới Thiệu Về WordPress Recovery Mode

WordPress Recovery Mode là một tính năng an toàn được giới thiệu từ phiên bản WordPress 5.2 trở đi. Nó được thiết kế để giúp bạn khắc phục các sự cố khi một plugin hoặc theme gây ra lỗi nghiêm trọng, khiến trang web của bạn không thể truy cập được. Thay vì màn hình trắng chết chóc (White Screen of Death), Recovery Mode cho phép bạn tạm thời vô hiệu hóa plugin hoặc theme gây ra vấn đề, khôi phục trang web về trạng thái hoạt động và sau đó xác định và giải quyết nguyên nhân gốc rễ của sự cố.

Tính năng này đặc biệt hữu ích vì nó cho phép bạn truy cập vào khu vực quản trị của WordPress ngay cả khi trang web bị lỗi, giúp bạn thực hiện các bước khắc phục một cách an toàn và có kiểm soát.

Tại Sao Recovery Mode Lại Quan Trọng?

Trước khi có Recovery Mode, việc khắc phục các lỗi nghiêm trọng trên WordPress thường rất khó khăn và phức tạp. Bạn có thể phải sử dụng FTP hoặc các công cụ quản lý file khác để truy cập vào các file trên server, tìm và xóa hoặc đổi tên plugin hoặc theme gây ra lỗi. Quá trình này đòi hỏi kiến thức kỹ thuật nhất định và có thể gây ra thêm sự cố nếu thực hiện không đúng cách.

Recovery Mode giải quyết vấn đề này bằng cách cung cấp một giao diện đơn giản và trực quan để vô hiệu hóa plugin hoặc theme bị lỗi mà không cần phải can thiệp trực tiếp vào các file trên server. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro và cho phép người dùng có ít kinh nghiệm kỹ thuật cũng có thể tự mình khắc phục các sự cố.

Cách Recovery Mode Hoạt Động

Khi WordPress phát hiện một lỗi nghiêm trọng, nó sẽ tự động kích hoạt Recovery Mode. WordPress sẽ gửi một email đến địa chỉ email quản trị của trang web, thông báo về sự cố và cung cấp một liên kết đặc biệt để truy cập vào Recovery Mode.

Liên kết này dẫn đến một phiên bản rút gọn của khu vực quản trị WordPress, nơi bạn có thể thấy thông tin về lỗi và vô hiệu hóa plugin hoặc theme gây ra sự cố. Khi bạn đã vô hiệu hóa plugin hoặc theme bị lỗi, trang web của bạn sẽ hoạt động trở lại và bạn có thể tiếp tục truy cập vào khu vực quản trị đầy đủ để giải quyết vấn đề.

2 Cách Sử Dụng WordPress Recovery Mode

Có hai cách chính để sử dụng WordPress Recovery Mode:

  1. Tự động kích hoạt thông qua email và liên kết đặc biệt.
  2. Kích hoạt thủ công thông qua file wp-config.php.

Cách 1: Sử Dụng Recovery Mode Thông Qua Email và Liên Kết Đặc Biệt (Tự Động)

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất và đơn giản nhất của Recovery Mode. Khi WordPress phát hiện ra một lỗi nghiêm trọng, nó sẽ tự động gửi một email đến địa chỉ email quản trị của trang web.

Các bước thực hiện:

  1. Xảy ra Lỗi: Một plugin hoặc theme gây ra một lỗi nghiêm trọng, khiến trang web của bạn không thể truy cập được.
  2. WordPress Gửi Email: WordPress tự động phát hiện lỗi và gửi một email thông báo đến địa chỉ email quản trị của trang web. Email này sẽ có tiêu đề tương tự như “Your Site is Experiencing a Technical Issue”.
  3. Kiểm Tra Hộp Thư Đến: Kiểm tra hộp thư đến của bạn (bao gồm cả thư mục spam) để tìm email từ WordPress.
  4. Truy Cập Liên Kết Recovery Mode: Trong email, bạn sẽ thấy một liên kết với nội dung tương tự như “Recovery Mode Link”. Nhấp vào liên kết này để truy cập vào Recovery Mode.
  5. Vô Hiệu Hóa Plugin hoặc Theme: Sau khi truy cập vào Recovery Mode, bạn sẽ thấy thông báo về plugin hoặc theme gây ra lỗi. Bạn có thể vô hiệu hóa plugin hoặc theme đó trực tiếp từ giao diện Recovery Mode.
  6. Kiểm Tra Trang Web: Sau khi vô hiệu hóa plugin hoặc theme, hãy kiểm tra lại trang web của bạn để đảm bảo rằng nó đã hoạt động trở lại.
  7. Giải Quyết Vấn Đề: Sau khi trang web hoạt động trở lại, hãy tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của lỗi và giải quyết nó. Bạn có thể cần cập nhật plugin hoặc theme, liên hệ với nhà phát triển để được hỗ trợ, hoặc thay thế plugin hoặc theme đó bằng một lựa chọn khác.

Ưu điểm của phương pháp này:

  • Dễ dàng và nhanh chóng.
  • Không yêu cầu kiến thức kỹ thuật.
  • Được thực hiện tự động bởi WordPress.

Nhược điểm của phương pháp này:

  • Phụ thuộc vào việc WordPress gửi email thành công. Đôi khi email có thể bị chặn bởi các bộ lọc spam hoặc do cấu hình email của server.
  • Nếu địa chỉ email quản trị không chính xác hoặc không thể truy cập được, bạn sẽ không nhận được email Recovery Mode.

Cách 2: Kích Hoạt Recovery Mode Thủ Công Thông Qua wp-config.php

Trong trường hợp bạn không nhận được email Recovery Mode hoặc muốn kích hoạt Recovery Mode một cách chủ động, bạn có thể kích hoạt nó thủ công bằng cách chỉnh sửa file wp-config.php.

Lưu ý quan trọng: Việc chỉnh sửa file wp-config.php có thể gây ra sự cố nếu thực hiện không đúng cách. Hãy sao lưu file này trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào.

Các bước thực hiện:

  1. Truy Cập vào Server: Sử dụng FTP hoặc một công cụ quản lý file khác để truy cập vào các file trên server của bạn.
  2. Tìm File wp-config.php: File wp-config.php thường nằm ở thư mục gốc của cài đặt WordPress của bạn.
  3. Sao Lưu File: Tải xuống và sao lưu file wp-config.php vào máy tính của bạn để đề phòng trường hợp có sự cố xảy ra.
  4. Chỉnh Sửa File wp-config.php: Mở file wp-config.php bằng một trình soạn thảo văn bản (ví dụ: Notepad, Sublime Text, Visual Studio Code).
  5. Thêm Dòng Code: Thêm dòng code sau vào file wp-config.php, tốt nhất là ngay trước dòng /* That's all, stop editing! Happy publishing. */:
    define( 'WP_RECOVERY_MODE_EMAIL', false );
    define( 'WP_DEBUG', true );
    define( 'WP_DEBUG_DISPLAY', true );
    define( 'WP_DISABLE_FATAL_ERROR_HANDLER', true );
  6. Lưu Thay Đổi: Lưu các thay đổi vào file wp-config.php.
  7. Tải Lên File Đã Chỉnh Sửa: Tải lên file wp-config.php đã chỉnh sửa lên server, ghi đè lên file cũ.
  8. Truy Cập Trang Web: Truy cập vào trang web của bạn. Nếu có lỗi xảy ra, WordPress sẽ hiển thị thông tin chi tiết về lỗi, giúp bạn xác định plugin hoặc theme gây ra sự cố. Đồng thời, dòng define( 'WP_DISABLE_FATAL_ERROR_HANDLER', true ); sẽ tắt Recovery Mode mặc định và hiển thị lỗi trực tiếp trên trang.
  9. Xác Định Plugin/Theme Gây Lỗi: Dựa vào thông tin lỗi hiển thị, xác định plugin hoặc theme gây ra sự cố.
  10. Vô Hiệu Hóa Plugin/Theme: Sử dụng FTP hoặc một công cụ quản lý file khác để đổi tên thư mục plugin hoặc theme gây ra lỗi. Ví dụ, nếu plugin gây lỗi là “bad-plugin”, bạn có thể đổi tên thư mục “bad-plugin” thành “bad-plugin-disabled”. Việc này sẽ vô hiệu hóa plugin.
  11. Kiểm Tra Trang Web: Kiểm tra lại trang web của bạn để đảm bảo rằng nó đã hoạt động trở lại.
  12. Giải Quyết Vấn Đề: Sau khi trang web hoạt động trở lại, hãy tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của lỗi và giải quyết nó.
  13. Gỡ Bỏ Code Khỏi wp-config.php: Sau khi khắc phục xong sự cố, hãy gỡ bỏ các dòng code đã thêm vào file wp-config.php để tránh ảnh hưởng đến hiệu suất và bảo mật của trang web.

Ưu điểm của phương pháp này:

  • Không phụ thuộc vào việc WordPress gửi email.
  • Cho phép bạn kích hoạt Recovery Mode một cách chủ động.
  • Cung cấp thông tin chi tiết về lỗi, giúp bạn xác định nguyên nhân gốc rễ.

Nhược điểm của phương pháp này:

  • Yêu cầu kiến thức kỹ thuật nhất định.
  • Việc chỉnh sửa file wp-config.php có thể gây ra sự cố nếu thực hiện không đúng cách.
  • Đòi hỏi bạn phải truy cập trực tiếp vào các file trên server.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Recovery Mode

Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng WordPress Recovery Mode:

  • Luôn sao lưu trang web của bạn thường xuyên. Điều này sẽ giúp bạn khôi phục trang web về trạng thái hoạt động nếu có bất kỳ sự cố nào xảy ra.
  • Trước khi cập nhật plugin hoặc theme, hãy đảm bảo rằng bạn đã đọc kỹ các ghi chú phát hành và kiểm tra xem có bất kỳ vấn đề tương thích nào không.
  • Nếu bạn không chắc chắn về cách khắc phục sự cố, hãy liên hệ với nhà phát triển plugin hoặc theme để được hỗ trợ.
  • Sau khi khắc phục xong sự cố, hãy đảm bảo rằng bạn đã xóa các dòng code đã thêm vào file wp-config.php (nếu bạn đã sử dụng phương pháp kích hoạt thủ công).

Kết Luận

WordPress Recovery Mode là một công cụ vô cùng hữu ích giúp bạn khắc phục các sự cố nghiêm trọng trên trang web của mình. Bằng cách hiểu cách Recovery Mode hoạt động và cách sử dụng nó, bạn có thể nhanh chóng khôi phục trang web về trạng thái hoạt động và giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động. Hãy nhớ luôn sao lưu trang web của bạn và thực hiện các biện pháp phòng ngừa để tránh các sự cố xảy ra.