2 cách thêm expires headers vào WordPress

3 tháng ago, Hướng dẫn WordPress, 2 Views
2 cách thêm expires headers vào WordPress

Giới thiệu về Expires Headers và Tầm quan trọng của chúng trong WordPress

Expires headers là một thành phần quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất website WordPress của bạn. Chúng chỉ thị cho trình duyệt web của người dùng cách lâu để lưu trữ (cache) các tệp tĩnh như hình ảnh, CSS, JavaScript và các tệp đa phương tiện khác. Khi trình duyệt đã lưu trữ các tệp này, nó sẽ không cần phải tải lại chúng từ máy chủ của bạn mỗi khi người dùng truy cập một trang mới trên website của bạn, giúp cải thiện đáng kể tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng.

Việc thêm expires headers vào website WordPress có thể mang lại nhiều lợi ích:

  • Giảm tải cho máy chủ: Ít yêu cầu hơn từ trình duyệt đồng nghĩa với việc máy chủ của bạn phải xử lý ít hơn, giúp giảm tải và cải thiện khả năng phục vụ nhiều người dùng hơn.
  • Cải thiện tốc độ tải trang: Trình duyệt tải các tệp tĩnh từ bộ nhớ cache cục bộ nhanh hơn nhiều so với việc tải chúng từ máy chủ, giúp trang web của bạn tải nhanh hơn đáng kể.
  • Cải thiện SEO: Google và các công cụ tìm kiếm khác coi tốc độ tải trang là một yếu tố xếp hạng quan trọng. Việc cải thiện tốc độ tải trang có thể giúp website của bạn xếp hạng cao hơn trong kết quả tìm kiếm.
  • Cải thiện trải nghiệm người dùng: Người dùng thường bỏ qua các trang web tải chậm. Tốc độ tải trang nhanh hơn giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và giữ chân họ trên website của bạn lâu hơn.

Cách 1: Thêm Expires Headers bằng Plugin WordPress

Cách đơn giản nhất để thêm expires headers vào WordPress là sử dụng một plugin. Có rất nhiều plugin miễn phí và trả phí có sẵn trên thị trường, và hầu hết đều cung cấp giao diện trực quan và dễ sử dụng.

Dưới đây là các bước chung để thêm expires headers bằng plugin:

  1. Tìm và cài đặt plugin: Tìm kiếm một plugin WordPress có chức năng quản lý cache và expires headers. Một số plugin phổ biến bao gồm WP Super Cache, W3 Total Cache, và LiteSpeed Cache. Cài đặt và kích hoạt plugin bạn chọn.
  2. Truy cập cài đặt plugin: Sau khi plugin được kích hoạt, hãy tìm trang cài đặt của plugin trong bảng điều khiển WordPress.
  3. Cấu hình Expires Headers: Tìm phần cài đặt liên quan đến cache hoặc expires headers. Plugin thường cung cấp các tùy chọn để chỉ định thời gian lưu trữ cache cho các loại tệp khác nhau (ví dụ: hình ảnh, CSS, JavaScript). Thiết lập thời gian lưu trữ phù hợp cho từng loại tệp.
  4. Lưu thay đổi: Lưu lại các thay đổi bạn đã thực hiện trong cài đặt plugin.
  5. Kiểm tra: Sử dụng các công cụ kiểm tra tốc độ website như Google PageSpeed Insights hoặc GTmetrix để xác minh rằng expires headers đã được thêm thành công và đang hoạt động đúng cách.

Ví dụ cụ thể với WP Super Cache:

  1. Cài đặt và kích hoạt plugin WP Super Cache.
  2. Trong bảng điều khiển WordPress, truy cập “Settings” -> “WP Super Cache”.
  3. Chọn tab “Advanced”.
  4. Đảm bảo rằng tùy chọn “Cache hits to this website for quick access. (Recommended)” đã được chọn.
  5. Cuộn xuống phần “Expiry Time & Garbage Collection”.
  6. Điều chỉnh giá trị “Cache Timeout” để thiết lập thời gian lưu trữ cache mong muốn (ví dụ: 3600 giây = 1 giờ).
  7. Click “Update Status” để lưu các thay đổi.

Cách 2: Thêm Expires Headers Thủ công bằng File .htaccess

Nếu bạn muốn kiểm soát nhiều hơn hoặc không muốn sử dụng plugin, bạn có thể thêm expires headers thủ công bằng cách chỉnh sửa file .htaccess của website WordPress.

Cảnh báo: Chỉnh sửa file .htaccess có thể gây ra lỗi nếu bạn không cẩn thận. Hãy sao lưu file .htaccess hiện tại của bạn trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào.

Dưới đây là các bước để thêm expires headers bằng file .htaccess:

  1. Truy cập File .htaccess: Sử dụng một trình quản lý file (ví dụ: cPanel File Manager) hoặc phần mềm FTP (ví dụ: FileZilla) để truy cập file .htaccess nằm trong thư mục gốc của website WordPress của bạn.
  2. Chỉnh sửa File .htaccess: Mở file .htaccess bằng một trình soạn thảo văn bản.
  3. Thêm Code Expires Headers: Thêm đoạn code sau vào file .htaccess. Bạn có thể tùy chỉnh thời gian lưu trữ cache cho các loại tệp khác nhau theo nhu cầu của mình.

<IfModule mod_expires.c>
  ExpiresActive On
  ExpiresByType image/jpg "access 1 year"
  ExpiresByType image/jpeg "access 1 year"
  ExpiresByType image/gif "access 1 year"
  ExpiresByType image/png "access 1 year"
  ExpiresByType text/css "access 1 month"
  ExpiresByType application/javascript "access 1 month"
  ExpiresByType application/x-javascript "access 1 month"
  ExpiresByType text/html "access 1 hour"
  ExpiresByType application/xhtml+xml "access 1 hour"
  ExpiresByType application/pdf "access 1 month"
  ExpiresByType application/x-shockwave-flash "access 1 month"
  ExpiresByType image/x-icon "access 1 year"
  ExpiresDefault "access 1 week"
</IfModule>

Giải thích code:

  • <IfModule mod_expires.c>: Đảm bảo rằng module mod_expires đang được kích hoạt trên máy chủ của bạn.
  • ExpiresActive On: Kích hoạt expires headers.
  • ExpiresByType [type] "[access time]": Chỉ định thời gian lưu trữ cache cho một loại tệp cụ thể. Ví dụ: ExpiresByType image/jpg "access 1 year" có nghĩa là hình ảnh JPEG sẽ được lưu trữ trong bộ nhớ cache của trình duyệt trong 1 năm.
  • ExpiresDefault "access 1 week": Thiết lập thời gian lưu trữ cache mặc định cho tất cả các loại tệp khác không được chỉ định cụ thể.
  1. Lưu Thay Đổi: Lưu lại các thay đổi bạn đã thực hiện trong file .htaccess.
  2. Kiểm Tra: Sử dụng các công cụ kiểm tra tốc độ website để xác minh rằng expires headers đã được thêm thành công và đang hoạt động đúng cách.

Lưu ý quan trọng khi sử dụng file .htaccess

  • Sao lưu trước khi chỉnh sửa: Luôn sao lưu file .htaccess trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào. Điều này giúp bạn dễ dàng khôi phục lại file nếu có xảy ra lỗi.
  • Kiểm tra cú pháp cẩn thận: Đảm bảo rằng cú pháp của đoạn code expires headers chính xác. Lỗi cú pháp có thể gây ra lỗi 500 (Internal Server Error) trên website của bạn.
  • Cẩn thận với các quy tắc khác: File .htaccess có thể chứa nhiều quy tắc khác nhau. Hãy cẩn thận để không vô tình làm ảnh hưởng đến các quy tắc hiện có.

Lời khuyên bổ sung

  • Sử dụng CDN: Sử dụng một mạng phân phối nội dung (CDN) có thể giúp cải thiện tốc độ tải trang của bạn bằng cách lưu trữ các tệp tĩnh trên nhiều máy chủ trên toàn thế giới.
  • Tối ưu hóa hình ảnh: Tối ưu hóa kích thước hình ảnh trước khi tải chúng lên website của bạn có thể giúp giảm dung lượng trang và cải thiện tốc độ tải trang.
  • Kiểm tra thường xuyên: Kiểm tra tốc độ tải trang của bạn thường xuyên và thực hiện các điều chỉnh cần thiết để đảm bảo rằng website của bạn luôn hoạt động tối ưu.

Việc thêm expires headers là một bước quan trọng để cải thiện hiệu suất website WordPress của bạn. Bằng cách làm theo các hướng dẫn trong bài viết này, bạn có thể dễ dàng thêm expires headers vào website của mình và tận hưởng những lợi ích mà nó mang lại.