Hạn chế username và email WordPress

2 tháng ago, WordPress Plugin, Views
Hạn chế username và email WordPress

Giới Thiệu về Tầm Quan Trọng của Việc Hạn Chế Username và Email WordPress

WordPress là một nền tảng quản lý nội dung (CMS) phổ biến, được sử dụng bởi hàng triệu trang web trên toàn thế giới. Sự phổ biến này cũng đồng nghĩa với việc nó trở thành mục tiêu hấp dẫn đối với các hacker và những kẻ tấn công mạng. Một trong những phương pháp tấn công phổ biến nhất là brute-force, trong đó kẻ tấn công cố gắng đoán username và mật khẩu của người dùng để xâm nhập vào trang web.

Việc hạn chế username và email WordPress, đặc biệt là đối với tài khoản quản trị viên, là một bước quan trọng để nâng cao bảo mật cho trang web của bạn. Bởi vì username mặc định thường là “admin” và email có thể dễ dàng tìm thấy, việc sử dụng thông tin này làm mục tiêu tấn công sẽ dễ dàng hơn rất nhiều. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn các phương pháp để hạn chế username và email WordPress, giúp bạn bảo vệ trang web của mình khỏi các cuộc tấn công tiềm ẩn.

Tại Sao Cần Hạn Chế Username và Email WordPress?

Có nhiều lý do tại sao việc hạn chế username và email WordPress lại quan trọng, đặc biệt là đối với tài khoản quản trị viên:

  • Giảm thiểu nguy cơ tấn công brute-force: Khi username và email dễ đoán, kẻ tấn công sẽ dễ dàng hơn trong việc thử các mật khẩu khác nhau để truy cập vào tài khoản của bạn. Việc thay đổi username mặc định và ẩn địa chỉ email có thể làm giảm đáng kể nguy cơ này.
  • Ngăn chặn thu thập thông tin: Địa chỉ email thường được hiển thị công khai trên trang web, đặc biệt là trên trang liên hệ hoặc trong phần bình luận. Điều này có thể khiến bạn trở thành mục tiêu của spam hoặc phishing. Việc ẩn địa chỉ email có thể giúp bảo vệ sự riêng tư của bạn và giảm thiểu nguy cơ bị tấn công.
  • Nâng cao bảo mật tổng thể: Việc hạn chế username và email chỉ là một phần trong việc bảo mật trang web WordPress của bạn. Tuy nhiên, nó là một bước quan trọng và dễ thực hiện, có thể giúp bạn cải thiện đáng kể mức độ bảo mật tổng thể của trang web.

Cách Thay Đổi Username WordPress (Đặc Biệt Cho Tài Khoản Quản Trị Viên)

Việc thay đổi username mặc định “admin” là một trong những việc đầu tiên bạn nên làm sau khi cài đặt WordPress. Dưới đây là một số cách để thực hiện việc này:

1. Tạo Tài Khoản Quản Trị Viên Mới

Đây là phương pháp an toàn nhất để thay đổi username “admin”. Bạn sẽ tạo một tài khoản quản trị viên mới với một username khác, sau đó xóa tài khoản “admin” mặc định.

  1. Đăng nhập vào trang quản trị WordPress của bạn với tài khoản “admin”.
  2. Đi đến “Users” -> “Add New”.
  3. Nhập username mới (ví dụ: “webmaster”, “editor”, “support”). KHÔNG SỬ DỤNG “admin”!
  4. Nhập email, họ tên và mật khẩu cho tài khoản mới.
  5. Trong phần “Role”, chọn “Administrator”.
  6. Nhấn nút “Add New User”.
  7. Đăng xuất khỏi tài khoản “admin” và đăng nhập bằng tài khoản quản trị viên mới.
  8. Đi đến “Users” -> “All Users”.
  9. Tìm tài khoản “admin” và nhấp vào “Delete”.
  10. Khi được hỏi bạn muốn làm gì với nội dung của tài khoản “admin”, hãy chọn “Attribute all content to:” và chọn tài khoản quản trị viên mới của bạn.
  11. Nhấp vào nút “Confirm Deletion”.

2. Sử Dụng Plugin

Có nhiều plugin WordPress có thể giúp bạn thay đổi username. Một số plugin phổ biến bao gồm:

  • Easy Username Updater: Plugin này cho phép bạn thay đổi username trực tiếp từ trang quản trị WordPress.
  • Username Changer: Tương tự như Easy Username Updater, plugin này cung cấp một giao diện đơn giản để thay đổi username.

Tuy nhiên, hãy cẩn thận khi sử dụng plugin từ các nguồn không đáng tin cậy. Luôn chọn các plugin có đánh giá tốt và được duy trì thường xuyên.

3. Chỉnh Sửa Trực Tiếp Cơ Sở Dữ Liệu (KHÔNG KHUYẾN KHÍCH cho người mới bắt đầu)

Phương pháp này yêu cầu bạn chỉnh sửa trực tiếp cơ sở dữ liệu WordPress. Chỉ sử dụng phương pháp này nếu bạn có kinh nghiệm làm việc với cơ sở dữ liệu và hiểu rõ những gì bạn đang làm. Việc chỉnh sửa sai có thể làm hỏng trang web của bạn.

  1. Sao lưu cơ sở dữ liệu của bạn trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào.
  2. Đăng nhập vào phpMyAdmin hoặc công cụ quản lý cơ sở dữ liệu khác.
  3. Tìm bảng wp_users.
  4. Tìm hàng tương ứng với tài khoản “admin”.
  5. Chỉnh sửa trường user_login thành username mới của bạn.
  6. Lưu thay đổi.

Cách Hạn Chế Hiển Thị Email WordPress

Việc hạn chế hiển thị email WordPress có thể giúp bạn tránh bị spam và phishing. Dưới đây là một số phương pháp:

1. Sử Dụng Plugin Bảo Vệ Email

Có nhiều plugin WordPress được thiết kế để bảo vệ địa chỉ email khỏi bot thu thập dữ liệu. Các plugin này thường sử dụng các kỹ thuật như mã hóa email hoặc thay thế email bằng hình ảnh.

  • Email Encoder Bundle: Plugin này mã hóa email để ngăn bot thu thập dữ liệu lấy được.
  • WP Email Protector: Tương tự như Email Encoder Bundle, plugin này cung cấp nhiều tùy chọn để bảo vệ email.

2. Ẩn Email Trong Trang Liên Hệ

Nếu bạn có trang liên hệ, bạn có thể sử dụng biểu mẫu liên hệ thay vì hiển thị trực tiếp địa chỉ email. Điều này giúp người dùng liên hệ với bạn mà không cần phải lộ địa chỉ email của bạn.

Các plugin biểu mẫu liên hệ phổ biến bao gồm:

  • Contact Form 7: Một trong những plugin biểu mẫu liên hệ phổ biến nhất.
  • WPForms: Một plugin biểu mẫu liên hệ dễ sử dụng với nhiều tính năng mạnh mẽ.
  • Gravity Forms: Một plugin biểu mẫu liên hệ cao cấp với nhiều tùy chọn nâng cao.

3. Sử Dụng Shortcode hoặc Hàm PHP

Bạn có thể sử dụng shortcode hoặc hàm PHP để mã hóa email hoặc thay thế nó bằng hình ảnh. Ví dụ:

Sử dụng shortcode:

Thêm đoạn code sau vào file functions.php của theme:


function encode_email_shortcode( $atts ) {
    $atts = shortcode_atts( array(
        'email' => '',
    ), $atts );

    $email = antispambot( $atts['email'] );
    return '' . $email . '';
}
add_shortcode( 'email', 'encode_email_shortcode' );

Sau đó, bạn có thể sử dụng shortcode [email email="your_email@example.com"] để hiển thị email đã được mã hóa.

Sử dụng hàm PHP:

Bạn có thể sử dụng hàm antispambot() của WordPress để mã hóa email trong template của bạn:


<a href="mailto:<?php echo antispambot( 'your_email@example.com' ); ?>"><?php echo antispambot( 'your_email@example.com' ); ?></a>

Các Lưu Ý Quan Trọng Khác Về Bảo Mật WordPress

Việc hạn chế username và email chỉ là một phần của bức tranh lớn hơn về bảo mật WordPress. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khác:

  • Sử dụng mật khẩu mạnh: Mật khẩu nên có độ dài ít nhất 12 ký tự và bao gồm các ký tự chữ hoa, chữ thường, số và ký hiệu đặc biệt.
  • Cập nhật WordPress, theme và plugin thường xuyên: Các bản cập nhật thường bao gồm các bản vá bảo mật để khắc phục các lỗ hổng.
  • Sử dụng chứng chỉ SSL: Chứng chỉ SSL mã hóa dữ liệu truyền tải giữa trình duyệt của người dùng và máy chủ của bạn, giúp bảo vệ thông tin nhạy cảm.
  • Sử dụng tường lửa web application (WAF): WAF giúp bảo vệ trang web của bạn khỏi các cuộc tấn công phổ biến như SQL injection và cross-site scripting (XSS).
  • Sao lưu trang web của bạn thường xuyên: Nếu trang web của bạn bị tấn công, bạn có thể khôi phục nó từ bản sao lưu.

Kết Luận

Việc hạn chế username và email WordPress là một bước quan trọng và tương đối đơn giản để nâng cao bảo mật cho trang web của bạn. Bằng cách thay đổi username mặc định “admin”, ẩn địa chỉ email và thực hiện các biện pháp bảo mật khác, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ bị tấn công và bảo vệ dữ liệu của mình.

Hãy nhớ rằng bảo mật là một quá trình liên tục. Luôn cập nhật các biện pháp bảo mật của bạn và theo dõi các xu hướng mới nhất trong lĩnh vực an ninh mạng để đảm bảo rằng trang web của bạn luôn được bảo vệ tốt nhất.