6 cách giảm HTTP requests trong WordPress hiệu quả
Giới thiệu về HTTP Requests và Tầm Quan Trọng của Việc Giảm Chúng
Khi một người truy cập trang web WordPress của bạn, trình duyệt của họ sẽ gửi nhiều yêu cầu HTTP đến máy chủ web để tải xuống tất cả các tài nguyên cần thiết để hiển thị trang. Các tài nguyên này bao gồm HTML, CSS, JavaScript, hình ảnh, phông chữ, và các tệp đa phương tiện khác. Mỗi tệp này tương ứng với một HTTP request.
Số lượng HTTP requests càng nhiều, thời gian tải trang càng chậm. Thời gian tải trang chậm ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng, thứ hạng SEO, và tỷ lệ chuyển đổi. Google và các công cụ tìm kiếm khác sử dụng tốc độ trang web làm một yếu tố xếp hạng. Trang web chậm chạp có thể khiến người dùng rời đi trước khi họ tương tác với nội dung của bạn.
Việc giảm số lượng HTTP requests là một phần quan trọng của việc tối ưu hóa tốc độ trang web WordPress. Càng ít requests được thực hiện, trang web của bạn sẽ tải càng nhanh, mang lại trải nghiệm người dùng tốt hơn và cải thiện SEO.
Cách 1: Gộp Các Tệp CSS và JavaScript
Một trong những cách hiệu quả nhất để giảm HTTP requests là gộp nhiều tệp CSS và JavaScript thành một hoặc một vài tệp lớn hơn. Mỗi tệp CSS hoặc JavaScript mà trình duyệt phải tải xuống tương ứng với một HTTP request. Bằng cách gộp chúng lại, bạn có thể giảm đáng kể số lượng requests.
Có nhiều plugin WordPress có thể giúp bạn thực hiện việc này một cách dễ dàng. Một số plugin phổ biến bao gồm:
- Autoptimize
- WP Rocket
- Hummingbird
Các plugin này thường cung cấp tùy chọn để tự động gộp và nén các tệp CSS và JavaScript của bạn, giúp giảm kích thước tệp và số lượng requests.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc gộp quá nhiều tệp vào một tệp lớn có thể ảnh hưởng đến khả năng cache của trình duyệt. Trình duyệt chỉ có thể cache một tệp khi nó chưa thay đổi. Nếu một tệp lớn chứa nhiều thành phần nhỏ hơn và chỉ một trong số các thành phần đó thay đổi, toàn bộ tệp sẽ phải được tải lại, làm mất lợi ích của việc cache. Hãy thử nghiệm và theo dõi hiệu suất để tìm ra sự cân bằng tốt nhất.
Cách 2: Sử Dụng CSS Sprites
CSS sprites là một kỹ thuật kết hợp nhiều hình ảnh nhỏ thành một hình ảnh lớn duy nhất. Sau đó, sử dụng CSS để hiển thị chỉ phần hình ảnh mong muốn trên trang web. Kỹ thuật này giúp giảm số lượng HTTP requests cần thiết để tải nhiều hình ảnh nhỏ, chẳng hạn như biểu tượng, nút, và các yếu tố giao diện người dùng khác.
Ví dụ:
.icon-home {
background-image: url('sprites.png');
background-position: 0 0;
width: 20px;
height: 20px;
}
.icon-search {
background-image: url('sprites.png');
background-position: -20px 0;
width: 20px;
height: 20px;
}
Trong ví dụ này, cả hai class icon-home và icon-search đều sử dụng cùng một hình ảnh sprite sprites.png. Tuy nhiên, thuộc tính background-position được sử dụng để chỉ hiển thị phần hình ảnh tương ứng với từng biểu tượng.
Bạn có thể tạo CSS sprites bằng nhiều công cụ trực tuyến khác nhau. Một số công cụ phổ biến bao gồm:
- CSS Sprite Generator
- SpriteMe
- TexturePacker
Cách 3: Tối Ưu Hóa Hình Ảnh
Hình ảnh thường chiếm một phần lớn băng thông và là một trong những nguyên nhân chính gây ra thời gian tải trang chậm. Tối ưu hóa hình ảnh là một bước quan trọng để giảm kích thước tệp hình ảnh mà không làm giảm đáng kể chất lượng hình ảnh.
Có nhiều cách để tối ưu hóa hình ảnh, bao gồm:
- Sử dụng định dạng hình ảnh phù hợp: JPEG thường tốt hơn cho ảnh chụp, PNG tốt hơn cho đồ họa có độ phân giải cao và hình ảnh có độ trong suốt, và WebP là một định dạng hiện đại cung cấp khả năng nén tốt hơn so với JPEG và PNG.
- Nén hình ảnh: Có nhiều công cụ và plugin có thể giúp bạn nén hình ảnh mà không làm giảm đáng kể chất lượng.
- Thay đổi kích thước hình ảnh: Đảm bảo rằng hình ảnh của bạn không lớn hơn kích thước cần thiết để hiển thị trên trang web.
- Sử dụng lazy loading: Lazy loading là một kỹ thuật chỉ tải hình ảnh khi chúng gần hiển thị trên màn hình. Điều này giúp giảm số lượng HTTP requests được thực hiện khi trang web được tải lần đầu.
Một số plugin WordPress giúp bạn tối ưu hóa hình ảnh bao gồm:
- Smush
- Imagify
- ShortPixel
Cách 4: Kích Hoạt Browser Caching
Browser caching cho phép trình duyệt lưu trữ các tệp tĩnh như hình ảnh, CSS, và JavaScript trên máy tính của người dùng. Khi người dùng truy cập lại trang web của bạn, trình duyệt có thể tải các tệp này từ cache thay vì phải tải lại từ máy chủ, giúp giảm thời gian tải trang và số lượng HTTP requests.
Bạn có thể kích hoạt browser caching bằng cách thêm mã sau vào tệp .htaccess của bạn:
<IfModule mod_expires.c> ExpiresActive On ExpiresByType image/jpg "access 1 year" ExpiresByType image/jpeg "access 1 year" ExpiresByType image/gif "access 1 year" ExpiresByType image/png "access 1 year" ExpiresByType text/css "access 1 month" ExpiresByType application/javascript "access 1 month" ExpiresByType application/x-javascript "access 1 month" ExpiresByType text/html "access 1 hour" ExpiresByType application/xhtml+xml "access 1 hour" </IfModule>
Đoạn mã này hướng dẫn trình duyệt lưu trữ các loại tệp khác nhau trong một khoảng thời gian cụ thể. Ví dụ, hình ảnh JPEG sẽ được lưu trữ trong 1 năm, CSS và JavaScript sẽ được lưu trữ trong 1 tháng, và HTML sẽ được lưu trữ trong 1 giờ.
Nhiều plugin tối ưu hóa tốc độ WordPress cũng cung cấp tùy chọn để kích hoạt browser caching một cách dễ dàng.
Cách 5: Sử Dụng Content Delivery Network (CDN)
CDN là một mạng lưới các máy chủ được phân bố trên toàn thế giới. Khi bạn sử dụng CDN, nội dung tĩnh của trang web của bạn (như hình ảnh, CSS, và JavaScript) sẽ được lưu trữ trên các máy chủ CDN. Khi một người dùng truy cập trang web của bạn, nội dung sẽ được phân phối từ máy chủ CDN gần nhất với vị trí của họ.
Sử dụng CDN có thể giúp giảm thời gian tải trang và số lượng HTTP requests bằng cách:
- Giảm khoảng cách vật lý giữa máy chủ và người dùng.
- Tải các tệp tĩnh từ một tên miền khác, giúp trình duyệt tải song song nhiều tệp hơn.
- Giảm tải cho máy chủ web của bạn.
Một số nhà cung cấp CDN phổ biến bao gồm:
- Cloudflare
- MaxCDN
- Amazon CloudFront
Cách 6: Giảm Số Lượng Plugin
Mỗi plugin WordPress mà bạn cài đặt đều có thể thêm các tệp CSS, JavaScript, và hình ảnh vào trang web của bạn, làm tăng số lượng HTTP requests. Mặc dù plugin có thể hữu ích, nhưng việc cài đặt quá nhiều plugin có thể ảnh hưởng đến hiệu suất trang web của bạn.
Hãy xem xét kỹ lưỡng tất cả các plugin bạn đã cài đặt và gỡ bỏ bất kỳ plugin nào bạn không còn sử dụng hoặc có thể thay thế bằng một giải pháp khác hiệu quả hơn. Thay vì cài đặt nhiều plugin để thực hiện các chức năng khác nhau, hãy tìm các plugin đa năng có thể cung cấp nhiều tính năng trong một gói.
Trước khi cài đặt bất kỳ plugin mới nào, hãy kiểm tra kỹ lưỡng các đánh giá và xếp hạng để đảm bảo rằng plugin đó được phát triển tốt và không gây ra bất kỳ vấn đề hiệu suất nào. Sử dụng các công cụ kiểm tra tốc độ trang web để đánh giá tác động của plugin đến thời gian tải trang của bạn.
- Chống spam form liên hệ WordPress 9 cách
- Cách xóa version number WordPress đúng cách
- Thêm link “Read More” vào text copied WordPress
- Khắc phục lỗi “Googlebot cannot access CSS/JS files” WordPress
- Thay đổi số bài viết trang blog WordPress
- Thêm blogroll WordPress không cần plugin
- 3 cách thêm đường kẻ ngang trong WordPress
