Di chuyển website WordPress live sang local server
Giới thiệu
Việc di chuyển một website WordPress đang hoạt động (live) sang một máy chủ local (trên máy tính cá nhân) là một thao tác phổ biến đối với các nhà phát triển web và những người muốn thử nghiệm, chỉnh sửa hoặc phát triển website một cách an toàn trước khi triển khai các thay đổi lên server thực tế. Việc này cho phép bạn có một bản sao của website trên máy tính của mình, giúp bạn thoải mái thử nghiệm, cập nhật, hoặc tùy chỉnh mà không ảnh hưởng đến website đang hoạt động của bạn.
Tại sao cần di chuyển website WordPress live sang local server?
Có nhiều lý do để bạn muốn di chuyển website WordPress live sang local server:
- Phát triển và thử nghiệm an toàn: Thử nghiệm các plugin mới, themes, hoặc các đoạn code tùy chỉnh mà không lo ảnh hưởng đến website đang hoạt động.
- Sao lưu và phục hồi website: Tạo một bản sao của website để sử dụng trong trường hợp website live gặp sự cố.
- Gỡ lỗi và sửa lỗi: Dễ dàng gỡ lỗi và sửa các vấn đề trên website mà không gây ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
- Làm việc offline: Tiếp tục phát triển và chỉnh sửa website ngay cả khi không có kết nối internet.
- Tăng tốc độ phát triển: Các thao tác trên local server thường nhanh hơn so với server live, giúp tiết kiệm thời gian phát triển.
Các bước chuẩn bị
Trước khi bắt đầu quá trình di chuyển, bạn cần chuẩn bị một số công cụ và thông tin sau:
1. Phần mềm Local Server
Bạn cần cài đặt một phần mềm local server trên máy tính của mình. Một số lựa chọn phổ biến bao gồm:
- XAMPP: Một gói phần mềm miễn phí, mã nguồn mở, bao gồm Apache, MySQL, và PHP. Rất phổ biến và dễ sử dụng.
- WAMP: Tương tự như XAMPP, nhưng được thiết kế đặc biệt cho Windows.
- MAMP: Phiên bản dành cho macOS của XAMPP.
- Local by Flywheel: Một lựa chọn phổ biến khác, được thiết kế đặc biệt cho WordPress.
Chọn một phần mềm local server phù hợp với hệ điều hành của bạn và cài đặt nó theo hướng dẫn.
2. Sao lưu website WordPress
Việc sao lưu website WordPress là bước quan trọng nhất. Bạn cần sao lưu cả file và database của website. Có nhiều cách để sao lưu website:
- Sử dụng plugin sao lưu: Có rất nhiều plugin sao lưu WordPress miễn phí và trả phí, như UpdraftPlus, BackupBuddy, và Duplicator. Đây là cách đơn giản và được khuyến khích cho người mới bắt đầu.
- Sao lưu thủ công: Bạn có thể sao lưu file thông qua FTP hoặc cPanel, và sao lưu database thông qua phpMyAdmin. Cách này phức tạp hơn nhưng cho phép bạn kiểm soát hoàn toàn quá trình sao lưu.
3. Tải file và database
Sau khi sao lưu, bạn cần tải các file và database về máy tính của mình.
- File: Tải toàn bộ thư mục chứa website WordPress (thường là `/public_html/` hoặc `/www/`) từ server live về máy tính.
- Database: Tải file SQL chứa database của website.
Tiến hành di chuyển website WordPress live sang local server
1. Tạo database trên local server
Mở phpMyAdmin (thường có sẵn trong XAMPP, WAMP, MAMP) và tạo một database mới. Đặt tên cho database này sao cho dễ nhớ.
2. Import database
Trong phpMyAdmin, chọn database bạn vừa tạo và import file SQL bạn đã tải về. Đảm bảo chọn đúng charset (thường là UTF-8) khi import.
3. Sao chép file website
Sao chép thư mục chứa file website WordPress vào thư mục htdocs (XAMPP), www (WAMP), hoặc htdocs (MAMP) của local server. Ví dụ, nếu bạn muốn truy cập website qua `http://localhost/mywebsite`, bạn sẽ sao chép thư mục website vào `htdocs/mywebsite`.
4. Chỉnh sửa file wp-config.php
Mở file `wp-config.php` trong thư mục website bạn vừa sao chép và chỉnh sửa các thông tin sau:
define( 'DB_NAME', 'your_local_database_name' ); define( 'DB_USER', 'your_local_database_username' ); define( 'DB_PASSWORD', 'your_local_database_password' ); define( 'DB_HOST', 'localhost' );
Thay thế `your_local_database_name`, `your_local_database_username`, và `your_local_database_password` bằng thông tin database bạn đã tạo trên local server. Thông thường, `DB_USER` là `root` và `DB_PASSWORD` là trống (nếu bạn chưa thiết lập password cho user `root`).
5. Cập nhật URL website trong database
Bạn cần cập nhật URL của website trong database để trỏ đến local server. Có nhiều cách để thực hiện việc này:
- Sử dụng plugin: Plugin như “Better Search Replace” giúp bạn dễ dàng tìm và thay thế URL trong database.
- Sử dụng SQL query: Chạy các SQL query sau trong phpMyAdmin:
UPDATE wp_options SET option_value = replace(option_value, 'your_live_url', 'http://localhost/your_website_folder') WHERE option_name = 'siteurl' OR option_name = 'home'; UPDATE wp_posts SET post_content = replace(post_content, 'your_live_url', 'http://localhost/your_website_folder'); UPDATE wp_postmeta SET meta_value = replace(meta_value, 'your_live_url', 'http://localhost/your_website_folder');Thay thế `your_live_url` bằng URL của website đang hoạt động và `http://localhost/your_website_folder` bằng URL của website trên local server (ví dụ: `http://localhost/mywebsite`). Lưu ý: `wp_` có thể khác tùy thuộc vào tiền tố bảng của bạn.
6. Chỉnh sửa file .htaccess (nếu cần)
Nếu website của bạn sử dụng permalinks (URL thân thiện), bạn có thể cần chỉnh sửa file `.htaccess` để đảm bảo các permalinks hoạt động chính xác trên local server. Bạn có thể tìm thấy file `.htaccess` trong thư mục gốc của website. Thử xóa file `.htaccess` và sau đó vào WordPress Admin, đi đến Settings -> Permalinks, chọn một kiểu permalink và lưu lại. WordPress sẽ tự động tạo lại file `.htaccess` với cấu hình phù hợp.
Kiểm tra website trên local server
Mở trình duyệt web và truy cập vào URL của website trên local server (ví dụ: `http://localhost/mywebsite`). Kiểm tra xem website có hoạt động bình thường không. Đăng nhập vào trang quản trị WordPress và kiểm tra các chức năng khác nhau.
Khắc phục sự cố
Nếu website không hoạt động, hãy kiểm tra các lỗi thường gặp sau:
- Lỗi kết nối database: Kiểm tra lại thông tin database trong file `wp-config.php`.
- Lỗi 404: Kiểm tra lại file `.htaccess` và cấu hình permalinks.
- Website bị trắng trang: Bật chế độ debug trong WordPress bằng cách thêm dòng `define( ‘WP_DEBUG’, true );` vào file `wp-config.php`. Điều này sẽ giúp bạn hiển thị các lỗi PHP và dễ dàng tìm ra nguyên nhân.
- Lỗi hình ảnh không hiển thị: Có thể do URL của hình ảnh vẫn trỏ đến server live. Sử dụng plugin hoặc SQL query để thay thế URL của hình ảnh trong database.
Lời khuyên
- Luôn luôn sao lưu website trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào.
- Kiểm tra kỹ các bước trước khi thực hiện để tránh sai sót.
- Nếu bạn gặp khó khăn, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ trên các diễn đàn WordPress hoặc hỏi ý kiến các chuyên gia.
Kết luận
Việc di chuyển website WordPress live sang local server là một quá trình tương đối đơn giản. Bằng cách làm theo các bước hướng dẫn trên, bạn có thể dễ dàng tạo một bản sao của website trên máy tính của mình và thoải mái thử nghiệm, phát triển, hoặc gỡ lỗi mà không ảnh hưởng đến website đang hoạt động.
