Bảo vệ WordPress không cần đăng ký
Giới thiệu về Bảo vệ WordPress Không Cần Plugin
WordPress là một nền tảng quản lý nội dung (CMS) phổ biến, được sử dụng bởi hàng triệu trang web trên toàn thế giới. Sự phổ biến này cũng khiến WordPress trở thành mục tiêu hấp dẫn cho các cuộc tấn công mạng. Do đó, việc bảo vệ trang web WordPress của bạn là vô cùng quan trọng. Nhiều người nghĩ rằng việc bảo vệ WordPress đòi hỏi phải cài đặt và cấu hình các plugin bảo mật phức tạp. Tuy nhiên, có rất nhiều cách để tăng cường an ninh cho WordPress mà không cần sử dụng bất kỳ plugin nào. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện điều đó.
Tăng Cường Bảo Mật WordPress Bằng Các Biện Pháp Thủ Công
Việc sử dụng plugin bảo mật có thể hữu ích, nhưng chúng cũng có thể làm chậm trang web của bạn và đôi khi gây ra xung đột với các plugin khác. Dưới đây là một số biện pháp bạn có thể thực hiện để bảo vệ WordPress mà không cần đăng ký hoặc sử dụng plugin:
1. Thay Đổi Tên Người Dùng Admin Mặc Định
Một trong những bước đơn giản nhất nhưng quan trọng nhất là thay đổi tên người dùng admin mặc định. Hầu hết các cuộc tấn công brute-force đều nhắm vào tài khoản “admin”. Bằng cách thay đổi nó, bạn đã loại bỏ một điểm yếu lớn.
Để thay đổi tên người dùng admin:
- Tạo một tài khoản người dùng mới với quyền quản trị viên (Administrator).
- Đăng nhập vào tài khoản mới này.
- Xóa tài khoản “admin” mặc định. Bạn có thể chọn gán tất cả nội dung cho tài khoản mới của bạn.
2. Sử Dụng Mật Khẩu Mạnh
Mật khẩu yếu là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến các cuộc tấn công mạng thành công. Hãy đảm bảo bạn sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất cho tất cả các tài khoản của mình, đặc biệt là tài khoản quản trị viên.
Mật khẩu mạnh nên:
- Có ít nhất 12 ký tự.
- Bao gồm chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
- Không chứa thông tin cá nhân dễ đoán như tên, ngày sinh, hoặc địa chỉ.
3. Ẩn Trang Đăng Nhập WordPress
Địa chỉ đăng nhập WordPress mặc định là /wp-login.php hoặc /wp-admin. Điều này khiến kẻ tấn công dễ dàng tìm thấy trang đăng nhập và thử tấn công brute-force. Bạn có thể thay đổi URL đăng nhập để tăng cường an ninh.
Để thay đổi URL đăng nhập, bạn có thể thêm đoạn code sau vào file `wp-config.php`:
define('WP_ADMIN_DIR', 'secret-admin');
define('ADMIN_COOKIE_PATH', SITECOOKIEPATH . WP_ADMIN_DIR);
Thay thế `secret-admin` bằng một URL bí mật mà bạn chọn. Sau đó, bạn sẽ truy cập trang quản trị bằng cách sử dụng `/secret-admin` thay vì `/wp-admin`.
4. Vô Hiệu Hóa Chỉnh Sửa File Trực Tiếp
Theo mặc định, WordPress cho phép người dùng có quyền quản trị viên chỉnh sửa các file theme và plugin trực tiếp từ bảng điều khiển. Điều này có thể nguy hiểm nếu tài khoản của bạn bị xâm phạm. Bạn có thể vô hiệu hóa tính năng này bằng cách thêm dòng code sau vào file `wp-config.php`:
define('DISALLOW_FILE_EDIT', true);
5. Tắt XML-RPC
XML-RPC là một tính năng cho phép các ứng dụng bên ngoài tương tác với trang web WordPress của bạn. Tuy nhiên, nó cũng có thể bị lợi dụng để thực hiện các cuộc tấn công brute-force và DDoS. Nếu bạn không sử dụng XML-RPC, hãy tắt nó.
Bạn có thể tắt XML-RPC bằng cách thêm đoạn code sau vào file `.htaccess`:
<Files xmlrpc.php> order deny,allow deny from all </Files>
6. Giới Hạn Số Lần Thử Đăng Nhập
Giới hạn số lần thử đăng nhập giúp ngăn chặn các cuộc tấn công brute-force. Sau một số lần thử đăng nhập không thành công, địa chỉ IP của người dùng sẽ bị chặn trong một khoảng thời gian nhất định.
Bạn có thể thực hiện điều này bằng cách sử dụng đoạn code sau trong file `.htaccess`:
# Stop brute force attacks <Limit login> order deny,allow deny from all allow from 123.123.123.123 </Limit>
Thay thế `123.123.123.123` bằng địa chỉ IP của bạn nếu bạn muốn cho phép mình truy cập trang đăng nhập.
7. Cập Nhật WordPress, Theme và Plugin Thường Xuyên
Các bản cập nhật thường chứa các bản vá bảo mật quan trọng. Hãy đảm bảo bạn luôn cập nhật WordPress, theme và plugin của mình lên phiên bản mới nhất.
- Bật cập nhật tự động cho WordPress (cho các bản cập nhật nhỏ).
- Thường xuyên kiểm tra các bản cập nhật cho theme và plugin của bạn.
- Xóa các theme và plugin không sử dụng.
8. Sử Dụng Xác Thực Hai Yếu Tố (2FA)
Xác thực hai yếu tố thêm một lớp bảo mật bổ sung bằng cách yêu cầu người dùng cung cấp hai hình thức xác thực khác nhau trước khi đăng nhập. Điều này có thể là mật khẩu và mã được gửi đến điện thoại của bạn.
Mặc dù việc sử dụng 2FA thường đòi hỏi plugin, nhưng một số nhà cung cấp hosting cung cấp tính năng này ở cấp độ máy chủ, loại bỏ nhu cầu sử dụng plugin WordPress.
9. Bảo Vệ File `wp-config.php`
File `wp-config.php` chứa thông tin nhạy cảm về cơ sở dữ liệu của bạn. Hãy đảm bảo file này được bảo vệ khỏi truy cập trái phép.
Bạn có thể thực hiện điều này bằng cách thêm đoạn code sau vào file `.htaccess`:
<files wp-config.php> order allow,deny deny from all </files>
10. Sao Lưu Dữ Liệu Thường Xuyên
Sao lưu dữ liệu thường xuyên là rất quan trọng trong trường hợp trang web của bạn bị tấn công hoặc bị lỗi. Hãy tạo bản sao lưu đầy đủ của trang web của bạn (bao gồm cả file và cơ sở dữ liệu) và lưu trữ chúng ở một vị trí an toàn.
Bảo Mật Nâng Cao Sử Dụng File `.htaccess`
File `.htaccess` là một file cấu hình mạnh mẽ cho phép bạn kiểm soát nhiều khía cạnh của trang web của bạn. Bạn có thể sử dụng nó để tăng cường bảo mật WordPress mà không cần plugin.
Dưới đây là một số ví dụ:
- Chặn Truy Cập Vào Các File Nhạy Cảm: Bạn có thể chặn truy cập trực tiếp vào các file như `.htaccess`, `wp-config.php`, và các file log.
- Ngăn Chặn Hotlinking: Hotlinking là hành động sử dụng hình ảnh từ trang web của bạn trên trang web khác, gây tốn băng thông. Bạn có thể ngăn chặn hotlinking bằng cách sử dụng `.htaccess`.
- Chặn Địa Chỉ IP Đáng Ngờ: Nếu bạn nhận thấy các địa chỉ IP cụ thể đang cố gắng tấn công trang web của bạn, bạn có thể chặn chúng bằng `.htaccess`.
Kết Luận
Bảo vệ WordPress không nhất thiết phải phức tạp hoặc tốn kém. Bằng cách thực hiện các biện pháp thủ công đơn giản được trình bày trong bài viết này, bạn có thể tăng cường đáng kể an ninh cho trang web của mình mà không cần phải cài đặt bất kỳ plugin nào. Điều quan trọng là phải duy trì một thái độ chủ động đối với bảo mật và thường xuyên theo dõi trang web của bạn để phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa.
