aa

Ẩn bài viết với user WordPress

6 giờ ago, Hướng dẫn người mới, Views
Ẩn bài viết với user WordPress

Ẩn Bài Viết Với User WordPress: Hướng Dẫn Chi Tiết

WordPress là một nền tảng quản lý nội dung (CMS) phổ biến, cho phép người dùng tạo và quản lý trang web của họ một cách dễ dàng. Một trong những yêu cầu phổ biến là ẩn bài viết khỏi một số người dùng nhất định. Điều này có thể hữu ích trong nhiều trường hợp, chẳng hạn như:

  • Khi bạn muốn chia sẻ một bài viết với một nhóm người dùng cụ thể.
  • Khi bạn muốn hạn chế quyền truy cập vào nội dung nhạy cảm.
  • Khi bạn đang làm việc trên một bài viết chưa hoàn thành và không muốn người khác xem nó.

Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn qua các phương pháp khác nhau để ẩn bài viết với user WordPress.

Các Phương Pháp Ẩn Bài Viết WordPress

Có nhiều cách để ẩn bài viết trong WordPress. Chúng ta sẽ khám phá một số phương pháp phổ biến nhất, từ đơn giản đến phức tạp hơn.

1. Sử Dụng Tính Năng “Riêng Tư” (Private) của WordPress

Đây là phương pháp đơn giản nhất và nhanh nhất để ẩn một bài viết. Khi bạn đặt một bài viết thành “Riêng tư,” chỉ những người dùng có vai trò “Quản trị viên” (Administrator) hoặc “Biên tập viên” (Editor) mới có thể xem nó.

Cách thực hiện:

  1. Trong trình soạn thảo bài viết (Gutenberg hoặc Classic Editor), tìm hộp “Hiển thị” (Visibility).
  2. Nhấp vào liên kết “Công khai” (Public).
  3. Chọn “Riêng tư” (Private).
  4. Nhấp vào “OK” và cập nhật hoặc đăng bài viết.

Ưu điểm: Dễ dàng và nhanh chóng.

Nhược điểm: Chỉ giới hạn cho quản trị viên và biên tập viên. Không thể tùy chỉnh đối tượng xem.

2. Sử Dụng Tính Năng “Mật Khẩu Bảo Vệ” (Password Protected) của WordPress

Phương pháp này cho phép bạn bảo vệ bài viết bằng mật khẩu. Chỉ những người có mật khẩu mới có thể xem nội dung. Bạn có thể chia sẻ mật khẩu này với những người bạn muốn cho phép truy cập.

Cách thực hiện:

  1. Trong trình soạn thảo bài viết, tìm hộp “Hiển thị” (Visibility).
  2. Nhấp vào liên kết “Công khai” (Public).
  3. Chọn “Mật khẩu bảo vệ” (Password protected).
  4. Nhập mật khẩu.
  5. Nhấp vào “OK” và cập nhật hoặc đăng bài viết.

Ưu điểm: Dễ sử dụng và cho phép bạn kiểm soát ai có thể xem bài viết.

Nhược điểm: Yêu cầu chia sẻ mật khẩu, có thể không an toàn nếu mật khẩu bị lộ.

3. Sử Dụng Plugin WordPress

Có nhiều plugin WordPress được thiết kế để ẩn bài viết dựa trên các tiêu chí khác nhau. Đây là một số plugin phổ biến:

  • Restrict Content Pro: Một plugin trả phí mạnh mẽ cho phép bạn kiểm soát quyền truy cập nội dung một cách chi tiết, bao gồm cả bài viết, trang và danh mục.
  • Ultimate Member: Một plugin thành viên miễn phí (có phiên bản trả phí) cho phép bạn tạo các cấp độ thành viên và hạn chế quyền truy cập nội dung dựa trên cấp độ thành viên.
  • Groups: Một plugin miễn phí cho phép bạn tạo các nhóm người dùng và gán quyền truy cập nội dung dựa trên nhóm.
  • Content Control: Một plugin miễn phí tương đối đơn giản cho phép bạn ẩn nội dung dựa trên vai trò người dùng.
  • WP Private Content Plus: Plugin này cung cấp nhiều tùy chọn, bao gồm ẩn bài viết dựa trên vai trò người dùng, nhóm người dùng hoặc thậm chí người dùng cụ thể.

Việc sử dụng plugin mang lại sự linh hoạt cao hơn trong việc kiểm soát ai có thể xem nội dung của bạn.

Ví dụ: Sử dụng plugin “Restrict Content Pro”:

  1. Cài đặt và kích hoạt plugin Restrict Content Pro.
  2. Đi tới bài viết bạn muốn hạn chế.
  3. Trong hộp “Restrict this content”, chọn cấp độ thành viên cần thiết để xem bài viết.
  4. Cập nhật hoặc đăng bài viết.

Ưu điểm: Linh hoạt và cung cấp nhiều tùy chọn tùy chỉnh.

Nhược điểm: Có thể yêu cầu trả phí (đối với các plugin trả phí) và cần cài đặt và cấu hình.

4. Sử Dụng Code Tùy Chỉnh (Custom Code)

Nếu bạn là một nhà phát triển hoặc có kiến thức về PHP, bạn có thể sử dụng code tùy chỉnh để ẩn bài viết. Phương pháp này đòi hỏi kiến thức kỹ thuật cao hơn, nhưng nó cho phép bạn kiểm soát hoàn toàn cách bài viết được ẩn.

Ví dụ:


<?php
function my_custom_pre_get_posts( $query ) {
  if ( is_admin() ) {
    return;
  }

  $current_user = wp_get_current_user();
  $hidden_post_ids = array( 123, 456, 789 ); // Thay thế bằng ID của các bài viết bạn muốn ẩn

  if ( ! in_array( $current_user->ID, array( 1, 2 ) ) ) { // Thay thế 1, 2 bằng ID của những người dùng được phép xem
    $query->set( 'post__not_in', $hidden_post_ids );
  }
}
add_action( 'pre_get_posts', 'my_custom_pre_get_posts' );
?>

Giải thích:

  • Hàm `my_custom_pre_get_posts` được gọi trước khi WordPress truy vấn các bài viết.
  • Chúng ta kiểm tra xem người dùng có phải là quản trị viên hay không. Nếu không, chúng ta tiếp tục.
  • Chúng ta lấy thông tin của người dùng hiện tại.
  • Chúng ta định nghĩa một mảng `$hidden_post_ids` chứa ID của các bài viết chúng ta muốn ẩn.
  • Chúng ta kiểm tra xem ID của người dùng hiện tại có nằm trong mảng những người dùng được phép xem hay không.
  • Nếu không, chúng ta sử dụng hàm `set( ‘post__not_in’, $hidden_post_ids )` để loại trừ các bài viết có ID trong mảng `$hidden_post_ids` khỏi truy vấn.

Cách thực hiện:

  1. Thêm code này vào tệp `functions.php` của chủ đề con của bạn. Quan trọng: Không nên chỉnh sửa trực tiếp tệp `functions.php` của chủ đề chính vì những thay đổi của bạn có thể bị mất khi chủ đề được cập nhật.
  2. Thay thế các giá trị trong mảng `$hidden_post_ids` bằng ID của các bài viết bạn muốn ẩn.
  3. Thay thế các giá trị trong mảng `array( 1, 2 )` bằng ID của những người dùng bạn muốn cho phép xem.

Ưu điểm: Kiểm soát hoàn toàn và linh hoạt.

Nhược điểm: Đòi hỏi kiến thức kỹ thuật cao và có thể gây ra lỗi nếu code không được viết đúng.

Lưu Ý Quan Trọng

  • Sao lưu trang web của bạn trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn sử dụng code tùy chỉnh.
  • Kiểm tra kỹ lưỡng sau khi thực hiện thay đổi. Đảm bảo rằng các bài viết được ẩn đúng cách và rằng người dùng có quyền truy cập phù hợp.
  • Cân nhắc việc sử dụng chủ đề con. Việc sửa đổi các tệp của chủ đề chính có thể dẫn đến việc mất các thay đổi của bạn khi chủ đề được cập nhật.

Kết Luận

Ẩn bài viết với user WordPress là một tính năng quan trọng giúp bạn kiểm soát quyền truy cập nội dung trên trang web của mình. Bài viết này đã trình bày các phương pháp khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp, để bạn có thể lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Hãy nhớ luôn sao lưu trang web của bạn và kiểm tra kỹ lưỡng sau khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào.