Hướng dẫn bật debug mode WordPress sửa lỗi

Hướng dẫn Bật Debug Mode WordPress Sửa Lỗi
Giới thiệu về Debug Mode trong WordPress
Khi website WordPress của bạn gặp sự cố, việc xác định nguyên nhân gốc rễ có thể là một thách thức. Debug Mode, hay chế độ gỡ lỗi, là một công cụ mạnh mẽ được tích hợp sẵn trong WordPress, giúp bạn hiển thị các thông báo lỗi, cảnh báo và các thông tin chi tiết khác để chẩn đoán và sửa chữa các vấn đề một cách hiệu quả hơn. Bằng cách bật Debug Mode, bạn có thể nhận diện các plugin xung đột, theme không tương thích, lỗi code trong các file core WordPress hoặc các vấn đề khác gây ra sự cố cho website của bạn.
Tại sao cần bật Debug Mode?
Bật Debug Mode là một bước quan trọng trong quá trình khắc phục sự cố WordPress vì những lý do sau:
- Xác định nguyên nhân gốc rễ: Debug Mode hiển thị các thông báo lỗi cụ thể, giúp bạn xác định chính xác vị trí và bản chất của vấn đề.
- Tiết kiệm thời gian: Thay vì đoán mò, bạn có thể tập trung vào việc giải quyết các lỗi được hiển thị, tiết kiệm thời gian và công sức.
- Cải thiện chất lượng code: Debug Mode có thể giúp bạn phát hiện các lỗi coding trong plugin hoặc theme của bạn, giúp bạn viết code tốt hơn.
- Đảm bảo tính ổn định của website: Bằng cách giải quyết các lỗi được phát hiện, bạn có thể ngăn chặn các vấn đề nghiêm trọng hơn xảy ra trong tương lai.
Cách bật Debug Mode trong WordPress
Có hai cách chính để bật Debug Mode trong WordPress: thông qua file wp-config.php
và thông qua plugin.
Cách 1: Chỉnh sửa file wp-config.php
Đây là cách được khuyến nghị vì nó đơn giản và trực tiếp. Bạn cần truy cập vào file wp-config.php
thông qua FTP hoặc trình quản lý file của hosting.
- Sao lưu file wp-config.php: Trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào, hãy sao lưu file
wp-config.php
để đề phòng trường hợp xảy ra lỗi. - Tìm dòng code sau: Tìm dòng code chứa
define('WP_DEBUG', false);
. Nếu không có dòng này, bạn có thể thêm nó vào trước dòng/* That's all, stop editing! Happy blogging. */
. - Thay đổi giá trị false thành true: Thay đổi giá trị
false
thànhtrue
. Đoạn code của bạn bây giờ sẽ làdefine('WP_DEBUG', true);
. - Lưu lại file: Lưu lại những thay đổi vào file
wp-config.php
.
Sau khi thực hiện các bước trên, Debug Mode sẽ được bật và các thông báo lỗi sẽ hiển thị trên website của bạn.
Các tùy chỉnh bổ sung trong wp-config.php
Ngoài việc bật Debug Mode, bạn có thể tùy chỉnh thêm các hằng số sau trong file wp-config.php
để ghi lại lỗi vào file log và ẩn chúng khỏi người dùng:
- WP_DEBUG_LOG: Nếu bạn muốn ghi lại các thông báo lỗi vào một file log, hãy thêm dòng
define('WP_DEBUG_LOG', true);
. File log sẽ được lưu trong thư mụcwp-content
với tên làdebug.log
. - WP_DEBUG_DISPLAY: Nếu bạn muốn ẩn các thông báo lỗi khỏi người dùng (ví dụ: trên một website đang hoạt động), hãy thêm dòng
define('WP_DEBUG_DISPLAY', false);
. Điều này sẽ ngăn chặn các thông báo lỗi hiển thị trực tiếp trên trang web. - SCRIPT_DEBUG: Hằng số này buộc WordPress sử dụng các phiên bản “dev” của các file CSS và JavaScript core. Điều này hữu ích khi bạn đang phát triển các plugin hoặc theme. Thêm dòng
define('SCRIPT_DEBUG', true);
. - SAVEQUERIES: Hằng số này lưu tất cả các truy vấn cơ sở dữ liệu vào một mảng để bạn có thể phân tích chúng sau. Điều này hữu ích để tối ưu hóa hiệu suất. Thêm dòng
define('SAVEQUERIES', true);
.
Ví dụ, để ghi lại lỗi vào file log và ẩn chúng khỏi người dùng, bạn có thể thêm các dòng sau vào file wp-config.php
:
define('WP_DEBUG', true);
define('WP_DEBUG_LOG', true);
define('WP_DEBUG_DISPLAY', false);
Cách 2: Sử dụng Plugin
Nếu bạn không muốn chỉnh sửa file wp-config.php
trực tiếp, bạn có thể sử dụng một plugin để bật Debug Mode. Có nhiều plugin miễn phí có sẵn trên kho plugin WordPress, chẳng hạn như “WP Debugging” hoặc “Query Monitor”.
- Cài đặt và kích hoạt plugin: Tìm kiếm plugin “WP Debugging” hoặc “Query Monitor” trong kho plugin WordPress và cài đặt và kích hoạt nó.
- Truy cập cài đặt plugin: Truy cập cài đặt của plugin (thường nằm trong mục “Tools” hoặc “Settings”).
- Bật Debug Mode: Tìm tùy chọn để bật Debug Mode và kích hoạt nó.
Mặc dù sử dụng plugin có thể dễ dàng hơn, nhưng chỉnh sửa file wp-config.php
thường được khuyến nghị hơn vì nó tránh việc phải cài đặt thêm plugin.
Đọc và hiểu các thông báo lỗi
Sau khi bật Debug Mode, các thông báo lỗi sẽ hiển thị trên website của bạn. Các thông báo này thường chứa thông tin về:
- Loại lỗi: Ví dụ: Warning, Notice, Fatal error.
- File gây ra lỗi: Đường dẫn đầy đủ đến file gây ra lỗi.
- Dòng code gây ra lỗi: Số dòng code trong file gây ra lỗi.
- Mô tả lỗi: Một mô tả ngắn gọn về lỗi.
Ví dụ, một thông báo lỗi có thể trông như sau:
Warning: Undefined variable $post in /var/www/html/wp-content/themes/mytheme/index.php on line 20
Trong ví dụ này, thông báo cho biết có một biến chưa được định nghĩa $post
trong file index.php
của theme “mytheme” ở dòng 20.
Cách sửa lỗi WordPress dựa trên thông báo Debug
Sau khi bạn đã xác định được nguyên nhân gốc rễ của lỗi, bạn có thể bắt đầu sửa chữa nó. Dưới đây là một số ví dụ về cách sửa lỗi WordPress dựa trên các thông báo Debug:
- Lỗi “Undefined variable”: Lỗi này thường xảy ra khi bạn cố gắng sử dụng một biến chưa được định nghĩa. Để sửa lỗi này, bạn cần đảm bảo rằng biến đã được định nghĩa trước khi sử dụng nó.
- Lỗi “Function not found”: Lỗi này thường xảy ra khi bạn cố gắng gọi một hàm không tồn tại. Để sửa lỗi này, bạn cần đảm bảo rằng hàm tồn tại và được định nghĩa đúng cách.
- Lỗi “Fatal error: Allowed memory size of … exhausted”: Lỗi này xảy ra khi website của bạn cố gắng sử dụng quá nhiều bộ nhớ. Để sửa lỗi này, bạn có thể tăng giới hạn bộ nhớ cho WordPress bằng cách thêm dòng
define('WP_MEMORY_LIMIT', '256M');
vào filewp-config.php
. - Lỗi “Plugin conflict”: Nếu bạn nghi ngờ rằng một plugin gây ra lỗi, hãy thử tắt từng plugin một để xem liệu lỗi có biến mất hay không. Nếu lỗi biến mất sau khi tắt một plugin cụ thể, thì plugin đó có thể là nguyên nhân gây ra sự cố.
- Lỗi “Theme conflict”: Tương tự như plugin, theme cũng có thể gây ra lỗi. Hãy thử chuyển sang một theme mặc định (ví dụ: Twenty Twenty-Three) để xem liệu lỗi có biến mất hay không. Nếu lỗi biến mất, thì theme của bạn có thể là nguyên nhân gây ra sự cố.
Tắt Debug Mode khi hoàn thành
Sau khi bạn đã sửa chữa tất cả các lỗi, hãy nhớ tắt Debug Mode bằng cách thay đổi giá trị true
thành false
trong file wp-config.php
(define('WP_DEBUG', false);
). Việc này đảm bảo rằng các thông báo lỗi sẽ không hiển thị trên website của bạn cho người dùng.
Lời khuyên quan trọng
- Luôn sao lưu website trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào: Điều này giúp bạn khôi phục lại website của mình nếu có điều gì đó sai sót.
- Sử dụng môi trường staging để thử nghiệm: Trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào trên website trực tiếp của bạn, hãy thử nghiệm chúng trên một môi trường staging (bản sao của website của bạn) để tránh gây ra sự cố cho người dùng.
- Tìm kiếm sự giúp đỡ từ cộng đồng WordPress: Nếu bạn gặp khó khăn trong việc sửa chữa lỗi, đừng ngần ngại tìm kiếm sự giúp đỡ từ cộng đồng WordPress. Có rất nhiều diễn đàn, nhóm Facebook và các nguồn tài nguyên trực tuyến khác nơi bạn có thể tìm thấy lời khuyên và hỗ trợ.
Kết luận
Debug Mode là một công cụ vô giá để chẩn đoán và sửa chữa các sự cố WordPress. Bằng cách bật Debug Mode và đọc các thông báo lỗi, bạn có thể nhanh chóng xác định nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề và khắc phục chúng một cách hiệu quả. Hãy nhớ luôn sao lưu website của bạn trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào và tìm kiếm sự giúp đỡ từ cộng đồng WordPress nếu bạn gặp khó khăn.
- Khắc phục lỗi “Site Contains Harmful Programs” WordPress
- Khắc phục lỗi custom fields không hiển thị trong WordPress
- Khắc phục critical error trong WordPress từng bước
- Lỗi WordPress phổ biến và cách sửa
- Điểm khó chịu WordPress và cách khắc phục
- Khắc phục lỗi “Not Secure” trong WordPress
- Xóa file WordPress core cũ