Khắc phục lỗi ERR_CONNECTION_RESET trong WordPress

4 giờ ago, Hướng dẫn WordPress, Views
Khắc phục lỗi ERR_CONNECTION_RESET trong WordPress

Giới thiệu về lỗi ERR_CONNECTION_RESET trong WordPress

Lỗi ERR_CONNECTION_RESET là một vấn đề phổ biến mà người dùng WordPress có thể gặp phải. Lỗi này xuất hiện khi kết nối giữa trình duyệt của bạn và máy chủ web bị gián đoạn đột ngột. Thông báo lỗi thường hiển thị là “The connection was reset” hoặc “ERR_CONNECTION_RESET”. Điều này có nghĩa là trình duyệt không thể thiết lập hoặc duy trì kết nối ổn định với trang web, dẫn đến việc trang web không thể tải được.

Có nhiều nguyên nhân khác nhau có thể gây ra lỗi này, từ các vấn đề đơn giản như kết nối internet không ổn định đến các vấn đề phức tạp hơn liên quan đến cấu hình máy chủ hoặc plugin WordPress. Việc xác định nguyên nhân chính xác là rất quan trọng để có thể khắc phục lỗi một cách hiệu quả.

Nguyên nhân phổ biến gây ra lỗi ERR_CONNECTION_RESET

Dưới đây là một số nguyên nhân thường gặp dẫn đến lỗi ERR_CONNECTION_RESET trong WordPress:

  • Kết nối Internet không ổn định: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Nếu kết nối internet của bạn chập chờn hoặc bị gián đoạn, trình duyệt có thể không thể duy trì kết nối với máy chủ web.
  • Cấu hình TCP/IP không chính xác: Cấu hình mạng bị lỗi có thể gây ra các vấn đề về kết nối.
  • Phần mềm tường lửa hoặc phần mềm diệt virus: Các phần mềm này có thể chặn kết nối đến trang web.
  • Cài đặt proxy không chính xác: Nếu bạn sử dụng proxy, cài đặt sai có thể gây ra lỗi.
  • Vấn đề với máy chủ web: Máy chủ web có thể gặp sự cố, quá tải hoặc cấu hình sai.
  • Plugin WordPress xung đột: Một số plugin có thể gây ra xung đột, ảnh hưởng đến kết nối.
  • Tệp .htaccess bị lỗi: Tệp .htaccess chứa các quy tắc cấu hình cho máy chủ web. Nếu tệp này bị lỗi, nó có thể gây ra các vấn đề về kết nối.
  • Giới hạn bộ nhớ PHP: Nếu website sử dụng quá nhiều bộ nhớ PHP, máy chủ có thể ngắt kết nối.

Các bước khắc phục lỗi ERR_CONNECTION_RESET

Bây giờ, chúng ta sẽ xem xét các bước cụ thể để khắc phục lỗi ERR_CONNECTION_RESET. Hãy thử từng bước một để xác định nguyên nhân và giải pháp phù hợp.

1. Kiểm tra kết nối Internet

Trước tiên, hãy đảm bảo rằng kết nối internet của bạn ổn định. Thử truy cập các trang web khác để xem liệu bạn có gặp phải vấn đề tương tự không. Nếu bạn không thể truy cập bất kỳ trang web nào, hãy kiểm tra router, modem và liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ internet của bạn.

2. Khởi động lại Router và Modem

Một giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả là khởi động lại router và modem của bạn. Hãy tắt cả hai thiết bị, đợi khoảng 30 giây, sau đó bật lại. Điều này có thể giúp thiết lập lại kết nối mạng của bạn.

3. Xóa bộ nhớ cache và cookie của trình duyệt

Bộ nhớ cache và cookie của trình duyệt có thể chứa dữ liệu cũ hoặc bị hỏng, gây ra lỗi kết nối. Hãy xóa bộ nhớ cache và cookie của trình duyệt của bạn. Cách thực hiện có thể khác nhau tùy thuộc vào trình duyệt bạn sử dụng. Ví dụ, trong Chrome, bạn có thể vào “Cài đặt” > “Quyền riêng tư và bảo mật” > “Xóa dữ liệu duyệt web”.

4. Tắt tạm thời tường lửa và phần mềm diệt virus

Tường lửa và phần mềm diệt virus đôi khi có thể chặn kết nối đến trang web. Hãy thử tắt tạm thời các phần mềm này để xem liệu lỗi có được giải quyết không. Nếu lỗi biến mất sau khi tắt tường lửa hoặc phần mềm diệt virus, bạn cần cấu hình lại các phần mềm này để cho phép kết nối đến trang web của bạn.

5. Kiểm tra cài đặt Proxy

Nếu bạn sử dụng proxy, hãy đảm bảo rằng cài đặt proxy của bạn chính xác. Kiểm tra lại cài đặt proxy trong trình duyệt và hệ điều hành của bạn. Nếu bạn không chắc chắn về cài đặt proxy, hãy thử tắt proxy để xem liệu lỗi có được giải quyết không.

6. Giải phóng và làm mới TCP/IP

Trong một số trường hợp, việc giải phóng và làm mới TCP/IP có thể giúp khắc phục lỗi kết nối. Bạn có thể thực hiện việc này bằng cách sử dụng Command Prompt (trên Windows) hoặc Terminal (trên macOS và Linux). Mở Command Prompt (với quyền quản trị viên) và chạy các lệnh sau:

ipconfig /release
ipconfig /all
ipconfig /flushdns
ipconfig /renew
netsh winsock reset

Sau khi chạy các lệnh này, hãy khởi động lại máy tính của bạn.

7. Kiểm tra tệp .htaccess

Tệp .htaccess là một tệp cấu hình quan trọng của máy chủ web Apache. Nếu tệp này bị lỗi, nó có thể gây ra nhiều vấn đề, bao gồm cả lỗi ERR_CONNECTION_RESET. Để kiểm tra tệp .htaccess, bạn có thể truy cập vào tệp này thông qua FTP hoặc trình quản lý tệp của hosting. Hãy sao lưu tệp .htaccess hiện tại, sau đó thử đổi tên tệp .htaccess thành .htaccess_old. Nếu trang web của bạn hoạt động bình thường sau khi đổi tên tệp .htaccess, điều đó có nghĩa là tệp .htaccess hiện tại bị lỗi. Bạn có thể tạo một tệp .htaccess mới với nội dung mặc định hoặc khôi phục từ bản sao lưu trước đó và chỉnh sửa để tìm ra đoạn code gây ra lỗi.

Một ví dụ về nội dung tệp .htaccess mặc định cho WordPress:

# BEGIN WordPress
<IfModule mod_rewrite.c>
RewriteEngine On
RewriteBase /
RewriteRule ^index.php$ - [L]
RewriteCond %{REQUEST_FILENAME} !-f
RewriteCond %{REQUEST_FILENAME} !-d
RewriteRule . /index.php [L]
</IfModule>
# END WordPress

8. Vô hiệu hóa plugin WordPress

Một số plugin WordPress có thể gây ra xung đột, dẫn đến lỗi ERR_CONNECTION_RESET. Để kiểm tra xem plugin có phải là nguyên nhân hay không, hãy vô hiệu hóa tất cả các plugin. Bạn có thể thực hiện việc này thông qua trang quản trị WordPress (nếu bạn có thể truy cập). Nếu bạn không thể truy cập trang quản trị, bạn có thể vô hiệu hóa plugin bằng cách đổi tên thư mục “plugins” trong thư mục “wp-content” thông qua FTP hoặc trình quản lý tệp của hosting. Ví dụ, bạn có thể đổi tên thư mục “plugins” thành “plugins_old”. Sau khi vô hiệu hóa tất cả các plugin, hãy kiểm tra xem lỗi có còn xuất hiện hay không. Nếu lỗi biến mất, điều đó có nghĩa là một trong các plugin của bạn gây ra lỗi. Bạn có thể kích hoạt lại từng plugin một để xác định plugin nào gây ra vấn đề.

9. Kiểm tra giới hạn bộ nhớ PHP

Nếu trang web của bạn sử dụng quá nhiều bộ nhớ PHP, máy chủ có thể ngắt kết nối, dẫn đến lỗi ERR_CONNECTION_RESET. Bạn có thể kiểm tra giới hạn bộ nhớ PHP hiện tại của mình trong tệp php.ini hoặc thông qua plugin WordPress. Nếu giới hạn bộ nhớ quá thấp, bạn có thể tăng giới hạn này bằng cách chỉnh sửa tệp php.ini hoặc thêm dòng code sau vào tệp wp-config.php:

define('WP_MEMORY_LIMIT', '256M');

Giá trị ‘256M’ có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào nhu cầu của bạn.

10. Liên hệ với nhà cung cấp hosting

Nếu bạn đã thử tất cả các bước trên mà vẫn không khắc phục được lỗi, có thể có vấn đề với máy chủ web của bạn. Hãy liên hệ với nhà cung cấp hosting của bạn để được hỗ trợ. Họ có thể giúp bạn xác định nguyên nhân của lỗi và đưa ra giải pháp phù hợp.

Tóm tắt các bước khắc phục

Để tóm tắt, đây là các bước bạn nên thực hiện để khắc phục lỗi ERR_CONNECTION_RESET trong WordPress:

  • Kiểm tra kết nối Internet
  • Khởi động lại Router và Modem
  • Xóa bộ nhớ cache và cookie của trình duyệt
  • Tắt tạm thời tường lửa và phần mềm diệt virus
  • Kiểm tra cài đặt Proxy
  • Giải phóng và làm mới TCP/IP
  • Kiểm tra tệp .htaccess
  • Vô hiệu hóa plugin WordPress
  • Kiểm tra giới hạn bộ nhớ PHP
  • Liên hệ với nhà cung cấp hosting

Phòng ngừa lỗi ERR_CONNECTION_RESET

Để giảm thiểu khả năng gặp phải lỗi ERR_CONNECTION_RESET trong tương lai, bạn có thể thực hiện một số biện pháp phòng ngừa sau:

  • Đảm bảo kết nối internet của bạn ổn định.
  • Cập nhật thường xuyên WordPress, plugin và theme của bạn.
  • Sử dụng plugin từ các nguồn đáng tin cậy.
  • Kiểm tra tệp .htaccess của bạn thường xuyên.
  • Theo dõi mức sử dụng bộ nhớ PHP của bạn.
  • Chọn một nhà cung cấp hosting uy tín.

Kết luận

Lỗi ERR_CONNECTION_RESET có thể gây khó chịu, nhưng với các bước khắc phục được mô tả trong bài viết này, bạn có thể xác định nguyên nhân và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. Hãy nhớ thực hiện từng bước một và kiểm tra sau mỗi bước để xác định giải pháp phù hợp. Chúc bạn thành công!