Khắc phục lỗi WordPress

2 giờ ago, Hướng dẫn người mới, Views
Khắc phục lỗi WordPress

Khắc phục lỗi WordPress: Hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu

WordPress là một nền tảng quản lý nội dung (CMS) mạnh mẽ và phổ biến, nhưng đôi khi nó cũng gặp phải các lỗi. Việc khắc phục các lỗi WordPress có thể gây khó khăn, đặc biệt đối với người mới bắt đầu. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách chẩn đoán và sửa chữa các lỗi thường gặp trên WordPress.

Xác định nguồn gốc của lỗi

Trước khi bắt đầu sửa lỗi, bạn cần xác định nguyên nhân gây ra lỗi. Một số nguồn gốc phổ biến bao gồm:

  • Plugin không tương thích
  • Theme bị lỗi
  • Phiên bản WordPress đã lỗi thời
  • Lỗi trong code của theme hoặc plugin
  • Vấn đề với máy chủ hosting

Để xác định nguyên nhân, bạn có thể thử các cách sau:

  • Kiểm tra log lỗi: WordPress ghi lại các lỗi trong file log. Bạn có thể tìm thấy file log này trong thư mục wp-content/debug.log. Nếu không có, bạn có thể kích hoạt nó bằng cách thêm dòng define('WP_DEBUG', true); vào file wp-config.php.
  • Kích hoạt chế độ debug của WordPress: Tương tự như trên, thêm define('WP_DEBUG', true); vào file wp-config.php. Điều này sẽ hiển thị các thông báo lỗi trên trang web của bạn.
  • Tắt tất cả các plugin: Nếu trang web hoạt động bình thường sau khi tắt plugin, thì một trong các plugin là nguyên nhân gây ra lỗi.
  • Chuyển sang theme mặc định: Nếu trang web hoạt động bình thường sau khi chuyển sang theme mặc định (ví dụ: Twenty Twenty-Three), thì theme của bạn có thể là nguyên nhân gây ra lỗi.

Các lỗi WordPress thường gặp và cách khắc phục

1. Màn hình trắng chết chóc (White Screen of Death – WSOD)

Màn hình trắng chết chóc là một lỗi phổ biến trên WordPress, khi trang web của bạn chỉ hiển thị một trang trắng mà không có thông báo lỗi. Nguyên nhân thường là do:

  • Lỗi PHP
  • Cạn kiệt bộ nhớ PHP
  • Plugin hoặc theme bị lỗi

Cách khắc phục:

  1. Tăng giới hạn bộ nhớ PHP: Thêm dòng define('WP_MEMORY_LIMIT', '256M'); vào file wp-config.php. Bạn cũng có thể yêu cầu nhà cung cấp hosting tăng giới hạn bộ nhớ PHP cho bạn.
  2. Tắt tất cả các plugin: Đổi tên thư mục wp-content/plugins thành wp-content/plugins_disabled thông qua FTP hoặc trình quản lý file của hosting. Sau đó, kiểm tra xem trang web có hoạt động bình thường không. Nếu có, hãy kích hoạt từng plugin một để xác định plugin gây ra lỗi.
  3. Chuyển sang theme mặc định: Đổi tên thư mục wp-content/themes thành wp-content/themes_disabled thông qua FTP hoặc trình quản lý file của hosting. Sau đó, kích hoạt theme mặc định của WordPress. Nếu trang web hoạt động bình thường, thì theme của bạn có thể bị lỗi.
  4. Kiểm tra file .htaccess: File .htaccess có thể gây ra lỗi nếu nó bị cấu hình sai. Hãy thử đổi tên file .htaccess thành .htaccess_old để xem liệu nó có giải quyết được vấn đề không. Nếu có, hãy tạo một file .htaccess mới bằng cách vào Settings > Permalinks và lưu lại cài đặt.
  5. Bật chế độ debug: Như đã đề cập ở trên, bật chế độ debug của WordPress để xem thông báo lỗi chi tiết hơn.

2. Lỗi kết nối cơ sở dữ liệu (Error Establishing a Database Connection)

Lỗi này xảy ra khi WordPress không thể kết nối với cơ sở dữ liệu. Nguyên nhân có thể là do:

  • Thông tin đăng nhập cơ sở dữ liệu không chính xác
  • Máy chủ cơ sở dữ liệu không hoạt động
  • Cơ sở dữ liệu bị hỏng

Cách khắc phục:

  1. Kiểm tra thông tin đăng nhập cơ sở dữ liệu: Mở file wp-config.php và kiểm tra các thông tin sau:
    • DB_NAME (Tên cơ sở dữ liệu)
    • DB_USER (Tên người dùng cơ sở dữ liệu)
    • DB_PASSWORD (Mật khẩu cơ sở dữ liệu)
    • DB_HOST (Máy chủ cơ sở dữ liệu)

    Đảm bảo rằng các thông tin này chính xác. Bạn có thể kiểm tra thông tin này trong cPanel hoặc bảng điều khiển hosting của bạn.

  2. Kiểm tra máy chủ cơ sở dữ liệu: Liên hệ với nhà cung cấp hosting để kiểm tra xem máy chủ cơ sở dữ liệu có đang hoạt động bình thường không.
  3. Sửa chữa cơ sở dữ liệu: Thêm dòng define('WP_ALLOW_REPAIR', true); vào file wp-config.php. Sau đó, truy cập yourwebsite.com/wp-admin/maint/repair.php và thực hiện sửa chữa cơ sở dữ liệu. Sau khi hoàn tất, hãy xóa dòng define('WP_ALLOW_REPAIR', true); khỏi file wp-config.php để đảm bảo an ninh.

3. Lỗi cú pháp (Syntax Error)

Lỗi cú pháp xảy ra khi có lỗi trong code PHP của theme hoặc plugin. Thông thường, lỗi này sẽ hiển thị thông báo lỗi cụ thể với vị trí của lỗi.

Cách khắc phục:

  1. Xác định file gây ra lỗi: Thông báo lỗi thường chỉ ra file và dòng code gây ra lỗi.
  2. Sửa lỗi code: Mở file đó bằng trình soạn thảo code và sửa lỗi cú pháp. Nếu bạn không chắc chắn về cách sửa, hãy thử tìm kiếm trên Google hoặc hỏi trên các diễn đàn WordPress.
  3. Khôi phục file từ bản sao lưu: Nếu bạn không thể sửa lỗi code, hãy khôi phục file từ bản sao lưu gần nhất.

4. Lỗi 500 (Internal Server Error)

Lỗi 500 là một lỗi chung cho biết có vấn đề với máy chủ. Nguyên nhân có thể là do:

  • Lỗi trong file .htaccess
  • Cạn kiệt bộ nhớ PHP
  • Plugin hoặc theme bị lỗi

Cách khắc phục:

  1. Kiểm tra file .htaccess: Tương tự như lỗi màn hình trắng chết chóc, hãy thử đổi tên file .htaccess thành .htaccess_old để xem liệu nó có giải quyết được vấn đề không.
  2. Tăng giới hạn bộ nhớ PHP: Thêm dòng define('WP_MEMORY_LIMIT', '256M'); vào file wp-config.php.
  3. Tắt tất cả các plugin: Đổi tên thư mục wp-content/plugins thành wp-content/plugins_disabled thông qua FTP hoặc trình quản lý file của hosting.
  4. Chuyển sang theme mặc định: Đổi tên thư mục wp-content/themes thành wp-content/themes_disabled thông qua FTP hoặc trình quản lý file của hosting.
  5. Liên hệ với nhà cung cấp hosting: Nếu bạn đã thử tất cả các cách trên mà vẫn không khắc phục được lỗi, hãy liên hệ với nhà cung cấp hosting để được hỗ trợ.

5. Lỗi hình ảnh không hiển thị

Một số nguyên nhân gây ra lỗi hình ảnh không hiển thị bao gồm:

  • Đường dẫn hình ảnh bị sai
  • Quyền truy cập thư mục bị sai
  • Plugin gây xung đột

Cách khắc phục:

  1. Kiểm tra đường dẫn hình ảnh: Đảm bảo rằng đường dẫn hình ảnh trong bài viết hoặc trang của bạn là chính xác.
  2. Kiểm tra quyền truy cập thư mục: Đảm bảo rằng thư mục wp-content/uploads và các thư mục con của nó có quyền truy cập 755.
  3. Tắt các plugin liên quan đến hình ảnh: Nếu bạn sử dụng plugin để tối ưu hóa hoặc quản lý hình ảnh, hãy thử tắt chúng để xem liệu chúng có gây ra lỗi không.
  4. Tạo lại thumbnails: Sử dụng một plugin để tạo lại thumbnails cho tất cả hình ảnh trên trang web của bạn.

Phòng ngừa lỗi WordPress

Để giảm thiểu khả năng gặp lỗi trên WordPress, hãy thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau:

  • Cập nhật WordPress, theme và plugin thường xuyên: Các bản cập nhật thường chứa các bản vá bảo mật và sửa lỗi.
  • Sử dụng theme và plugin từ nguồn uy tín: Tránh sử dụng theme và plugin crack hoặc từ các nguồn không đáng tin cậy.
  • Sao lưu trang web thường xuyên: Nếu có lỗi xảy ra, bạn có thể khôi phục trang web từ bản sao lưu.
  • Sử dụng hosting chất lượng: Chọn một nhà cung cấp hosting uy tín với các tính năng bảo mật và hiệu suất tốt.
  • Cài đặt plugin bảo mật: Sử dụng plugin bảo mật để bảo vệ trang web của bạn khỏi các cuộc tấn công.

Kết luận

Khắc phục lỗi WordPress có thể là một thách thức, nhưng với các bước được trình bày trong bài viết này, bạn sẽ có thể chẩn đoán và sửa chữa các lỗi thường gặp một cách hiệu quả. Luôn nhớ sao lưu trang web của bạn thường xuyên và cập nhật mọi thứ để đảm bảo an toàn và ổn định.