Kiểm tra phiên bản WordPress

Tại sao việc kiểm tra phiên bản WordPress lại quan trọng?
Việc kiểm tra phiên bản WordPress bạn đang sử dụng là một bước quan trọng trong việc duy trì sự an toàn, bảo mật và hiệu suất của trang web. Phiên bản WordPress của bạn đóng vai trò then chốt trong việc xác định khả năng tương thích với các plugin và giao diện (theme) khác nhau. Hơn nữa, nó cũng ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ bảo mật của trang web trước các lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn.
WordPress là một nền tảng mã nguồn mở, có nghĩa là mã nguồn của nó được công khai và được hàng triệu người dùng trên toàn thế giới sử dụng. Điều này cũng có nghĩa là tin tặc liên tục tìm kiếm các lỗ hổng bảo mật trong các phiên bản cũ hơn của WordPress để khai thác. Các nhà phát triển WordPress thường xuyên phát hành các bản cập nhật để vá các lỗ hổng này, đồng thời cải thiện hiệu suất và thêm các tính năng mới. Nếu bạn đang sử dụng một phiên bản WordPress lỗi thời, trang web của bạn sẽ dễ bị tấn công hơn.
Ngoài vấn đề bảo mật, việc sử dụng phiên bản WordPress mới nhất cũng đảm bảo khả năng tương thích tốt nhất với các plugin và giao diện. Các nhà phát triển plugin và giao diện thường xuyên cập nhật sản phẩm của họ để tương thích với các phiên bản WordPress mới nhất. Nếu bạn đang sử dụng một phiên bản WordPress cũ, bạn có thể gặp phải các vấn đề về tương thích, dẫn đến lỗi trang web, giảm hiệu suất và thậm chí là ngừng hoạt động hoàn toàn.
Các phương pháp kiểm tra phiên bản WordPress
Có nhiều cách khác nhau để kiểm tra phiên bản WordPress bạn đang sử dụng. Một số phương pháp đơn giản và trực tiếp, trong khi những phương pháp khác đòi hỏi kỹ năng kỹ thuật cao hơn. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến nhất:
- Sử dụng Trang tổng quan quản trị (Dashboard): Đây là phương pháp đơn giản nhất và phù hợp với hầu hết người dùng.
- Kiểm tra tệp
version.php
: Phương pháp này đòi hỏi bạn phải truy cập vào các tệp của WordPress thông qua FTP hoặc trình quản lý tệp. - Xem mã nguồn HTML của trang web: Phương pháp này có thể hữu ích nếu bạn không có quyền truy cập vào trang tổng quan quản trị.
1. Kiểm tra thông qua Trang tổng quan quản trị (Dashboard)
Phương pháp này là cách dễ nhất và nhanh nhất để xác định phiên bản WordPress của bạn. Đăng nhập vào trang tổng quan quản trị của bạn bằng tài khoản quản trị viên. Sau khi đăng nhập thành công, bạn sẽ thấy phiên bản WordPress của mình được hiển thị ở một trong hai vị trí sau:
- Góc dưới bên phải của trang: Trong hầu hết các cài đặt WordPress, bạn sẽ thấy phiên bản WordPress được hiển thị ở góc dưới bên phải của trang tổng quan. Ví dụ: “WordPress 6.3.1”.
- Trong phần “Tổng quan” hoặc “Cập nhật”: Điều hướng đến phần “Tổng quan” (Dashboard -> Overview) hoặc “Cập nhật” (Dashboard -> Updates) trong menu bên trái. Tại đây, bạn sẽ thấy thông tin chi tiết về phiên bản WordPress hiện tại của bạn, cũng như thông tin về các bản cập nhật có sẵn.
2. Kiểm tra tệp version.php
Phương pháp này đòi hỏi bạn phải có quyền truy cập vào các tệp WordPress của bạn thông qua FTP (File Transfer Protocol) hoặc trình quản lý tệp (File Manager) do nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web của bạn cung cấp.
- Kết nối với máy chủ web của bạn: Sử dụng một chương trình FTP như FileZilla hoặc Cyberduck để kết nối với máy chủ web của bạn. Bạn cần có thông tin đăng nhập FTP, thường được cung cấp bởi nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web của bạn.
- Tìm đến thư mục gốc của WordPress: Sau khi kết nối, hãy tìm đến thư mục gốc nơi bạn cài đặt WordPress. Thư mục này thường có tên là
public_html
,www
, hoặc tên miền của bạn. - Tìm tệp
version.php
: Trong thư mục gốc của WordPress, điều hướng đến thư mụcwp-includes
. Bên trong thư mục này, bạn sẽ tìm thấy tệp có tên làversion.php
. - Mở tệp
version.php
: Tải xuống tệpversion.php
về máy tính của bạn và mở nó bằng một trình soạn thảo văn bản như Notepad (Windows) hoặc TextEdit (macOS). - Tìm biến
$wp_version
: Trong tệpversion.php
, hãy tìm dòng code có chứa biến$wp_version
. Giá trị của biến này chính là phiên bản WordPress của bạn. Ví dụ:
php
<?php
define( 'WP_VERSION', '6.3.1' );
Trong ví dụ này, phiên bản WordPress là 6.3.1.
Lưu ý: Cẩn thận khi chỉnh sửa bất kỳ tệp nào trong các tệp cốt lõi của WordPress, vì việc này có thể gây ra sự cố cho trang web của bạn.
3. Xem mã nguồn HTML của trang web
Phương pháp này có thể hữu ích nếu bạn không có quyền truy cập vào trang tổng quan quản trị hoặc các tệp WordPress. Tuy nhiên, phương pháp này không phải lúc nào cũng chính xác, vì một số trang web có thể ẩn thông tin về phiên bản WordPress.
- Truy cập trang web của bạn: Mở trình duyệt web của bạn và truy cập trang web WordPress của bạn.
- Xem mã nguồn trang: Nhấp chuột phải vào bất kỳ đâu trên trang web và chọn “Xem nguồn trang” (View Page Source) hoặc tương tự, tùy thuộc vào trình duyệt bạn đang sử dụng.
- Tìm kiếm phiên bản WordPress: Sử dụng chức năng tìm kiếm của trình duyệt (thường là Ctrl+F hoặc Cmd+F) và tìm kiếm các cụm từ như “WordPress”, “generator”, hoặc “version”.
- Xác định phiên bản: Trong một số trường hợp, bạn có thể tìm thấy phiên bản WordPress được nhúng trong thẻ meta “generator” trong phần
<head>
của mã nguồn. Ví dụ:
html
<meta name="generator" content="WordPress 6.3.1" />
Trong ví dụ này, phiên bản WordPress là 6.3.1.
Tuy nhiên, lưu ý rằng nhiều trang web WordPress ẩn hoặc loại bỏ thẻ meta này để tăng cường bảo mật, do đó phương pháp này có thể không phải lúc nào cũng hoạt động.
Cách cập nhật WordPress lên phiên bản mới nhất
Sau khi bạn đã xác định phiên bản WordPress của mình và nhận thấy rằng bạn đang sử dụng một phiên bản cũ, điều quan trọng là phải cập nhật lên phiên bản mới nhất. Việc cập nhật WordPress là một quá trình tương đối đơn giản, nhưng bạn nên thực hiện một số biện pháp phòng ngừa trước khi bắt đầu.
- Sao lưu trang web của bạn: Trước khi thực hiện bất kỳ cập nhật nào, hãy sao lưu toàn bộ trang web của bạn, bao gồm cả các tệp và cơ sở dữ liệu. Điều này sẽ giúp bạn khôi phục trang web của mình về trạng thái trước đó nếu có bất kỳ sự cố nào xảy ra trong quá trình cập nhật.
- Tắt tất cả các plugin: Tắt tất cả các plugin đang hoạt động trên trang web của bạn trước khi bắt đầu cập nhật. Điều này sẽ giúp tránh các vấn đề về tương thích có thể xảy ra trong quá trình cập nhật. Bạn có thể kích hoạt lại các plugin sau khi quá trình cập nhật hoàn tất.
- Cập nhật thông qua trang tổng quan quản trị: Cách dễ nhất để cập nhật WordPress là thông qua trang tổng quan quản trị. Đi đến “Tổng quan” (Dashboard -> Overview) hoặc “Cập nhật” (Dashboard -> Updates) trong menu bên trái. Nếu có một phiên bản WordPress mới hơn, bạn sẽ thấy một thông báo cho biết điều đó. Nhấp vào nút “Cập nhật ngay” (Update Now) để bắt đầu quá trình cập nhật.
WordPress sẽ tự động tải xuống và cài đặt phiên bản mới nhất. Quá trình này có thể mất vài phút, tùy thuộc vào tốc độ kết nối internet của bạn. Sau khi quá trình cập nhật hoàn tất, bạn sẽ được yêu cầu đăng nhập lại vào trang tổng quan quản trị.
Nếu bạn gặp bất kỳ sự cố nào trong quá trình cập nhật, hãy tham khảo tài liệu WordPress chính thức hoặc tìm kiếm sự trợ giúp từ cộng đồng WordPress.
Các biện pháp phòng ngừa sau khi cập nhật WordPress
Sau khi cập nhật WordPress, hãy thực hiện một số bước sau để đảm bảo rằng trang web của bạn hoạt động bình thường và an toàn:
- Kích hoạt lại các plugin: Sau khi quá trình cập nhật hoàn tất, hãy kích hoạt lại tất cả các plugin mà bạn đã tắt trước đó.
- Kiểm tra trang web của bạn: Duyệt qua trang web của bạn và kiểm tra xem mọi thứ có hoạt động bình thường hay không. Đảm bảo rằng tất cả các trang đều tải đúng cách và tất cả các chức năng đều hoạt động như mong đợi.
- Xóa bộ nhớ cache: Xóa bộ nhớ cache của trình duyệt và bộ nhớ cache của WordPress (nếu bạn đang sử dụng plugin cache) để đảm bảo rằng bạn đang xem phiên bản mới nhất của trang web của mình.
Việc duy trì phiên bản WordPress mới nhất là một phần quan trọng của việc quản lý trang web WordPress. Bằng cách thực hiện theo các bước được nêu trong bài viết này, bạn có thể dễ dàng kiểm tra phiên bản WordPress của mình và cập nhật lên phiên bản mới nhất để đảm bảo an toàn, bảo mật và hiệu suất tối ưu cho trang web của bạn.