Sao lưu WordPress multisite bằng plugin và thủ công

4 giờ ago, Hướng dẫn WordPress, Views
Sao lưu WordPress multisite bằng plugin và thủ công

Sao Lưu WordPress Multisite: Plugin và Thủ Công

Việc sao lưu một trang web WordPress là điều cần thiết để đảm bảo an toàn dữ liệu, đặc biệt là đối với các trang web lớn và phức tạp như WordPress Multisite. Multisite, với cấu trúc nhiều trang web con chia sẻ một cài đặt WordPress duy nhất, đòi hỏi quy trình sao lưu cẩn thận và tỉ mỉ hơn so với sao lưu một trang web WordPress đơn lẻ. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách sao lưu WordPress Multisite một cách hiệu quả, sử dụng cả plugin và phương pháp thủ công.

Tại Sao Cần Sao Lưu WordPress Multisite?

Trước khi đi vào chi tiết quy trình sao lưu, hãy cùng tìm hiểu tại sao việc này lại quan trọng:

  • Phòng ngừa mất dữ liệu: Sự cố có thể xảy ra bất cứ lúc nào, từ lỗi máy chủ, tấn công mạng, đến sai sót trong quá trình cập nhật hoặc chỉnh sửa trang web. Sao lưu thường xuyên giúp bạn khôi phục dữ liệu nhanh chóng và giảm thiểu thiệt hại.
  • Khôi phục nhanh chóng: Nếu trang web của bạn gặp sự cố, bạn có thể khôi phục lại phiên bản trước đó một cách dễ dàng, giúp giảm thiểu thời gian chết (downtime) và duy trì trải nghiệm người dùng tốt.
  • Di chuyển trang web: Khi bạn muốn chuyển trang web của mình sang một máy chủ mới, sao lưu là bước không thể thiếu để đảm bảo dữ liệu được chuyển một cách an toàn và đầy đủ.
  • Kiểm thử và phát triển: Sao lưu cho phép bạn tạo một bản sao của trang web để thử nghiệm các plugin, theme mới hoặc thực hiện các thay đổi lớn mà không ảnh hưởng đến trang web đang hoạt động.

Sao Lưu WordPress Multisite Bằng Plugin

Sử dụng plugin là một cách đơn giản và nhanh chóng để sao lưu WordPress Multisite. Có rất nhiều plugin sao lưu có sẵn, cả miễn phí và trả phí, với các tính năng và ưu điểm khác nhau. Dưới đây là một số plugin được đánh giá cao:

* UpdraftPlus: Một trong những plugin sao lưu phổ biến nhất, UpdraftPlus cung cấp nhiều tính năng mạnh mẽ, bao gồm sao lưu tự động, sao lưu gia tăng (incremental backups), và khả năng sao lưu lên nhiều dịch vụ lưu trữ đám mây như Google Drive, Dropbox, Amazon S3. Nó cũng hỗ trợ khôi phục trang web một cách dễ dàng.
* BackupBuddy: Một plugin trả phí với nhiều tính năng nâng cao, BackupBuddy cho phép bạn sao lưu toàn bộ trang web, bao gồm cả cơ sở dữ liệu và các tệp tin. Nó cũng cung cấp các công cụ để di chuyển trang web và khôi phục từ bản sao lưu.
* BlogVault: BlogVault là một giải pháp sao lưu WordPress mạnh mẽ, được thiết kế đặc biệt cho các trang web lớn và phức tạp. Nó cung cấp sao lưu gia tăng, sao lưu theo thời gian thực (real-time backups), và khả năng khôi phục trang web một cách nhanh chóng.

Hướng dẫn sao lưu bằng UpdraftPlus (ví dụ):

1. Cài đặt và kích hoạt plugin UpdraftPlus: Tìm kiếm UpdraftPlus trong kho plugin của WordPress và cài đặt, sau đó kích hoạt plugin.
2. Truy cập cài đặt UpdraftPlus: Trong bảng điều khiển WordPress, đi đến “Settings” -> “UpdraftPlus Backups”.
3. Cấu hình sao lưu: Nhấn vào tab “Settings” và cấu hình các tùy chọn sao lưu, bao gồm:
* Lịch sao lưu tệp tin: Chọn tần suất sao lưu tệp tin (ví dụ: hàng ngày, hàng tuần).
* Lịch sao lưu cơ sở dữ liệu: Chọn tần suất sao lưu cơ sở dữ liệu.
* Chọn dịch vụ lưu trữ đám mây: Chọn dịch vụ lưu trữ đám mây mà bạn muốn sử dụng để lưu trữ bản sao lưu (ví dụ: Google Drive, Dropbox).
4. Sao lưu thủ công: Nhấn vào nút “Backup Now” để bắt đầu quá trình sao lưu thủ công.
5. Tải xuống bản sao lưu: Sau khi quá trình sao lưu hoàn tất, bạn có thể tải xuống các tệp tin sao lưu (cơ sở dữ liệu, plugin, theme, uploads) từ tab “Existing backups”.

Lưu ý quan trọng khi sử dụng plugin sao lưu cho Multisite:

* Chọn plugin tương thích với Multisite: Không phải tất cả các plugin sao lưu đều tương thích với WordPress Multisite. Hãy đảm bảo rằng plugin bạn chọn hỗ trợ cấu trúc Multisite.
* Kiểm tra các tùy chọn sao lưu: Một số plugin cho phép bạn sao lưu toàn bộ mạng (bao gồm tất cả các trang web con) hoặc chỉ sao lưu một trang web con cụ thể. Hãy chọn tùy chọn phù hợp với nhu cầu của bạn.
* Kiểm tra bản sao lưu: Sau khi sao lưu, hãy đảm bảo rằng bạn kiểm tra bản sao lưu để đảm bảo rằng nó hoạt động chính xác. Bạn có thể khôi phục bản sao lưu lên một môi trường thử nghiệm để kiểm tra.

Sao Lưu WordPress Multisite Thủ Công

Sao lưu thủ công đòi hỏi kiến thức kỹ thuật cao hơn so với sử dụng plugin, nhưng nó cho phép bạn kiểm soát hoàn toàn quá trình sao lưu. Quy trình sao lưu thủ công bao gồm hai bước chính: sao lưu cơ sở dữ liệu và sao lưu các tệp tin.

1. Sao Lưu Cơ Sở Dữ liệu:

Cơ sở dữ liệu WordPress chứa tất cả nội dung, cài đặt và thông tin người dùng của trang web của bạn. Để sao lưu cơ sở dữ liệu, bạn có thể sử dụng phpMyAdmin hoặc WP-CLI.

* Sử dụng phpMyAdmin:
1. Đăng nhập vào phpMyAdmin thông qua cPanel hoặc hosting control panel của bạn.
2. Chọn cơ sở dữ liệu WordPress của bạn.
3. Nhấn vào tab “Export”.
4. Chọn phương pháp xuất “Quick” hoặc “Custom”.
5. Chọn định dạng “SQL”.
6. Nhấn “Go” để tải xuống tệp tin SQL chứa bản sao lưu cơ sở dữ liệu.

* Sử dụng WP-CLI:
1. Kết nối đến máy chủ của bạn bằng SSH.
2. Di chuyển đến thư mục gốc của cài đặt WordPress của bạn.
3. Sử dụng lệnh sau để sao lưu cơ sở dữ liệu: `wp db export [filename.sql]` (ví dụ: `wp db export backup.sql`).

2. Sao Lưu Các Tệp Tin:

Các tệp tin WordPress bao gồm theme, plugin, hình ảnh, và các tệp tin hệ thống. Bạn có thể sao lưu các tệp tin bằng cách sử dụng FTP hoặc SSH.

* Sử dụng FTP:
1. Kết nối đến máy chủ của bạn bằng một phần mềm FTP client (ví dụ: FileZilla).
2. Tải xuống tất cả các tệp tin và thư mục từ thư mục gốc của cài đặt WordPress của bạn vào máy tính của bạn.
* Sử dụng SSH:
1. Kết nối đến máy chủ của bạn bằng SSH.
2. Di chuyển đến thư mục gốc của cài đặt WordPress của bạn.
3. Sử dụng lệnh `tar` để tạo một tệp tin nén chứa tất cả các tệp tin và thư mục: `tar -czvf backup.tar.gz *`

Lưu ý quan trọng khi sao lưu thủ công Multisite:

* Cấu trúc Multisite: Bạn cần hiểu rõ cấu trúc của WordPress Multisite để sao lưu đúng các tệp tin và cơ sở dữ liệu. Trong Multisite, các trang web con thường chia sẻ cùng một cơ sở dữ liệu, nhưng có các bảng riêng biệt.
* Sao lưu thư mục uploads riêng biệt: Các tệp tin uploads của mỗi trang web con được lưu trữ trong các thư mục riêng biệt trong thư mục `wp-content/uploads/sites/`. Hãy đảm bảo rằng bạn sao lưu tất cả các thư mục này.
* Sao lưu tệp tin wp-config.php: Tệp tin `wp-config.php` chứa thông tin quan trọng về kết nối cơ sở dữ liệu. Hãy đảm bảo rằng bạn sao lưu tệp tin này một cách an toàn.
* Kiểm tra bản sao lưu: Sau khi sao lưu, hãy kiểm tra bản sao lưu để đảm bảo rằng nó đầy đủ và không bị lỗi. Bạn có thể khôi phục bản sao lưu lên một môi trường thử nghiệm để kiểm tra.

Khôi Phục WordPress Multisite

Sau khi bạn đã có bản sao lưu, bạn cần biết cách khôi phục nó trong trường hợp cần thiết. Quá trình khôi phục sẽ khác nhau tùy thuộc vào phương pháp sao lưu mà bạn đã sử dụng (plugin hoặc thủ công).

Khôi phục bằng plugin (UpdraftPlus):

1. Cài đặt và kích hoạt plugin UpdraftPlus: Nếu bạn chưa cài đặt và kích hoạt UpdraftPlus, hãy làm điều đó.
2. Truy cập cài đặt UpdraftPlus: Trong bảng điều khiển WordPress, đi đến “Settings” -> “UpdraftPlus Backups”.
3. Chọn bản sao lưu cần khôi phục: Trong tab “Existing backups”, tìm bản sao lưu mà bạn muốn khôi phục.
4. Nhấn vào nút “Restore”: Nhấn vào nút “Restore” bên cạnh bản sao lưu bạn muốn khôi phục.
5. Chọn các thành phần cần khôi phục: Chọn các thành phần bạn muốn khôi phục (ví dụ: cơ sở dữ liệu, plugin, theme, uploads).
6. Thực hiện theo hướng dẫn: UpdraftPlus sẽ hướng dẫn bạn qua quá trình khôi phục.

Khôi phục thủ công:

1. Tạo một cơ sở dữ liệu mới: Tạo một cơ sở dữ liệu mới trên máy chủ của bạn.
2. Nhập bản sao lưu cơ sở dữ liệu: Sử dụng phpMyAdmin hoặc WP-CLI để nhập bản sao lưu cơ sở dữ liệu vào cơ sở dữ liệu mới.
* Sử dụng phpMyAdmin:
1. Đăng nhập vào phpMyAdmin.
2. Chọn cơ sở dữ liệu mới mà bạn đã tạo.
3. Nhấn vào tab “Import”.
4. Chọn tệp tin SQL chứa bản sao lưu cơ sở dữ liệu.
5. Nhấn “Go” để nhập cơ sở dữ liệu.
* Sử dụng WP-CLI:
1. Kết nối đến máy chủ của bạn bằng SSH.
2. Di chuyển đến thư mục gốc của cài đặt WordPress của bạn.
3. Sử dụng lệnh sau để nhập cơ sở dữ liệu: `wp db import filename.sql`
3. Tải lên các tệp tin: Tải lên các tệp tin đã sao lưu (theme, plugin, uploads, etc.) vào thư mục gốc của cài đặt WordPress của bạn bằng FTP hoặc SSH.
4. Cập nhật tệp tin wp-config.php: Cập nhật tệp tin `wp-config.php` với thông tin kết nối cơ sở dữ liệu mới.
5. Khôi phục mạng Multisite: Trong một số trường hợp, bạn có thể cần thực hiện các bước bổ sung để khôi phục mạng Multisite, chẳng hạn như cập nhật các bảng cơ sở dữ liệu liên quan đến Multisite.

Lời khuyên bổ sung cho việc sao lưu Multisite:

  • Lên lịch sao lưu thường xuyên: Thiết lập lịch sao lưu tự động để đảm bảo rằng trang web của bạn được sao lưu thường xuyên, đặc biệt là nếu bạn thường xuyên cập nhật nội dung hoặc cài đặt plugin/theme mới.
  • Lưu trữ bản sao lưu ở nhiều vị trí: Lưu trữ bản sao lưu ở nhiều vị trí khác nhau, chẳng hạn như trên máy tính của bạn, trên ổ cứng ngoài và trên dịch vụ lưu trữ đám mây. Điều này giúp bạn bảo vệ bản sao lưu khỏi các sự cố như lỗi ổ cứng hoặc tấn công mạng.
  • Kiểm tra bản sao lưu thường xuyên: Định kỳ kiểm tra bản sao lưu để đảm bảo rằng nó hoạt động chính xác. Bạn có thể khôi phục bản sao lưu lên một môi trường thử nghiệm để kiểm tra.

Việc sao lưu WordPress Multisite là một quá trình quan trọng để đảm bảo an toàn dữ liệu và khả năng khôi phục trang web trong trường hợp khẩn cấp. Bằng cách sử dụng plugin hoặc phương pháp thủ công, bạn có thể tạo ra các bản sao lưu đáng tin cậy và bảo vệ trang web của bạn khỏi mất dữ liệu. Hãy nhớ rằng việc thực hiện sao lưu thường xuyên và kiểm tra bản sao lưu là chìa khóa để duy trì sự ổn định và an toàn cho trang web Multisite của bạn.

Related Topics by Tag