Tắt automatic updates trong WordPress
Tại Sao Bạn Nên Tắt Tự Động Cập Nhật trong WordPress?
WordPress, hệ thống quản lý nội dung (CMS) phổ biến nhất thế giới, thường xuyên phát hành các bản cập nhật để cải thiện tính bảo mật, sửa lỗi và thêm các tính năng mới. Tuy nhiên, việc tự động cập nhật đôi khi có thể gây ra sự cố cho trang web của bạn. Bài viết này sẽ giải thích lý do tại sao bạn nên cân nhắc tắt tự động cập nhật trong WordPress và cung cấp các phương pháp khác nhau để thực hiện điều đó.
Mặc dù các bản cập nhật thường mang lại lợi ích, nhưng chúng cũng có thể gây ra những vấn đề sau:
- Xung đột plugin và theme: Các bản cập nhật WordPress có thể không tương thích với các plugin hoặc theme bạn đang sử dụng, dẫn đến lỗi trang web, bố cục bị hỏng hoặc thậm chí là trang web không truy cập được.
- Mất dữ liệu: Mặc dù hiếm gặp, nhưng quá trình cập nhật đôi khi có thể gây ra mất dữ liệu, đặc biệt nếu quá trình này bị gián đoạn.
- Thời gian chết: Trong quá trình cập nhật, trang web của bạn có thể không khả dụng trong một khoảng thời gian ngắn. Điều này có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và SEO.
- Cập nhật không mong muốn: Bạn có thể muốn kiểm soát thời điểm cập nhật trang web của mình, ví dụ như vào ban đêm hoặc vào thời điểm lưu lượng truy cập thấp nhất. Tự động cập nhật không cho phép bạn làm điều này.
Tắt tự động cập nhật cho phép bạn kiểm soát tốt hơn quá trình cập nhật, đảm bảo rằng các plugin và theme của bạn tương thích với phiên bản WordPress mới nhất trước khi cập nhật. Nó cũng cho phép bạn sao lưu trang web của mình trước khi cập nhật để phòng ngừa sự cố.
Các Phương Pháp Tắt Tự Động Cập Nhật WordPress
Có nhiều cách để tắt tự động cập nhật trong WordPress. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến nhất:
1. Chỉnh Sửa Tập Tin wp-config.php
Đây là phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất. Tập tin wp-config.php là một trong những tập tin quan trọng nhất của WordPress, chứa các thông tin cấu hình cơ bản của trang web. Bằng cách thêm một dòng mã vào tập tin này, bạn có thể dễ dàng tắt tự động cập nhật.
Các bước thực hiện:
- Sao lưu tập tin
wp-config.phptrước khi chỉnh sửa. Điều này rất quan trọng trong trường hợp có sự cố xảy ra. - Truy cập vào tập tin
wp-config.phpthông qua FTP (File Transfer Protocol) hoặc trình quản lý tập tin của hosting. - Thêm đoạn mã sau vào tập tin
wp-config.php, ngay phía trên dòng/* That's all, stop editing! Happy blogging. */:define( 'WP_AUTO_UPDATE_CORE', false ); - Lưu lại tập tin
wp-config.phpvà tải lên máy chủ.
Dòng mã này sẽ vô hiệu hóa hoàn toàn tự động cập nhật lõi của WordPress.
2. Sử Dụng Plugin
Có rất nhiều plugin miễn phí và trả phí có thể giúp bạn quản lý các bản cập nhật WordPress. Một số plugin phổ biến bao gồm:
- Easy Updates Manager: Plugin này cho phép bạn kiểm soát chi tiết tất cả các khía cạnh của quá trình cập nhật, bao gồm cập nhật lõi, plugin và theme.
- Disable All WordPress Updates: Plugin này đơn giản hơn và chỉ tập trung vào việc tắt tất cả các bản cập nhật tự động.
- Update Control: Cung cấp các tùy chọn chi tiết hơn về loại cập nhật nào được phép.
Các bước thực hiện (ví dụ với Easy Updates Manager):
- Cài đặt và kích hoạt plugin Easy Updates Manager từ kho plugin WordPress.
- Đi đến trang “Dashboard” > “Updates Options” trong khu vực quản trị WordPress.
- Trong phần “WordPress Updates,” chọn “Disable all updates.”
- Lưu lại các thay đổi.
Sử dụng plugin là một phương pháp đơn giản và dễ thực hiện, đặc biệt đối với những người không quen thuộc với việc chỉnh sửa tập tin wp-config.php.
3. Sử Dụng Bộ Lọc (Filters) trong functions.php
Bạn cũng có thể sử dụng bộ lọc (filters) trong tập tin functions.php của theme để tắt tự động cập nhật. Tuy nhiên, phương pháp này yêu cầu bạn có kiến thức về PHP.
Các bước thực hiện:
- Sao lưu tập tin
functions.phpcủa theme trước khi chỉnh sửa. - Truy cập vào tập tin
functions.phpthông qua trình soạn thảo theme trong khu vực quản trị WordPress hoặc thông qua FTP. - Thêm đoạn mã sau vào tập tin
functions.php:add_filter( 'automatic_updater_disabled', '__return_true' ); - Lưu lại tập tin
functions.php.
Đoạn mã này sẽ vô hiệu hóa tự động cập nhật thông qua việc sử dụng bộ lọc automatic_updater_disabled.
Lưu ý quan trọng: Nếu bạn sử dụng một theme con (child theme), hãy chỉnh sửa tập tin functions.php của theme con thay vì theme cha. Điều này sẽ đảm bảo rằng các thay đổi của bạn không bị mất khi theme cha được cập nhật.
4. Sử Dụng WP-CLI (WordPress Command Line Interface)
WP-CLI là một công cụ dòng lệnh cho phép bạn quản lý các trang web WordPress từ dòng lệnh. Nếu bạn có quyền truy cập vào dòng lệnh của máy chủ web, bạn có thể sử dụng WP-CLI để tắt tự động cập nhật.
Các bước thực hiện:
- Truy cập vào dòng lệnh của máy chủ web.
- Chuyển đến thư mục gốc của trang web WordPress.
- Chạy lệnh sau:
wp core update-core --disabled
Lệnh này sẽ vô hiệu hóa tự động cập nhật lõi của WordPress.
WP-CLI là một công cụ mạnh mẽ và hiệu quả, nhưng nó đòi hỏi bạn phải có kiến thức về dòng lệnh.
Lời Khuyên Quan Trọng Sau Khi Tắt Tự Động Cập Nhật
Việc tắt tự động cập nhật không có nghĩa là bạn nên bỏ qua các bản cập nhật hoàn toàn. Điều quan trọng là bạn phải:
- Kiểm tra các bản cập nhật thường xuyên: Ít nhất một lần một tuần, hãy đăng nhập vào khu vực quản trị WordPress và kiểm tra xem có bản cập nhật nào có sẵn hay không.
- Sao lưu trang web của bạn trước khi cập nhật: Trước khi cập nhật bất kỳ thứ gì, hãy sao lưu toàn bộ trang web của bạn (bao gồm cả cơ sở dữ liệu và các tập tin). Điều này sẽ giúp bạn khôi phục trang web của mình nếu có sự cố xảy ra.
- Cập nhật plugin và theme của bạn: Đảm bảo rằng tất cả các plugin và theme của bạn luôn được cập nhật lên phiên bản mới nhất. Các bản cập nhật plugin và theme thường bao gồm các bản vá bảo mật quan trọng.
- Kiểm tra trang web của bạn sau khi cập nhật: Sau khi cập nhật, hãy kiểm tra kỹ trang web của bạn để đảm bảo rằng mọi thứ vẫn hoạt động bình thường. Kiểm tra các trang quan trọng, chức năng và bố cục của trang web.
Kết Luận
Tắt tự động cập nhật trong WordPress có thể mang lại cho bạn quyền kiểm soát tốt hơn đối với trang web của mình và giảm thiểu rủi ro gặp phải các vấn đề do các bản cập nhật gây ra. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải thực hiện việc cập nhật thủ công thường xuyên để đảm bảo rằng trang web của bạn luôn được bảo mật và hoạt động tốt. Chọn phương pháp phù hợp nhất với trình độ kỹ thuật của bạn và luôn nhớ sao lưu trang web của bạn trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào.
- Cách xóa version number WordPress đúng cách
- Cập nhật WordPress an toàn
- Khắc phục lỗi “Googlebot cannot access CSS/JS files” WordPress
- Tối ưu Core Web Vitals cho WordPress toàn tập
- Tắt embed WordPress
- Tăng tốc WordPress: Cách tối ưu List25 hiệu suất 256%
- Vô hiệu hóa theme và plugin editor trong WordPress admin
