Giới Thiệu Về Biểu Tượng Cảm Xúc WordPress
Biểu tượng cảm xúc (emojis) đã trở thành một phần không thể thiếu trong giao tiếp trực tuyến. WordPress, nền tảng quản lý nội dung phổ biến, cũng tích hợp hỗ trợ biểu tượng cảm xúc mặc định. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bạn có thể muốn tắt biểu tượng cảm xúc WordPress để cải thiện hiệu suất trang web, giải quyết vấn đề tương thích hoặc đơn giản là vì sở thích cá nhân. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách tắt biểu tượng cảm xúc WordPress một cách dễ dàng.
Tại Sao Nên Tắt Biểu Tượng Cảm Xúc WordPress?
Mặc dù biểu tượng cảm xúc mang lại sự thú vị và biểu cảm cho nội dung, việc sử dụng chúng trong WordPress có thể gây ra một số vấn đề tiềm ẩn:
- Hiệu Suất Trang Web: WordPress tải một tệp JavaScript (wp-emoji-release.min.js) để hiển thị biểu tượng cảm xúc. Tệp này có thể làm tăng thời gian tải trang, đặc biệt đối với các trang web có nhiều lượt truy cập.
- Vấn Đề Tương Thích: Đôi khi, biểu tượng cảm xúc WordPress có thể xung đột với các plugin hoặc chủ đề khác, gây ra lỗi hiển thị hoặc sự cố không mong muốn.
- Yêu Cầu Về Băng Thông: Việc tải các tệp biểu tượng cảm xúc tiêu tốn băng thông, điều này có thể quan trọng đối với người dùng có kết nối internet chậm hoặc gói dữ liệu giới hạn.
- Sở Thích Cá Nhân: Một số người dùng có thể không thích sử dụng biểu tượng cảm xúc và muốn loại bỏ chúng hoàn toàn khỏi trang web của mình.
Các Phương Pháp Tắt Biểu Tượng Cảm Xúc WordPress
Có nhiều cách để tắt biểu tượng cảm xúc trong WordPress, từ sử dụng plugin đến chỉnh sửa trực tiếp mã nguồn. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến:
Sử Dụng Plugin
Đây là phương pháp đơn giản và được khuyến nghị cho người dùng không quen thuộc với việc chỉnh sửa mã. Có rất nhiều plugin miễn phí và trả phí cho phép bạn tắt biểu tượng cảm xúc WordPress chỉ với vài cú nhấp chuột.
Ví dụ về các plugin phổ biến:
- Disable Emojis: Một plugin đơn giản và hiệu quả, chỉ cần kích hoạt là biểu tượng cảm xúc sẽ bị tắt.
- Perfmatters: Một plugin tối ưu hóa hiệu suất mạnh mẽ, bao gồm tùy chọn tắt biểu tượng cảm xúc.
- Asset CleanUp: Page Speed Booster: Plugin này cho phép bạn kiểm soát các tệp CSS và JavaScript được tải trên mỗi trang, bao gồm cả tệp biểu tượng cảm xúc.
Hướng dẫn sử dụng plugin Disable Emojis:
- Truy cập trang quản trị WordPress của bạn.
- Đi đến “Plugins” > “Add New”.
- Tìm kiếm “Disable Emojis”.
- Cài đặt và kích hoạt plugin “Disable Emojis”.
- Sau khi kích hoạt, plugin sẽ tự động tắt biểu tượng cảm xúc WordPress. Bạn không cần cấu hình thêm.
Chỉnh Sửa File functions.php
Phương pháp này đòi hỏi bạn phải chỉnh sửa trực tiếp file `functions.php` của theme. Lưu ý rằng việc chỉnh sửa file `functions.php` có thể gây ra lỗi nếu bạn không cẩn thận. Hãy sao lưu file này trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào.
Hướng dẫn:
- Truy cập trang quản trị WordPress của bạn.
- Đi đến “Appearance” > “Theme Editor”.
- Tìm và chọn file `functions.php` (thường nằm ở bên phải màn hình).
- Thêm đoạn mã sau vào cuối file `functions.php`:
function disable_emojis() {
remove_action('wp_head', 'print_emoji_detection_script', 7);
remove_action('admin_print_scripts', 'print_emoji_detection_script');
remove_action('wp_print_styles', 'print_emoji_styles');
remove_action('admin_print_styles', 'print_emoji_styles');
remove_filter('wp_mail', 'wp_staticize_emoji_for_email');
remove_filter('the_content_feed', 'wp_staticize_emoji');
remove_filter('comment_text_rss', 'wp_staticize_emoji');
add_filter('tiny_mce_plugins', 'disable_emojis_tinymce');
}
add_action('init', 'disable_emojis');
function disable_emojis_tinymce( $plugins ) {
if ( is_array( $plugins ) ) {
return array_diff( $plugins, array( 'wpemoji' ) );
} else {
return array();
}
}
- Nhấp vào nút “Update File” để lưu các thay đổi.
Đoạn mã này sẽ loại bỏ tất cả các hành động và bộ lọc liên quan đến biểu tượng cảm xúc, từ đó tắt chúng trên trang web của bạn.
Sử Dụng Child Theme
Nếu bạn đang sử dụng một theme được cung cấp bởi bên thứ ba, việc chỉnh sửa trực tiếp file `functions.php` có thể gây ra vấn đề khi cập nhật theme. Để tránh điều này, bạn nên sử dụng child theme.
Child theme là một theme con kế thừa tất cả các tính năng của theme mẹ. Khi bạn cập nhật theme mẹ, các thay đổi bạn đã thực hiện trong child theme sẽ không bị mất.
Hướng dẫn tạo và sử dụng child theme:
- Tạo một thư mục mới trong thư mục `wp-content/themes` của bạn. Tên thư mục nên theo định dạng `-child`. Ví dụ: `twentytwentyone-child`.
- Tạo một file `style.css` trong thư mục child theme của bạn.
- Thêm đoạn mã sau vào file `style.css`:
/*
Theme Name: Twenty Twenty-One Child
Theme URI: http://example.com/twenty-twenty-one-child/
Description: Twenty Twenty-One Child Theme
Author: Your Name
Author URI: http://example.com
Template: twentytwentyone
Version: 1.0.0
*/
@import url("../twentytwentyone/style.css");
/*
Add your own styles here
*/
- Thay thế `twentytwentyone` bằng tên thư mục của theme mẹ của bạn.
- Tạo một file `functions.php` trong thư mục child theme của bạn.
- Thêm đoạn mã từ phần “Chỉnh Sửa File functions.php” vào file `functions.php` của child theme.
- Kích hoạt child theme trong trang quản trị WordPress của bạn (“Appearance” > “Themes”).
Bây giờ, child theme của bạn đã được kích hoạt và bạn có thể chỉnh sửa nó mà không lo ảnh hưởng đến theme mẹ.
Kiểm Tra Kết Quả
Sau khi bạn đã tắt biểu tượng cảm xúc WordPress bằng một trong các phương pháp trên, hãy kiểm tra trang web của bạn để đảm bảo rằng biểu tượng cảm xúc đã bị loại bỏ hoàn toàn. Bạn có thể kiểm tra bằng cách:
- Xem mã nguồn của trang web (Ctrl+U hoặc Cmd+Option+U) và tìm kiếm tệp `wp-emoji-release.min.js`. Nếu tệp này không còn được tải, điều đó có nghĩa là biểu tượng cảm xúc đã bị tắt.
- Kiểm tra các bài viết và bình luận trên trang web của bạn để đảm bảo rằng biểu tượng cảm xúc không còn hiển thị.
- Sử dụng các công cụ kiểm tra tốc độ trang web (ví dụ: Google PageSpeed Insights) để xem liệu thời gian tải trang đã được cải thiện hay chưa.
Kết Luận
Tắt biểu tượng cảm xúc WordPress là một cách đơn giản để cải thiện hiệu suất trang web, giải quyết vấn đề tương thích hoặc đơn giản là vì sở thích cá nhân. Có nhiều phương pháp để tắt biểu tượng cảm xúc, từ sử dụng plugin đến chỉnh sửa trực tiếp mã nguồn. Hãy chọn phương pháp phù hợp nhất với trình độ kỹ thuật và nhu cầu của bạn. Luôn nhớ sao lưu dữ liệu trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào đối với mã nguồn của trang web.
