Tắt plugin WordPress

6 giờ ago, Hướng dẫn người mới, Views
Tắt plugin WordPress

Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Tắt Plugin WordPress

Giới Thiệu Về Tắt Plugin WordPress

Trong quá trình sử dụng WordPress, việc cài đặt và sử dụng plugin là điều không thể tránh khỏi. Plugin giúp mở rộng chức năng của website, thêm các tính năng mới và cải thiện trải nghiệm người dùng. Tuy nhiên, đôi khi bạn cần phải tắt plugin, có thể vì một số lý do như:

  • Plugin gây xung đột với các plugin khác.
  • Plugin gây chậm website.
  • Plugin không còn cần thiết.
  • Plugin bị lỗi hoặc có vấn đề về bảo mật.

Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết các cách tắt plugin WordPress, từ những cách đơn giản nhất đến những cách nâng cao hơn. Chúng tôi cũng sẽ cung cấp một số lời khuyên để giúp bạn tắt plugin một cách an toàn và hiệu quả.

Các Cách Tắt Plugin WordPress

Có nhiều cách khác nhau để tắt plugin WordPress. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Tắt Plugin Qua Trang Quản Trị WordPress

Đây là cách đơn giản và phổ biến nhất để tắt plugin. Bạn chỉ cần truy cập trang quản trị WordPress và làm theo các bước sau:

  1. Đăng nhập vào trang quản trị WordPress của bạn.
  2. Di chuột qua “Plugins” ở menu bên trái.
  3. Chọn “Installed Plugins”.
  4. Tìm plugin bạn muốn tắt.
  5. Nhấn vào nút “Deactivate” (Vô hiệu hóa) dưới tên plugin.

Plugin sẽ được tắt ngay lập tức. Để kích hoạt lại, bạn chỉ cần nhấn vào nút “Activate” (Kích hoạt) dưới tên plugin.

2. Tắt Nhiều Plugin Cùng Lúc

Nếu bạn muốn tắt nhiều plugin cùng lúc, bạn có thể sử dụng chức năng “Bulk Actions” (Hành động hàng loạt). Cách thực hiện như sau:

  1. Truy cập trang “Installed Plugins” như trên.
  2. Chọn các plugin bạn muốn tắt bằng cách tích vào ô checkbox bên cạnh tên plugin.
  3. Chọn “Deactivate” (Vô hiệu hóa) từ menu “Bulk actions”.
  4. Nhấn nút “Apply” (Áp dụng).

Tất cả các plugin bạn đã chọn sẽ được tắt cùng lúc.

3. Tắt Plugin Qua FTP/SFTP

Nếu bạn không thể truy cập trang quản trị WordPress, ví dụ như do plugin gây lỗi trắng màn hình, bạn có thể tắt plugin qua FTP/SFTP. Cách thực hiện như sau:

  1. Sử dụng phần mềm FTP/SFTP để kết nối đến server của bạn.
  2. Truy cập thư mục wp-content/plugins.
  3. Tìm thư mục của plugin bạn muốn tắt.
  4. Đổi tên thư mục đó. Ví dụ, từ plugin-name thành plugin-name-disabled.

Khi bạn đổi tên thư mục plugin, WordPress sẽ không thể tìm thấy plugin đó và sẽ tự động tắt nó. Để kích hoạt lại, bạn chỉ cần đổi lại tên thư mục về tên gốc.

4. Tắt Plugin Qua phpMyAdmin

Trong trường hợp bạn không thể truy cập trang quản trị WordPress và cũng không có quyền truy cập FTP/SFTP, bạn có thể tắt plugin qua phpMyAdmin. Cách này phức tạp hơn và đòi hỏi bạn phải cẩn thận hơn.

  1. Đăng nhập vào phpMyAdmin.
  2. Chọn database của website WordPress của bạn.
  3. Tìm bảng wp_options (hoặc bảng [prefix]_options nếu bạn đã thay đổi prefix).
  4. Tìm hàng có option_nameactive_plugins.
  5. Nhấn vào nút “Edit” (Chỉnh sửa) bên cạnh hàng đó.
  6. Trong trường option_value, bạn sẽ thấy một mảng các plugin đang kích hoạt. Tìm dòng chứa tên plugin bạn muốn tắt và xóa dòng đó.
  7. Nhấn nút “Go” (Thực hiện) để lưu thay đổi.

Lưu ý: Cách này có thể gây ra lỗi nếu bạn xóa nhầm các thông tin quan trọng khác. Hãy cẩn thận khi thực hiện.

5. Sử Dụng WP-CLI để Tắt Plugin

Nếu bạn quen thuộc với dòng lệnh, WP-CLI là một công cụ mạnh mẽ để quản lý WordPress. Bạn có thể sử dụng WP-CLI để tắt plugin một cách nhanh chóng và dễ dàng. Ví dụ:

wp plugin deactivate plugin-name

Thay thế plugin-name bằng tên của plugin bạn muốn tắt.

Lời Khuyên Khi Tắt Plugin WordPress

Việc tắt plugin có thể ảnh hưởng đến website của bạn. Dưới đây là một số lời khuyên để giúp bạn tắt plugin một cách an toàn và hiệu quả:

  • Luôn tạo bản sao lưu (backup) website trước khi tắt bất kỳ plugin nào. Điều này sẽ giúp bạn khôi phục lại website nếu có sự cố xảy ra.
  • Tắt từng plugin một và kiểm tra website sau mỗi lần tắt. Điều này sẽ giúp bạn xác định plugin nào gây ra vấn đề.
  • Nếu bạn không chắc chắn về một plugin nào đó, hãy tìm hiểu kỹ trước khi tắt nó.
  • Nếu bạn không thể tắt plugin qua trang quản trị WordPress, hãy thử các cách khác như FTP/SFTP hoặc phpMyAdmin.
  • Sau khi tắt plugin, hãy xóa plugin đó nếu bạn không còn cần đến nó nữa.

Các Lỗi Thường Gặp Khi Tắt Plugin Và Cách Khắc Phục

Trong quá trình tắt plugin, bạn có thể gặp một số lỗi. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục:

  • Lỗi trắng màn hình (White Screen of Death): Lỗi này thường xảy ra khi một plugin gây ra lỗi nghiêm trọng. Để khắc phục, bạn có thể tắt plugin qua FTP/SFTP hoặc phpMyAdmin.
  • Lỗi 500 Internal Server Error: Lỗi này có thể do nhiều nguyên nhân, nhưng một trong những nguyên nhân phổ biến là plugin gây ra lỗi. Hãy thử tắt các plugin gần đây bạn đã cài đặt để xem có khắc phục được lỗi không.
  • Lỗi Plugin ‘X’ requires a PHP version of X or higher: Lỗi này cho biết plugin yêu cầu phiên bản PHP cao hơn phiên bản bạn đang sử dụng. Bạn cần nâng cấp phiên bản PHP của server để sử dụng plugin đó.

Kết Luận

Việc tắt plugin WordPress là một thao tác quan trọng trong việc quản lý và bảo trì website. Bằng cách làm theo hướng dẫn trong bài viết này, bạn có thể tắt plugin một cách an toàn và hiệu quả. Hãy luôn nhớ tạo bản sao lưu website trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào.

Chúc bạn thành công!