Tắt self pingbacks trong WordPress từng bước

Giới Thiệu về Self Pingbacks trong WordPress
Khi bạn liên kết từ một bài viết trên trang web WordPress của bạn đến một bài viết khác trên cùng trang web, WordPress sẽ tự động tạo ra một pingback (thông báo phản hồi). Những pingback này được gọi là “self pingbacks”. Về cơ bản, WordPress đang thông báo cho chính nó rằng bạn đã liên kết đến một bài viết khác của bạn. Mặc dù mục đích của pingbacks là thông báo cho các trang web khác khi bạn liên kết đến chúng, self pingbacks thường không cần thiết và có thể gây phiền toái.
Tại sao chúng gây phiền toái? Chủ yếu vì chúng làm cho phần bình luận của bạn trở nên lộn xộn. Bạn sẽ thấy một bình luận mới mỗi khi bạn đăng một bài viết có liên kết nội bộ. Mặc dù không gây hại về mặt kỹ thuật, nhưng nó có thể làm cho việc quản lý bình luận trở nên khó khăn hơn, đặc biệt nếu bạn có nhiều liên kết nội bộ.
Tại Sao Bạn Nên Tắt Self Pingbacks?
Quyết định tắt self pingbacks là một quyết định cá nhân và phụ thuộc vào sở thích của bạn và cách bạn quản lý trang web của mình. Dưới đây là một vài lý do tại sao bạn nên cân nhắc việc tắt chúng:
- Giữ cho phần bình luận của bạn sạch sẽ và dễ quản lý.
- Tránh sự lộn xộn không cần thiết trong phần quản lý bình luận.
- Tiết kiệm tài nguyên máy chủ (mặc dù ảnh hưởng rất nhỏ).
Nếu bạn thích một giao diện bình luận gọn gàng và tập trung vào các bình luận thực sự từ người đọc, việc tắt self pingbacks là một lựa chọn tốt.
Các Phương Pháp Tắt Self Pingbacks trong WordPress
Có nhiều cách để tắt self pingbacks trong WordPress. Bạn có thể sử dụng plugin, chỉnh sửa file functions.php của theme hoặc sử dụng code snippet. Chúng ta sẽ xem xét từng phương pháp này một cách chi tiết.
Phương Pháp 1: Sử Dụng Plugin
Đây có lẽ là phương pháp đơn giản nhất và được khuyến nghị cho người mới bắt đầu hoặc những người không muốn chỉnh sửa code. Có nhiều plugin miễn phí và trả phí có thể giúp bạn tắt self pingbacks một cách dễ dàng.
- Cài đặt và kích hoạt plugin: Truy cập “Plugins” -> “Add New” trong bảng điều khiển WordPress của bạn. Tìm kiếm plugin như “No Self Pings” hoặc “Disable Self Pingbacks”. Cài đặt và kích hoạt plugin bạn chọn.
- Kiểm tra cài đặt (nếu có): Một số plugin có thể có các tùy chọn cài đặt bổ sung. Kiểm tra trang cài đặt của plugin để đảm bảo rằng nó được cấu hình đúng cách. Thông thường, bạn chỉ cần kích hoạt plugin và nó sẽ tự động tắt self pingbacks.
- Kiểm tra: Tạo một bài viết mới có liên kết đến một bài viết khác trên trang web của bạn. Xuất bản bài viết và kiểm tra phần bình luận. Bạn sẽ không thấy bất kỳ self pingbacks nào.
Một số plugin phổ biến bạn có thể sử dụng:
- No Self Pings: Một plugin đơn giản và nhẹ nhàng chỉ tập trung vào việc tắt self pingbacks.
- Disable All WordPress Notifications: Plugin này có nhiều chức năng hơn, cho phép bạn tắt nhiều loại thông báo khác nhau, bao gồm cả self pingbacks.
- Yoast SEO: Mặc dù chủ yếu là plugin SEO, Yoast SEO cũng có một tùy chọn để tắt self pingbacks.
Phương Pháp 2: Chỉnh Sửa File functions.php của Theme
Phương pháp này đòi hỏi bạn phải chỉnh sửa code, vì vậy hãy cẩn thận và sao lưu file functions.php trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào. Việc chỉnh sửa sai code có thể làm hỏng trang web của bạn.
- Truy cập file functions.php: Bạn có thể truy cập file functions.php thông qua trình chỉnh sửa code trực tiếp trong WordPress (Appearance -> Theme Editor) hoặc thông qua FTP. Sử dụng FTP an toàn hơn vì nếu bạn gây ra lỗi, bạn có thể dễ dàng khôi phục file gốc.
- Thêm code snippet: Thêm đoạn code sau vào cuối file functions.php (trước thẻ đóng <?php ):
function disable_self_pingbacks( &$links ) { foreach ( $links as $l => $link ) if ( false !== strpos( $link, get_option( 'home' ) ) ) unset($links[$l]); } add_action( 'pre_ping', 'disable_self_pingbacks' );
- Lưu file: Lưu file functions.php.
- Kiểm tra: Tạo một bài viết mới có liên kết đến một bài viết khác trên trang web của bạn. Xuất bản bài viết và kiểm tra phần bình luận. Bạn sẽ không thấy bất kỳ self pingbacks nào.
Lưu ý quan trọng: Khi bạn cập nhật theme của mình, những thay đổi bạn đã thực hiện trong file functions.php sẽ bị ghi đè. Để tránh điều này, hãy sử dụng một child theme. Child theme cho phép bạn thực hiện các thay đổi mà không ảnh hưởng đến theme gốc.
Phương Pháp 3: Sử Dụng Code Snippet (Plugin Code Snippets)
Một phương pháp an toàn hơn và dễ quản lý hơn so với việc chỉnh sửa trực tiếp file functions.php là sử dụng plugin “Code Snippets”. Plugin này cho phép bạn thêm các đoạn code vào trang web của bạn mà không cần phải chỉnh sửa các file theme.
- Cài đặt và kích hoạt plugin Code Snippets: Truy cập “Plugins” -> “Add New” trong bảng điều khiển WordPress của bạn. Tìm kiếm plugin “Code Snippets”. Cài đặt và kích hoạt plugin.
- Thêm snippet mới: Truy cập “Snippets” -> “Add New”.
- Nhập code snippet: Nhập tiêu đề cho snippet (ví dụ: “Disable Self Pingbacks”). Sao chép và dán đoạn code sau vào khu vực code:
function disable_self_pingbacks( &$links ) { foreach ( $links as $l => $link ) if ( false !== strpos( $link, get_option( 'home' ) ) ) unset($links[$l]); } add_action( 'pre_ping', 'disable_self_pingbacks' );
- Lưu và kích hoạt snippet: Lưu snippet và kích hoạt nó.
- Kiểm tra: Tạo một bài viết mới có liên kết đến một bài viết khác trên trang web của bạn. Xuất bản bài viết và kiểm tra phần bình luận. Bạn sẽ không thấy bất kỳ self pingbacks nào.
Sử dụng plugin Code Snippets giúp bạn dễ dàng quản lý và tắt các đoạn code một cách dễ dàng. Nếu bạn muốn tắt self pingbacks, bạn chỉ cần tắt snippet. Nếu bạn muốn kích hoạt lại, bạn chỉ cần bật lại snippet.
Lời Khuyên Quan Trọng
Dưới đây là một vài lời khuyên quan trọng cần ghi nhớ khi tắt self pingbacks:
- Sao lưu trang web của bạn: Trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào đối với trang web của bạn, đặc biệt là chỉnh sửa code, hãy sao lưu toàn bộ trang web của bạn. Điều này sẽ giúp bạn khôi phục lại trang web nếu có bất kỳ sự cố nào xảy ra.
- Sử dụng Child Theme: Nếu bạn chọn chỉnh sửa file functions.php, hãy sử dụng child theme để tránh mất các thay đổi khi cập nhật theme.
- Kiểm tra kỹ lưỡng: Sau khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào, hãy kiểm tra kỹ lưỡng trang web của bạn để đảm bảo rằng mọi thứ hoạt động bình thường.
Kết Luận
Tắt self pingbacks trong WordPress là một việc đơn giản và có thể giúp bạn giữ cho phần bình luận của bạn sạch sẽ và dễ quản lý hơn. Bạn có thể chọn một trong các phương pháp được trình bày ở trên, tùy thuộc vào trình độ kỹ thuật và sở thích của bạn. Hãy nhớ sao lưu trang web của bạn trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào và kiểm tra kỹ lưỡng sau khi thực hiện xong.
Hy vọng hướng dẫn này hữu ích! Chúc bạn thành công!
- 15 thủ thuật cấu hình WordPress hữu ích
- Cách thêm JavaScript và CSS đúng chuẩn trong WordPress
- Hiển thị bài viết gần đây theo category WordPress
- Lưu và xem trước bài viết WordPress Ctrl+S
- Giới hạn số lượng thẻ bài viết WordPress
- Khắc phục lỗi “Maximum Execution Time Exceeded” WordPress
- 4 cách ngăn chặn đăng ký newsletter spam WordPress