Tắt toàn bộ plugin WordPress khi không vào được admin

10 giờ ago, WordPress Plugin, 1 Views
Tắt toàn bộ plugin WordPress khi không vào được admin

Giới thiệu: Tại sao cần tắt plugin WordPress khi không vào được admin?

Việc không thể truy cập vào trang quản trị (admin) của website WordPress là một vấn đề nghiêm trọng, có thể gây ra nhiều khó khăn cho việc quản lý và cập nhật nội dung. Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến tình trạng này là do xung đột giữa các plugin, plugin bị lỗi hoặc plugin không tương thích với phiên bản WordPress hiện tại. Khi gặp phải tình huống này, việc tắt toàn bộ plugin là một giải pháp hiệu quả để xác định xem plugin có phải là nguyên nhân gây ra sự cố hay không. Nếu sau khi tắt plugin mà bạn có thể truy cập lại vào trang admin, thì chắc chắn một trong số các plugin là thủ phạm.

Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn các phương pháp khác nhau để tắt toàn bộ plugin WordPress khi bạn không thể truy cập vào trang quản trị. Mục tiêu là giúp bạn khôi phục quyền truy cập vào trang admin và sau đó từng bước kích hoạt lại plugin để xác định plugin gây ra sự cố.

Các phương pháp tắt toàn bộ plugin WordPress khi không vào được admin

Có nhiều cách để tắt toàn bộ plugin WordPress khi bạn không thể truy cập vào trang admin. Dưới đây là các phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất:

1. Sử dụng FTP hoặc File Manager

Đây là phương pháp được sử dụng rộng rãi nhất và thường được xem là đáng tin cậy. Bạn cần có quyền truy cập vào hosting của website thông qua FTP (File Transfer Protocol) hoặc File Manager (thường được cung cấp bởi nhà cung cấp hosting).

  1. Truy cập vào hosting: Sử dụng phần mềm FTP như FileZilla hoặc Cyberduck để kết nối đến server hosting của bạn. Bạn cần thông tin đăng nhập FTP, bao gồm host, username, password và port.
  2. Tìm thư mục wp-content: Sau khi kết nối thành công, điều hướng đến thư mục chứa website WordPress của bạn. Thông thường, thư mục này có tên là public_html, www hoặc tên miền của bạn. Bên trong thư mục này, bạn sẽ tìm thấy thư mục wp-content.
  3. Đổi tên thư mục plugins: Bên trong thư mục wp-content, bạn sẽ thấy thư mục plugins. Hãy đổi tên thư mục này thành một tên khác, ví dụ như plugins_deactivated. Việc này sẽ tạm thời vô hiệu hóa tất cả các plugin.
  4. Kiểm tra trang admin: Thử truy cập lại vào trang admin của website. Nếu bạn có thể đăng nhập thành công, thì chứng tỏ một trong các plugin là nguyên nhân gây ra sự cố.

Sau khi truy cập lại được vào trang admin, bạn có thể đổi tên thư mục plugins_deactivated trở lại thành plugins. Tuy nhiên, tất cả các plugin sẽ vẫn ở trạng thái tắt. Bạn cần kích hoạt lại từng plugin một để xác định plugin nào gây ra vấn đề.

2. Sử dụng phpMyAdmin

Nếu bạn có quyền truy cập vào phpMyAdmin, bạn có thể tắt plugin thông qua cơ sở dữ liệu.

  1. Truy cập vào phpMyAdmin: Đăng nhập vào phpMyAdmin thông qua control panel của hosting (ví dụ: cPanel, Plesk).
  2. Chọn cơ sở dữ liệu WordPress: Chọn cơ sở dữ liệu mà website WordPress của bạn đang sử dụng.
  3. Tìm bảng wp_options (hoặc bảng tiền tố khác): Tìm bảng có tên wp_options. Nếu bạn đã thay đổi tiền tố bảng trong quá trình cài đặt WordPress, tên bảng có thể khác (ví dụ: xyz_options).
  4. Tìm kiếm option_name là active_plugins: Tìm hàng (row) trong bảng wp_options có cột option_nameactive_plugins.
  5. Chỉnh sửa option_value: Nhấp vào nút “Edit” hoặc “Sửa” ở hàng tương ứng. Trong cột option_value, bạn sẽ thấy một chuỗi dữ liệu serialized chứa thông tin về các plugin đang hoạt động. Hãy xóa toàn bộ nội dung trong cột option_value, để trống nó, sau đó lưu lại thay đổi.
  6. Kiểm tra trang admin: Truy cập lại vào trang admin của website. Các plugin sẽ bị tắt.

Lưu ý: Việc chỉnh sửa trực tiếp cơ sở dữ liệu có thể gây ra sự cố nghiêm trọng nếu thực hiện không đúng cách. Hãy cẩn thận và sao lưu cơ sở dữ liệu trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào.

3. Sử dụng WP-CLI (WordPress Command Line Interface)

WP-CLI là một công cụ dòng lệnh mạnh mẽ cho phép bạn quản lý website WordPress từ terminal. Nếu bạn có quyền truy cập SSH vào server và WP-CLI đã được cài đặt, đây là một cách nhanh chóng để tắt plugin.

  1. Truy cập server thông qua SSH: Sử dụng phần mềm SSH như PuTTY để kết nối đến server.
  2. Điều hướng đến thư mục WordPress: Sử dụng lệnh cd để điều hướng đến thư mục chứa website WordPress của bạn.
  3. Tắt tất cả các plugin: Chạy lệnh sau: wp plugin deactivate --all
  4. Kiểm tra trang admin: Truy cập lại vào trang admin của website.

WP-CLI là một công cụ rất hữu ích cho các nhà phát triển WordPress. Nếu bạn chưa quen thuộc với WP-CLI, hãy tìm hiểu thêm về nó để tận dụng tối đa khả năng quản lý website WordPress.

Xác định plugin gây ra sự cố

Sau khi bạn đã tắt toàn bộ plugin và có thể truy cập lại vào trang admin, bước tiếp theo là xác định plugin nào gây ra sự cố. Bạn có thể thực hiện việc này bằng cách kích hoạt lại từng plugin một và kiểm tra xem trang admin có còn hoạt động bình thường hay không.

  • Kích hoạt từng plugin một: Truy cập vào trang Plugins trong trang admin và kích hoạt plugin đầu tiên.
  • Kiểm tra trang web: Kiểm tra trang web, đặc biệt là các trang mà bạn nghi ngờ có liên quan đến plugin vừa kích hoạt.
  • Kiểm tra trang admin: Kiểm tra xem bạn có thể truy cập vào trang admin hay không. Nếu không, plugin vừa kích hoạt có thể là nguyên nhân gây ra sự cố.
  • Lặp lại quá trình: Lặp lại quá trình này cho đến khi bạn tìm ra plugin gây ra sự cố.

Khi bạn tìm thấy plugin gây ra sự cố, hãy thử cập nhật plugin lên phiên bản mới nhất. Nếu sự cố vẫn tiếp diễn, hãy liên hệ với nhà phát triển plugin để được hỗ trợ hoặc tìm một plugin thay thế.

Ngăn ngừa sự cố plugin trong tương lai

Để tránh gặp phải tình trạng không thể truy cập vào trang admin do plugin, bạn nên tuân thủ một số nguyên tắc sau:

  • Chỉ cài đặt plugin từ nguồn đáng tin cậy: Ưu tiên cài đặt plugin từ WordPress.org repository hoặc từ các nhà phát triển uy tín.
  • Đọc đánh giá và kiểm tra số lượt cài đặt: Trước khi cài đặt một plugin, hãy đọc đánh giá của người dùng khác và kiểm tra số lượt cài đặt để đánh giá mức độ phổ biến và tin cậy của plugin.
  • Cập nhật plugin thường xuyên: Luôn cập nhật plugin lên phiên bản mới nhất để đảm bảo rằng bạn đang sử dụng các phiên bản đã được vá lỗi và có tính bảo mật cao.
  • Sao lưu website thường xuyên: Sao lưu website thường xuyên để có thể khôi phục lại website về trạng thái hoạt động tốt nếu có sự cố xảy ra.
  • Sử dụng staging environment: Nếu bạn muốn cài đặt một plugin mới hoặc cập nhật một plugin quan trọng, hãy thử nghiệm trên một staging environment trước khi áp dụng cho website chính thức.

Các lỗi thường gặp và cách khắc phục

Trong quá trình tắt và kích hoạt plugin, bạn có thể gặp phải một số lỗi. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục:

  • Lỗi 500 Internal Server Error: Lỗi này thường xảy ra do plugin gây ra lỗi nghiêm trọng. Hãy kiểm tra log error của server để biết thêm chi tiết về nguyên nhân gây ra lỗi.
  • Trang trắng (White Screen of Death): Tương tự như lỗi 500, trang trắng thường xảy ra do lỗi plugin. Hãy thử tắt tất cả các plugin và kích hoạt lại từng plugin một để xác định plugin gây ra lỗi.
  • Lỗi cú pháp (Syntax Error): Lỗi này thường xảy ra khi bạn chỉnh sửa trực tiếp mã nguồn của plugin. Hãy kiểm tra lại mã nguồn và sửa lỗi cú pháp.
  • Không thể đăng nhập vào trang admin sau khi tắt plugin: Nếu bạn vẫn không thể đăng nhập vào trang admin sau khi tắt plugin, có thể có nguyên nhân khác gây ra sự cố, ví dụ như lỗi core WordPress, lỗi database hoặc lỗi server. Hãy kiểm tra các yếu tố này để xác định nguyên nhân gây ra sự cố.

Kết luận

Việc tắt toàn bộ plugin WordPress khi không vào được admin là một giải pháp hiệu quả để khôi phục quyền truy cập vào trang quản trị và xác định plugin gây ra sự cố. Bằng cách sử dụng các phương pháp được trình bày trong bài viết này, bạn có thể dễ dàng tắt plugin thông qua FTP, phpMyAdmin hoặc WP-CLI. Sau khi xác định được plugin gây ra sự cố, bạn có thể cập nhật, thay thế hoặc gỡ bỏ plugin đó để website hoạt động bình thường trở lại. Hãy luôn tuân thủ các nguyên tắc ngăn ngừa sự cố plugin để tránh gặp phải tình trạng tương tự trong tương lai.