Thêm admin user vào database WordPress qua MySQL

3 ngày ago, Hướng dẫn WordPress, Views
Thêm admin user vào database WordPress qua MySQL

Giới thiệu

Trong quá trình quản lý một trang web WordPress, đôi khi bạn sẽ gặp phải tình huống cần thêm một tài khoản quản trị viên (admin) trực tiếp vào cơ sở dữ liệu MySQL. Điều này có thể xảy ra khi bạn mất quyền truy cập vào trang quản trị WordPress, quên mật khẩu, hoặc trang web bị tấn công và tài khoản admin bị xóa. Việc thêm tài khoản admin trực tiếp qua MySQL là một giải pháp hiệu quả để khôi phục quyền kiểm soát trang web của bạn.

Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước cách thêm một tài khoản quản trị viên vào cơ sở dữ liệu WordPress thông qua MySQL. Chúng ta sẽ sử dụng phpMyAdmin (hoặc một công cụ tương tự) để thực hiện các thao tác trên cơ sở dữ liệu.

Chuẩn bị

Trước khi bắt đầu, bạn cần chuẩn bị những điều sau:

  • Quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu MySQL của trang web WordPress của bạn. Thông thường, bạn sẽ có thể truy cập thông qua phpMyAdmin do nhà cung cấp dịch vụ hosting cung cấp.
  • Thông tin đăng nhập vào phpMyAdmin (hoặc công cụ quản lý cơ sở dữ liệu khác).
  • Hiểu biết cơ bản về cấu trúc cơ sở dữ liệu WordPress.

Xác định tên bảng WordPress

WordPress sử dụng một số bảng để lưu trữ dữ liệu của trang web. Bạn cần xác định tên bảng người dùng (users) và bảng meta người dùng (usermeta). Tên bảng thường bắt đầu bằng tiền tố wp_, nhưng tiền tố này có thể khác tùy thuộc vào cấu hình trang web của bạn. Ví dụ, nếu bạn cài đặt WordPress với tiền tố mặc định, tên bảng sẽ là wp_userswp_usermeta.

Để xác định tên bảng, bạn có thể:

  • Kiểm tra file wp-config.php trong thư mục gốc của trang web WordPress của bạn. Tìm dòng $table_prefix = 'wp_'; Giá trị trong dấu nháy đơn là tiền tố bảng của bạn.
  • Truy cập phpMyAdmin và xem danh sách các bảng trong cơ sở dữ liệu WordPress của bạn.

Thêm bản ghi vào bảng wp_users

Bảng wp_users chứa thông tin cơ bản về người dùng, bao gồm ID người dùng, tên đăng nhập, mật khẩu, email và ngày đăng ký.

  1. Đăng nhập vào phpMyAdmin và chọn cơ sở dữ liệu WordPress của bạn.
  2. Chọn bảng wp_users.
  3. Nhấn vào tab “Insert” (hoặc “Chèn”) để thêm một bản ghi mới.
  4. Điền các trường sau:
    • ID: Đặt một ID duy nhất cho người dùng mới. Chọn một số lớn hơn tất cả các ID hiện có trong bảng.
    • user_login: Nhập tên đăng nhập mong muốn cho tài khoản quản trị viên mới. Ví dụ: admin123.
    • user_pass: Nhập mật khẩu đã được mã hóa. Chúng ta sẽ sử dụng hàm MD5() để mã hóa mật khẩu. Ví dụ: MD5('matkhaucuaban'). Thay thế matkhaucuaban bằng mật khẩu bạn muốn sử dụng. Lưu ý: Mặc dù MD5 không phải là thuật toán mã hóa mạnh nhất hiện nay, nó vẫn thường được sử dụng trong WordPress. Sau khi đăng nhập lần đầu, bạn nên thay đổi mật khẩu và yêu cầu WordPress sử dụng các thuật toán mã hóa mạnh hơn.
    • user_nicename: Nhập một “bí danh” cho người dùng. Ví dụ: Administrator.
    • user_email: Nhập địa chỉ email của người dùng. Ví dụ: admin@example.com.
    • user_url: Nhập URL trang web của người dùng (nếu có). Bạn có thể để trống.
    • user_registered: Nhập ngày đăng ký của người dùng. Bạn có thể sử dụng hàm NOW() để đặt ngày hiện tại.
    • user_activation_key: Để trống.
    • user_status: Đặt giá trị là 0.
    • display_name: Nhập tên hiển thị của người dùng. Ví dụ: Quản trị viên.
  5. Nhấn “Go” (hoặc “Thực hiện”) để thêm bản ghi vào bảng.

Thêm bản ghi vào bảng wp_usermeta

Bảng wp_usermeta chứa thông tin meta (dữ liệu bổ sung) về người dùng, bao gồm vai trò của người dùng (ví dụ: quản trị viên, biên tập viên, tác giả, v.v.).

  1. Chọn bảng wp_usermeta.
  2. Nhấn vào tab “Insert” (hoặc “Chèn”) để thêm các bản ghi mới. Bạn sẽ cần thêm ít nhất hai bản ghi.
  3. Bản ghi 1:
    • umeta_id: Để trống (để cơ sở dữ liệu tự động gán ID).
    • user_id: Nhập ID của người dùng bạn vừa tạo trong bảng wp_users.
    • meta_key: Nhập wp_capabilities. Thay thế wp_ bằng tiền tố bảng của bạn nếu cần.
    • meta_value: Nhập a:1:{s:13:"administrator";b:1;}. Giá trị này chỉ định rằng người dùng có vai trò là quản trị viên.
  4. Bản ghi 2:
    • umeta_id: Để trống (để cơ sở dữ liệu tự động gán ID).
    • user_id: Nhập ID của người dùng bạn vừa tạo trong bảng wp_users.
    • meta_key: Nhập wp_user_level. Thay thế wp_ bằng tiền tố bảng của bạn nếu cần.
    • meta_value: Nhập 10. Giá trị này cũng liên quan đến vai trò quản trị viên.
  5. Nhấn “Go” (hoặc “Thực hiện”) sau khi nhập thông tin cho mỗi bản ghi để thêm chúng vào bảng.

Kiểm tra và Đăng nhập

Sau khi thêm các bản ghi vào bảng wp_userswp_usermeta, bạn có thể thử đăng nhập vào trang quản trị WordPress của mình bằng thông tin đăng nhập của tài khoản quản trị viên mới.

  1. Truy cập trang đăng nhập WordPress của bạn (ví dụ: yourwebsite.com/wp-admin).
  2. Nhập tên đăng nhập và mật khẩu bạn đã chỉ định khi thêm bản ghi vào bảng wp_users.
  3. Nhấn “Đăng nhập”.

Nếu mọi thứ hoạt động chính xác, bạn sẽ được chuyển hướng đến trang quản trị WordPress với tư cách là quản trị viên.

Lưu ý quan trọng về Bảo mật

Việc thêm tài khoản quản trị viên trực tiếp vào cơ sở dữ liệu MySQL có thể hữu ích trong các tình huống khẩn cấp, nhưng điều quan trọng là phải xem xét các khía cạnh bảo mật:

  • Sử dụng mật khẩu mạnh: Chọn mật khẩu mạnh và khó đoán để bảo vệ tài khoản quản trị viên của bạn.
  • Thay đổi mật khẩu sau khi đăng nhập lần đầu: Ngay sau khi đăng nhập thành công, hãy thay đổi mật khẩu từ trang quản trị WordPress để đảm bảo an toàn hơn.
  • Xóa tài khoản không cần thiết: Nếu bạn chỉ tạo tài khoản quản trị viên này để khôi phục quyền truy cập, hãy cân nhắc xóa tài khoản này sau khi đã hoàn tất.
  • Kiểm tra các plugin bảo mật: Sử dụng các plugin bảo mật WordPress để tăng cường bảo mật cho trang web của bạn.

Khắc phục sự cố

Nếu bạn gặp sự cố khi thêm tài khoản quản trị viên, hãy kiểm tra những điều sau:

  • Kiểm tra chính tả: Đảm bảo rằng bạn đã nhập đúng tên bảng và tên cột.
  • Kiểm tra tiền tố bảng: Đảm bảo rằng bạn đã sử dụng đúng tiền tố bảng WordPress của mình.
  • Kiểm tra ID người dùng: Đảm bảo rằng ID người dùng bạn chọn là duy nhất và không trùng với bất kỳ ID người dùng nào khác trong bảng wp_users.
  • Kiểm tra định dạng dữ liệu: Đảm bảo rằng bạn đã nhập dữ liệu đúng định dạng (ví dụ: số nguyên cho ID, chuỗi cho tên đăng nhập, v.v.).

Nếu bạn vẫn gặp khó khăn, hãy tìm kiếm trợ giúp từ cộng đồng WordPress hoặc thuê một chuyên gia WordPress để được hỗ trợ.

Kết luận

Bài viết này đã hướng dẫn bạn cách thêm một tài khoản quản trị viên vào cơ sở dữ liệu WordPress thông qua MySQL. Đây là một kỹ năng hữu ích để có trong trường hợp bạn mất quyền truy cập vào trang quản trị WordPress của mình. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng việc thực hiện các thay đổi trực tiếp trên cơ sở dữ liệu có thể tiềm ẩn rủi ro, vì vậy hãy cẩn thận và sao lưu cơ sở dữ liệu của bạn trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào.