Thêm header/footer riêng cho category WordPress

Giới thiệu về việc tùy biến Header/Footer theo Category trong WordPress
WordPress là một nền tảng quản lý nội dung (CMS) mạnh mẽ và linh hoạt, cho phép người dùng tạo ra nhiều loại website khác nhau. Một trong những tính năng quan trọng của WordPress là khả năng tùy biến giao diện, bao gồm cả header (đầu trang) và footer (chân trang). Việc tùy biến header và footer cho phép bạn tạo ra một trải nghiệm người dùng độc đáo và phù hợp với thương hiệu của bạn.
Trong nhiều trường hợp, bạn có thể muốn hiển thị header và footer khác nhau cho các category (chuyên mục) khác nhau. Ví dụ, bạn có thể muốn hiển thị một banner quảng cáo khác nhau cho mỗi category, hoặc bạn có thể muốn thay đổi màu sắc hoặc bố cục của header và footer để phù hợp với nội dung của category. Việc này giúp người dùng dễ dàng nhận biết nội dung mà họ đang xem, cũng như tăng tính chuyên nghiệp và hấp dẫn cho website của bạn.
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn các cách để thêm header và footer riêng cho từng category trong WordPress, bao gồm cả việc sử dụng plugin và tùy chỉnh code.
Tại sao cần Header/Footer riêng cho Category?
Việc có header và footer riêng cho từng category mang lại nhiều lợi ích cho website của bạn, bao gồm:
- Cải thiện trải nghiệm người dùng: Bằng cách hiển thị nội dung và thông tin phù hợp với từng category, bạn giúp người dùng dễ dàng tìm thấy những gì họ cần.
- Tăng tính tương tác: Header và footer là những vị trí lý tưởng để đặt các lời kêu gọi hành động (call-to-action), giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi trên website của bạn.
- Nâng cao thương hiệu: Bạn có thể tùy chỉnh header và footer để phản ánh thương hiệu của bạn và tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ cho người dùng.
- Tăng khả năng SEO: Bằng cách thêm từ khóa liên quan đến từng category vào header và footer, bạn có thể cải thiện thứ hạng của website trên các công cụ tìm kiếm.
Các phương pháp thêm Header/Footer riêng cho Category
Có nhiều phương pháp để thêm header và footer riêng cho từng category trong WordPress. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến nhất:
- Sử dụng plugin: Đây là phương pháp đơn giản và nhanh chóng nhất, phù hợp với người dùng không có nhiều kinh nghiệm về code.
- Tùy chỉnh code trong theme: Phương pháp này đòi hỏi bạn phải có kiến thức về PHP và HTML, nhưng cho phép bạn kiểm soát hoàn toàn quá trình tùy biến.
- Sử dụng child theme: Sử dụng child theme giúp bạn tùy chỉnh code mà không làm ảnh hưởng đến theme gốc, đảm bảo an toàn khi cập nhật theme.
Sử dụng Plugin để tùy biến Header/Footer theo Category
Có rất nhiều plugin WordPress có thể giúp bạn thêm header và footer riêng cho từng category. Một số plugin phổ biến bao gồm:
- Header Footer Code Manager: Plugin này cho phép bạn thêm code HTML, JavaScript và CSS vào header và footer của từng trang, bài viết và category.
- Elementor Header & Footer Builder: Plugin này cho phép bạn tạo header và footer tùy chỉnh bằng giao diện kéo thả trực quan.
- OceanWP Header Footer Builder: Plugin này, đi kèm với theme OceanWP, cũng cung cấp khả năng tạo header và footer tùy chỉnh cho nhiều mục đích khác nhau.
Để sử dụng plugin, bạn chỉ cần cài đặt và kích hoạt plugin, sau đó làm theo hướng dẫn của plugin để tạo header và footer tùy chỉnh và gán chúng cho các category cụ thể.
Ví dụ, với plugin Header Footer Code Manager, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Cài đặt và kích hoạt plugin Header Footer Code Manager.
- Vào mục HFCM trên thanh menu quản trị WordPress.
- Nhấn nút Add New.
- Nhập tên cho đoạn code header hoặc footer của bạn (ví dụ: “Header Category A”).
- Chọn Header hoặc Footer trong mục Snippet Type.
- Chọn Category Specific trong mục Display On.
- Chọn category bạn muốn áp dụng header/footer này trong mục Category.
- Nhập code HTML, JavaScript hoặc CSS vào ô Snippet / Code.
- Chọn Active trong mục Status.
- Nhấn nút Save.
Tùy chỉnh Code trong Theme để thêm Header/Footer theo Category
Nếu bạn muốn kiểm soát hoàn toàn quá trình tùy biến, bạn có thể tùy chỉnh code trong theme của bạn. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng child theme để tránh làm mất các tùy chỉnh của bạn khi cập nhật theme gốc.
Để tùy chỉnh code, bạn cần chỉnh sửa file header.php
và footer.php
trong child theme của bạn. Dưới đây là ví dụ về cách thêm header và footer riêng cho category có ID là 5
:
<?php
if ( is_category( 5 ) ) {
get_template_part( 'header-category-5' );
} else {
get_header();
}
?>
Trong đoạn code trên, chúng ta kiểm tra xem trang hiện tại có phải là category có ID là 5
hay không. Nếu đúng, chúng ta sẽ gọi file header-category-5.php
để hiển thị header riêng cho category này. Nếu không, chúng ta sẽ gọi file header.php
để hiển thị header mặc định.
Tương tự, bạn có thể thêm footer riêng cho category 5
bằng cách chỉnh sửa file footer.php
:
<?php
if ( is_category( 5 ) ) {
get_template_part( 'footer-category-5' );
} else {
get_footer();
}
?>
Bạn cần tạo các file header-category-5.php
và footer-category-5.php
trong child theme của bạn và thêm code HTML, JavaScript và CSS để tạo header và footer tùy chỉnh.
Sử dụng Child Theme để tùy biến Code một cách an toàn
Như đã đề cập ở trên, việc sử dụng child theme là rất quan trọng khi tùy chỉnh code trong WordPress. Child theme là một theme con kế thừa tất cả các tính năng của theme cha (theme gốc). Khi bạn tùy chỉnh code trong child theme, bạn sẽ không làm ảnh hưởng đến theme gốc, và các tùy chỉnh của bạn sẽ không bị mất khi cập nhật theme gốc.
Để tạo child theme, bạn cần tạo một thư mục mới trong thư mục wp-content/themes
. Tên của thư mục này thường là tên của theme cha cộng với “-child” (ví dụ: nếu theme cha là “twentytwentythree”, thì tên của child theme có thể là “twentytwentythree-child”).
Trong thư mục child theme, bạn cần tạo một file style.css
với nội dung sau:
/*
Theme Name: Twenty Twenty-Three Child
Theme URI: http://example.com/twenty-twenty-three-child/
Description: Twenty Twenty-Three Child Theme
Author: Your Name
Author URI: http://example.com
Template: twentytwentythree
Version: 1.0.0
*/
/*
Add any custom CSS here
*/
Trong đoạn code trên, bạn cần thay thế Twenty Twenty-Three
bằng tên của theme cha. Đặc biệt quan trọng là dòng Template: twentytwentythree
phải chứa tên chính xác của thư mục theme cha.
Sau khi tạo file style.css
, bạn có thể kích hoạt child theme trong phần Appearance > Themes trong WordPress.
Lời khuyên và lưu ý khi tùy biến Header/Footer
Dưới đây là một số lời khuyên và lưu ý khi tùy biến header và footer cho từng category trong WordPress:
- Lập kế hoạch trước: Trước khi bắt đầu tùy biến, hãy lập kế hoạch chi tiết về những gì bạn muốn thay đổi và tại sao.
- Sử dụng child theme: Luôn luôn sử dụng child theme để tránh làm mất các tùy chỉnh của bạn khi cập nhật theme gốc.
- Sao lưu website: Trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào đối với code, hãy sao lưu website của bạn để có thể khôi phục lại nếu có sự cố xảy ra.
- Kiểm tra kỹ lưỡng: Sau khi tùy biến, hãy kiểm tra kỹ lưỡng website của bạn trên nhiều thiết bị và trình duyệt khác nhau để đảm bảo rằng mọi thứ hoạt động tốt.
- Tối ưu hóa hiệu suất: Đảm bảo rằng các tùy chỉnh của bạn không làm chậm tốc độ tải trang của website.
Kết luận
Việc thêm header và footer riêng cho từng category trong WordPress là một cách tuyệt vời để cải thiện trải nghiệm người dùng, tăng tính tương tác và nâng cao thương hiệu của bạn. Bạn có thể sử dụng plugin hoặc tùy chỉnh code để thực hiện việc này. Hãy nhớ sử dụng child theme và sao lưu website trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về cách thêm header và footer riêng cho từng category trong WordPress. Chúc bạn thành công!