Thêm WordPress Query Monitor

6 giờ ago, WordPress Plugin, Views
Thêm WordPress Query Monitor

Giới thiệu về WordPress Query Monitor

Query Monitor là một plugin miễn phí và cực kỳ hữu ích cho WordPress, cho phép bạn gỡ lỗi hiệu suất cơ sở dữ liệu, các truy vấn chậm, các hàm PHP bị lỗi, và nhiều vấn đề khác có thể ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu quả của trang web WordPress của bạn. Nó không chỉ là một công cụ cho nhà phát triển, mà còn hữu ích cho bất kỳ ai muốn hiểu rõ hơn về cách WordPress hoạt động bên dưới lớp giao diện người dùng.

Plugin này hoạt động bằng cách giám sát tất cả các hoạt động của WordPress, từ các truy vấn cơ sở dữ liệu đến các hàm PHP được gọi, các HTTP API requests, các block trong Gutenberg và nhiều hơn nữa. Sau đó, nó hiển thị thông tin này một cách trực quan trong một thanh công cụ ở phía trên cùng hoặc phía dưới cùng của trang web của bạn (tùy thuộc vào cài đặt). Bạn có thể nhấp vào các mục khác nhau trên thanh công cụ để xem chi tiết về từng loại hoạt động.

Tại sao bạn nên sử dụng Query Monitor?

Có rất nhiều lý do để sử dụng Query Monitor, đặc biệt nếu bạn quan tâm đến việc tối ưu hóa hiệu suất trang web của mình. Dưới đây là một vài lợi ích chính:

  • Xác định các truy vấn cơ sở dữ liệu chậm: Query Monitor cho phép bạn dễ dàng xác định các truy vấn cơ sở dữ liệu tốn nhiều thời gian nhất. Điều này có thể giúp bạn tìm ra các truy vấn cần được tối ưu hóa hoặc các plugin gây ra các truy vấn không hiệu quả.
  • Tìm lỗi PHP: Plugin này có thể phát hiện các lỗi PHP, warnings và notices trên trang web của bạn. Điều này giúp bạn gỡ lỗi các vấn đề mã nguồn nhanh chóng và dễ dàng hơn.
  • Phân tích thời gian tải trang: Query Monitor cung cấp thông tin chi tiết về thời gian tải trang, bao gồm thời gian thực hiện các truy vấn cơ sở dữ liệu, thời gian xử lý PHP, thời gian tải CSS và JavaScript, giúp bạn xác định các nút cổ chai và tối ưu hóa hiệu suất tổng thể.
  • Gỡ lỗi các truy vấn API: Nếu bạn sử dụng các API bên ngoài trong trang web của mình, Query Monitor có thể giúp bạn gỡ lỗi các truy vấn API chậm hoặc bị lỗi.
  • Hiểu rõ hơn về hoạt động của WordPress: Ngay cả khi bạn không phải là nhà phát triển, Query Monitor có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách WordPress hoạt động và cách các plugin và theme của bạn tương tác với cơ sở dữ liệu và các tài nguyên khác.

Cài đặt và kích hoạt Query Monitor

Việc cài đặt Query Monitor rất đơn giản:

  1. Truy cập trang quản trị WordPress của bạn.
  2. Vào “Plugins” -> “Add New”.
  3. Tìm kiếm “Query Monitor”.
  4. Nhấp vào “Install Now”.
  5. Sau khi cài đặt xong, nhấp vào “Activate”.

Sau khi kích hoạt, bạn sẽ thấy một thanh công cụ mới xuất hiện ở phía trên cùng (hoặc dưới cùng) của trang web của bạn khi bạn đăng nhập với vai trò quản trị viên.

Sử dụng Query Monitor để gỡ lỗi hiệu suất

Bây giờ bạn đã cài đặt và kích hoạt Query Monitor, bạn có thể bắt đầu sử dụng nó để gỡ lỗi hiệu suất. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:

Kiểm tra các truy vấn cơ sở dữ liệu

Nhấp vào mục “Database Queries” trên thanh công cụ để xem danh sách tất cả các truy vấn cơ sở dữ liệu được thực hiện trên trang hiện tại. Bạn sẽ thấy thông tin sau:

  • Query: Truy vấn SQL thực tế được thực hiện.
  • Time: Thời gian cần thiết để thực hiện truy vấn.
  • Component: Plugin, theme hoặc WordPress core chịu trách nhiệm cho truy vấn.
  • Caller: Hàm PHP gọi truy vấn.

Sắp xếp các truy vấn theo “Time” để xem các truy vấn chậm nhất. Hãy xem xét tối ưu hóa các truy vấn này hoặc xem xét plugin hoặc theme nào đang thực hiện chúng. Sử dụng EXPLAIN trong MySQL có thể giúp bạn hiểu cách MySQL thực thi các truy vấn và xác định các chỉ mục còn thiếu hoặc cần tối ưu hóa.

Kiểm tra lỗi PHP

Nhấp vào mục “PHP Errors” trên thanh công cụ để xem danh sách tất cả các lỗi PHP, warnings và notices. Điều này có thể giúp bạn tìm ra các vấn đề mã nguồn trong plugin, theme hoặc WordPress core. Thông tin bao gồm:

  • Type: Loại lỗi (Error, Warning, Notice, Deprecated).
  • Message: Nội dung thông báo lỗi.
  • File: Tập tin nơi xảy ra lỗi.
  • Line: Dòng trong tập tin nơi xảy ra lỗi.

Hãy sửa chữa các lỗi PHP này càng sớm càng tốt để đảm bảo trang web của bạn hoạt động trơn tru. Việc bật debug mode trong wp-config.php cũng giúp hiển thị đầy đủ các lỗi để gỡ lỗi.

Phân tích thời gian tải trang

Nhấp vào mục “Page Generation Time” trên thanh công cụ để xem thông tin chi tiết về thời gian tải trang. Bạn sẽ thấy thông tin sau:

  • Total query time: Tổng thời gian thực hiện tất cả các truy vấn cơ sở dữ liệu.
  • PHP execution time: Tổng thời gian thực hiện mã PHP.
  • Template load time: Thời gian tải template trang.
  • WordPress boot time: Thời gian để WordPress khởi động.

Bằng cách phân tích thời gian tải trang, bạn có thể xác định các nút cổ chai và tối ưu hóa hiệu suất tổng thể. Ví dụ: nếu bạn thấy rằng tổng thời gian truy vấn là cao, bạn có thể tập trung vào việc tối ưu hóa các truy vấn cơ sở dữ liệu chậm. Nếu thời gian thực thi PHP là cao, bạn có thể xem xét việc tối ưu hóa mã PHP của mình.

Kiểm tra các HTTP API Requests

Nếu trang web của bạn thực hiện các yêu cầu HTTP API (ví dụ: đến một dịch vụ bên ngoài), bạn có thể sử dụng Query Monitor để kiểm tra chúng. Nhấp vào mục “HTTP API Calls” trên thanh công cụ để xem danh sách tất cả các yêu cầu API. Bạn sẽ thấy thông tin sau:

  • URL: URL của API được yêu cầu.
  • Response Code: Mã phản hồi HTTP (ví dụ: 200 OK, 404 Not Found, 500 Internal Server Error).
  • Time: Thời gian để hoàn thành yêu cầu API.
  • Caller: Hàm PHP gọi API.

Nếu bạn thấy rằng một yêu cầu API đang mất quá nhiều thời gian hoặc trả về lỗi, bạn có thể điều tra thêm để xác định nguyên nhân. Kiểm tra nhật ký của API server cũng rất quan trọng.

Các tính năng nâng cao của Query Monitor

Query Monitor còn cung cấp nhiều tính năng nâng cao khác, bao gồm:

  • Tracking Queries by Component: Bạn có thể xem các truy vấn cơ sở dữ liệu theo plugin, theme hoặc WordPress core. Điều này giúp bạn dễ dàng xác định plugin hoặc theme nào đang gây ra các truy vấn chậm.
  • Tracking Queries by User: Bạn có thể xem các truy vấn cơ sở dữ liệu theo người dùng. Điều này có thể hữu ích để gỡ lỗi các vấn đề liên quan đến quyền người dùng.
  • Filtering Queries: Bạn có thể lọc các truy vấn cơ sở dữ liệu theo nhiều tiêu chí khác nhau, chẳng hạn như thời gian thực hiện, component, hoặc caller.
  • Debugging Ajax Requests: Query Monitor có thể được sử dụng để gỡ lỗi các yêu cầu Ajax.
  • Debugging REST API Requests: Tương tự như Ajax, REST API requests cũng có thể được debug.

Lời khuyên khi sử dụng Query Monitor

Dưới đây là một số lời khuyên khi sử dụng Query Monitor:

  • Chỉ sử dụng Query Monitor trên môi trường phát triển hoặc dàn dựng: Vì Query Monitor có thể ảnh hưởng đến hiệu suất, bạn không nên bật nó trên trang web sản xuất của mình trừ khi bạn đang tích cực gỡ lỗi một vấn đề.
  • Tắt Query Monitor khi bạn không sử dụng nó: Khi bạn hoàn thành việc gỡ lỗi, hãy tắt Query Monitor để tránh ảnh hưởng đến hiệu suất trang web của bạn.
  • Sử dụng các công cụ tối ưu hóa hiệu suất khác: Query Monitor chỉ là một công cụ trong bộ công cụ tối ưu hóa hiệu suất của bạn. Bạn cũng nên sử dụng các công cụ khác, chẳng hạn như plugin cache, để cải thiện hiệu suất trang web của bạn.

Kết luận

Query Monitor là một plugin WordPress mạnh mẽ và linh hoạt có thể giúp bạn gỡ lỗi hiệu suất trang web của mình. Bằng cách sử dụng Query Monitor, bạn có thể dễ dàng xác định các truy vấn cơ sở dữ liệu chậm, các lỗi PHP và các vấn đề hiệu suất khác. Nếu bạn quan tâm đến việc tối ưu hóa hiệu suất trang web của mình, Query Monitor là một công cụ bạn nên sử dụng.