Thiết lập eCommerce tracking WordPress

2 giờ ago, WordPress Plugin, Views
Thiết lập eCommerce tracking WordPress

Thiết Lập eCommerce Tracking WordPress: Hướng Dẫn Chi Tiết

Thương mại điện tử (eCommerce) ngày càng phát triển mạnh mẽ, và việc theo dõi hiệu quả hoạt động của cửa hàng trực tuyến là vô cùng quan trọng. Thiết lập eCommerce tracking (theo dõi thương mại điện tử) cho website WordPress của bạn giúp bạn hiểu rõ hơn về hành vi của khách hàng, tối ưu hóa chiến dịch marketing và tăng doanh thu. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước cách thiết lập eCommerce tracking WordPress, từ các công cụ cần thiết đến cách cấu hình chi tiết.

Tại Sao Cần Thiết Lập eCommerce Tracking?

Việc theo dõi thương mại điện tử mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho cửa hàng trực tuyến của bạn, bao gồm:

  • Hiểu rõ hành vi khách hàng: Theo dõi các trang sản phẩm được xem nhiều nhất, sản phẩm được thêm vào giỏ hàng, và quy trình thanh toán để hiểu rõ hơn về cách khách hàng tương tác với cửa hàng của bạn.
  • Đo lường hiệu quả chiến dịch marketing: Biết được nguồn nào mang lại doanh thu cao nhất, từ đó tập trung nguồn lực vào các chiến dịch hiệu quả.
  • Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng: Xác định các điểm nghẽn trong quy trình mua hàng và cải thiện để tăng tỷ lệ chuyển đổi.
  • Tăng doanh thu: Dựa trên dữ liệu thu thập được, bạn có thể đưa ra các quyết định kinh doanh thông minh hơn, từ đó tăng doanh thu.

Các Công Cụ Cần Thiết Cho eCommerce Tracking

Để thiết lập eCommerce tracking trên WordPress, bạn cần một số công cụ sau:

  • Google Analytics: Công cụ phân tích website mạnh mẽ và miễn phí từ Google.
  • Google Tag Manager (GTM): Công cụ quản lý thẻ giúp bạn dễ dàng thêm và quản lý các đoạn mã theo dõi trên website.
  • Plugin eCommerce WordPress (ví dụ: WooCommerce): Plugin để tạo cửa hàng trực tuyến trên WordPress.
  • Plugin hỗ trợ eCommerce tracking (ví dụ: Enhanced eCommerce Google Analytics Plugin for WooCommerce): Plugin giúp bạn kết nối WooCommerce với Google Analytics và GTM.

Thiết Lập Google Analytics

Bước đầu tiên là thiết lập Google Analytics:

  1. Truy cập Google Analytics (analytics.google.com) và đăng nhập bằng tài khoản Google của bạn.
  2. Tạo một tài khoản mới nếu bạn chưa có.
  3. Nhập thông tin về website của bạn, bao gồm tên website, URL, và danh mục ngành nghề.
  4. Lấy mã theo dõi (tracking code) của Google Analytics.

Thiết Lập Google Tag Manager (GTM)

Tiếp theo, bạn cần thiết lập Google Tag Manager:

  1. Truy cập Google Tag Manager (tagmanager.google.com) và đăng nhập bằng tài khoản Google của bạn.
  2. Tạo một tài khoản mới nếu bạn chưa có.
  3. Nhập thông tin về website của bạn và chọn nền tảng “Web”.
  4. Lấy mã container của GTM.

Cài Đặt Google Tag Manager (GTM) lên WordPress

Có nhiều cách để cài đặt GTM lên WordPress:

  • Sử dụng plugin: Cài đặt và kích hoạt một plugin GTM như “Insert Headers and Footers” hoặc “GTM4WP”. Sau đó, dán mã container GTM vào cài đặt của plugin.
  • Chỉnh sửa theme: Chèn mã container GTM trực tiếp vào file `header.php` và `footer.php` của theme WordPress của bạn. Cẩn thận sao lưu file trước khi chỉnh sửa.

Cài Đặt Plugin Hỗ Trợ eCommerce Tracking

Có nhiều plugin hỗ trợ eCommerce tracking cho WooCommerce. Một lựa chọn phổ biến là “Enhanced eCommerce Google Analytics Plugin for WooCommerce”:

  1. Tìm kiếm và cài đặt plugin “Enhanced eCommerce Google Analytics Plugin for WooCommerce” từ kho plugin WordPress.
  2. Kích hoạt plugin.
  3. Truy cập cài đặt của plugin trong WooCommerce.
  4. Nhập ID theo dõi (tracking ID) của Google Analytics của bạn.
  5. Cấu hình các tùy chọn khác theo nhu cầu.

Cấu Hình Enhanced eCommerce trong Google Analytics

Để kích hoạt Enhanced eCommerce trong Google Analytics:

  1. Truy cập Google Analytics.
  2. Chọn tài khoản và thuộc tính của bạn.
  3. Click vào “Admin” (Quản trị).
  4. Trong cột “View” (Chế độ xem), chọn “Ecommerce Settings” (Cài đặt thương mại điện tử).
  5. Bật “Enable Ecommerce” (Bật thương mại điện tử).
  6. Bật “Enable Enhanced Ecommerce Reporting” (Bật báo cáo thương mại điện tử nâng cao).
  7. Click “Save” (Lưu).

Cấu Hình Data Layer trong Google Tag Manager

Plugin “Enhanced eCommerce Google Analytics Plugin for WooCommerce” sẽ tự động đẩy dữ liệu eCommerce vào Data Layer. Bạn cần cấu hình GTM để sử dụng dữ liệu này:

  1. Truy cập Google Tag Manager.
  2. Tạo các biến (variables) Data Layer để lấy dữ liệu từ Data Layer. Ví dụ:
    • `ecommerce.currencyCode`: Để lấy đơn vị tiền tệ.
    • `ecommerce.add.products`: Để lấy thông tin sản phẩm khi thêm vào giỏ hàng.
    • `ecommerce.purchase.actionField.id`: Để lấy ID đơn hàng khi mua hàng thành công.
  3. Tạo các trình kích hoạt (triggers) để kích hoạt các thẻ (tags) khi có sự kiện eCommerce. Ví dụ:
    • `addToCart`: Kích hoạt khi sản phẩm được thêm vào giỏ hàng.
    • `purchase`: Kích hoạt khi mua hàng thành công.
  4. Tạo các thẻ (tags) để gửi dữ liệu eCommerce đến Google Analytics. Sử dụng loại thẻ “Universal Analytics” và chọn “Event” (Sự kiện) làm loại theo dõi.
    • Category: `Ecommerce`
    • Action: Tên sự kiện (ví dụ: `addToCart`, `purchase`)
    • Label: Có thể để trống hoặc sử dụng các biến để cung cấp thêm thông tin.
  5. Trong cài đặt thẻ, chọn “Enable Enhanced Ecommerce Features” (Bật tính năng Thương mại điện tử nâng cao).
  6. Chọn “Use Data Layer” (Sử dụng Lớp dữ liệu).
  7. Xuất bản container GTM để áp dụng các thay đổi.

Kiểm Tra Hoạt Động eCommerce Tracking

Sau khi thiết lập xong, bạn cần kiểm tra xem eCommerce tracking có hoạt động chính xác hay không:

  1. Thực hiện các hành động trên website của bạn như xem sản phẩm, thêm vào giỏ hàng, và mua hàng.
  2. Truy cập Google Analytics và kiểm tra các báo cáo “Ecommerce” (Thương mại điện tử) để xem dữ liệu có được ghi nhận hay không.
  3. Sử dụng tính năng “Real-Time” (Thời gian thực) trong Google Analytics để xem các sự kiện có được ghi nhận ngay lập tức hay không.
  4. Sử dụng công cụ “Preview” (Xem trước) trong Google Tag Manager để kiểm tra xem các thẻ có được kích hoạt đúng cách hay không.

Khắc Phục Sự Cố

Nếu eCommerce tracking không hoạt động, hãy kiểm tra các điểm sau:

  • Đảm bảo mã theo dõi Google Analytics và GTM được cài đặt chính xác trên website của bạn.
  • Kiểm tra xem plugin hỗ trợ eCommerce tracking có được cấu hình đúng cách hay không.
  • Đảm bảo Enhanced eCommerce đã được kích hoạt trong Google Analytics.
  • Kiểm tra xem các biến Data Layer, trình kích hoạt và thẻ trong GTM có được cấu hình đúng cách hay không.
  • Xóa bộ nhớ cache của trình duyệt và WordPress.

Lời Kết

Thiết lập eCommerce tracking cho WordPress là một quá trình quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về hoạt động của cửa hàng trực tuyến và tối ưu hóa chiến lược kinh doanh. Bằng cách làm theo hướng dẫn chi tiết này, bạn có thể dễ dàng cài đặt và cấu hình các công cụ cần thiết để bắt đầu theo dõi hiệu quả hoạt động eCommerce của mình. Chúc bạn thành công!