Tự động điền form WordPress bằng dynamic field population
Giới thiệu về Dynamic Field Population trong WordPress
Dynamic Field Population, hay còn gọi là “điền trường động,” là một kỹ thuật mạnh mẽ trong WordPress cho phép bạn tự động điền dữ liệu vào các trường biểu mẫu (form) dựa trên thông tin có sẵn từ các nguồn khác nhau. Các nguồn này có thể bao gồm tham số URL, session data, cookie, post meta, custom fields, hoặc thậm chí dữ liệu từ cơ sở dữ liệu WordPress. Kỹ thuật này giúp cải thiện trải nghiệm người dùng, giảm thiểu lỗi nhập liệu và tối ưu hóa quy trình thu thập thông tin.
Thay vì yêu cầu người dùng nhập lại thông tin mà họ đã cung cấp trước đó, bạn có thể tự động điền vào các trường biểu mẫu, tiết kiệm thời gian và công sức cho họ. Điều này đặc biệt hữu ích trong các tình huống như:
- Điền sẵn thông tin người dùng đã đăng nhập vào các form liên hệ hoặc đăng ký.
- Điền thông tin sản phẩm vào form đặt hàng dựa trên trang sản phẩm mà người dùng đang xem.
- Tạo các trang landing page với form được điền sẵn dựa trên quảng cáo mà người dùng nhấp vào.
Tại sao nên sử dụng Dynamic Field Population?
Có rất nhiều lợi ích khi sử dụng Dynamic Field Population trong WordPress, bao gồm:
- Cải thiện trải nghiệm người dùng: Giảm số lượng trường cần điền thủ công, giúp người dùng hoàn thành form nhanh chóng và dễ dàng hơn.
- Tăng tỷ lệ chuyển đổi: Việc đơn giản hóa quy trình điền form có thể dẫn đến tỷ lệ chuyển đổi cao hơn, ví dụ như tăng số lượng đăng ký hoặc mua hàng.
- Giảm thiểu lỗi nhập liệu: Tự động điền thông tin chính xác giúp giảm nguy cơ người dùng nhập sai hoặc bỏ sót thông tin.
- Tối ưu hóa quy trình thu thập thông tin: Thu thập thông tin hiệu quả hơn và chính xác hơn, giúp bạn hiểu rõ hơn về khách hàng và nhu cầu của họ.
Các nguồn dữ liệu thường được sử dụng cho Dynamic Field Population
Dưới đây là một số nguồn dữ liệu phổ biến mà bạn có thể sử dụng để điền thông tin vào các trường biểu mẫu:
- Tham số URL (URL Parameters): Sử dụng các tham số trong URL để truyền dữ liệu. Ví dụ:
example.com/form?name=John&email=john@example.com. - Session Data: Dữ liệu được lưu trữ tạm thời trên server, thường dùng để theo dõi trạng thái đăng nhập của người dùng.
- Cookies: Các tệp nhỏ được lưu trữ trên trình duyệt của người dùng, có thể chứa thông tin như tên người dùng, ngôn ngữ ưa thích, v.v.
- Post Meta: Dữ liệu tùy chỉnh được liên kết với một bài viết, trang hoặc loại nội dung tùy chỉnh (custom post type).
- Custom Fields: Tương tự như post meta, nhưng thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tùy chỉnh cho các loại nội dung khác nhau.
- Dữ liệu từ Cơ sở dữ liệu WordPress (WordPress Database): Truy xuất thông tin trực tiếp từ cơ sở dữ liệu WordPress, ví dụ như thông tin người dùng, thông tin sản phẩm, v.v.
Các Plugin WordPress hỗ trợ Dynamic Field Population
Có nhiều plugin WordPress mạnh mẽ giúp bạn triển khai Dynamic Field Population một cách dễ dàng, ngay cả khi bạn không có nhiều kiến thức về lập trình. Dưới đây là một số plugin phổ biến:
- Gravity Forms: Một trong những plugin form builder hàng đầu, hỗ trợ Dynamic Field Population thông qua các tham số URL và các nguồn dữ liệu khác.
- Ninja Forms: Một plugin form builder dễ sử dụng, cung cấp các add-on để mở rộng chức năng, bao gồm cả Dynamic Field Population.
- Contact Form 7: Một plugin form miễn phí phổ biến, tuy nhiên cần sử dụng các plugin mở rộng hoặc custom code để triển khai Dynamic Field Population.
- Caldera Forms: Một plugin form builder mạnh mẽ với nhiều tính năng nâng cao, bao gồm Dynamic Field Population. (Hiện nay không còn được duy trì chính thức, cần cân nhắc trước khi sử dụng)
- Formidable Forms: Một plugin form builder tập trung vào việc tạo các ứng dụng web phức tạp, hỗ trợ Dynamic Field Population thông qua các tham số URL và các nguồn dữ liệu khác.
Hướng dẫn chi tiết: Sử dụng Gravity Forms cho Dynamic Field Population
Gravity Forms là một lựa chọn tuyệt vời cho việc triển khai Dynamic Field Population. Dưới đây là hướng dẫn từng bước:
- Cài đặt và kích hoạt Gravity Forms: Mua và cài đặt plugin Gravity Forms trên trang web WordPress của bạn.
- Tạo một biểu mẫu (Form): Tạo một biểu mẫu mới trong Gravity Forms bằng cách kéo và thả các trường bạn cần.
- Kích hoạt Dynamic Population cho trường: Chọn trường bạn muốn điền động. Trong phần cài đặt của trường, tìm đến tab “Advanced” (Nâng cao).
- Sử dụng tham số URL: Trong tab “Advanced”, tìm đến mục “Allow field to be populated dynamically” (Cho phép trường được điền động). Nhập một tên tham số (parameter name) cho trường này. Ví dụ: “full_name”.
- Truyền dữ liệu qua URL: Khi người dùng truy cập trang có chứa form, hãy thêm tham số URL vào địa chỉ. Ví dụ:
example.com/contact?full_name=Nguyen%20Van%20A. Trong đó, “Nguyen Van A” sẽ được tự động điền vào trường có parameter name là “full_name”.
Lưu ý: Cần mã hóa URL (URL encode) các giá trị tham số để đảm bảo chúng được truyền chính xác, đặc biệt là khi có các ký tự đặc biệt hoặc khoảng trắng.
Ví dụ cụ thể: Điền thông tin người dùng đã đăng nhập
Giả sử bạn muốn điền thông tin (tên và email) của người dùng đã đăng nhập vào một form liên hệ. Bạn có thể thực hiện như sau:
- Tạo một biểu mẫu trong Gravity Forms với các trường “Tên” và “Email”.
- Kích hoạt Dynamic Population cho cả hai trường, đặt parameter name cho trường “Tên” là “user_name” và trường “Email” là “user_email”.
- Sử dụng code PHP để lấy thông tin người dùng đã đăng nhập và tạo URL với các tham số tương ứng:
<?php
$current_user = wp_get_current_user();
if ( is_user_logged_in() ) {
$user_name = $current_user->display_name;
$user_email = $current_user->user_email;
$form_url = get_permalink( $form_page_id ) . '?user_name=' . urlencode( $user_name ) . '&user_email=' . urlencode( $user_email );
echo '<a href="' . $form_url . '">Liên hệ với chúng tôi</a>';
} else {
echo '<a href="' . wp_login_url( get_permalink( $form_page_id ) ) . '">Đăng nhập để liên hệ</a>';
}
?>
Trong đoạn code trên:
wp_get_current_user()lấy thông tin người dùng hiện tại.is_user_logged_in()kiểm tra xem người dùng đã đăng nhập hay chưa.get_permalink( $form_page_id )lấy URL của trang chứa form liên hệ.urlencode()mã hóa URL các giá trị tham số.- Đoạn code tạo một liên kết đến trang liên hệ với các tham số URL chứa thông tin người dùng (nếu đã đăng nhập) hoặc một liên kết đến trang đăng nhập (nếu chưa đăng nhập).
Mẹo và Thủ thuật khi sử dụng Dynamic Field Population
Dưới đây là một số mẹo và thủ thuật để sử dụng Dynamic Field Population hiệu quả hơn:
- Sử dụng tên tham số dễ hiểu: Chọn tên tham số mô tả rõ ràng dữ liệu mà chúng chứa. Ví dụ: “first_name” thay vì “field1”.
- Xác thực dữ liệu: Luôn xác thực dữ liệu đầu vào từ URL hoặc các nguồn khác để đảm bảo tính chính xác và an toàn.
- Sử dụng conditional logic (logic điều kiện): Sử dụng conditional logic trong form builder để hiển thị hoặc ẩn các trường dựa trên giá trị của các trường khác.
- Kiểm tra kỹ lưỡng: Kiểm tra kỹ lưỡng các form của bạn sau khi triển khai Dynamic Field Population để đảm bảo chúng hoạt động chính xác và không có lỗi.
Kết luận
Dynamic Field Population là một kỹ thuật mạnh mẽ có thể giúp bạn cải thiện trải nghiệm người dùng, tăng tỷ lệ chuyển đổi và tối ưu hóa quy trình thu thập thông tin trên trang web WordPress của bạn. Bằng cách sử dụng các plugin form builder và các nguồn dữ liệu khác nhau, bạn có thể dễ dàng tự động điền thông tin vào các trường biểu mẫu, tiết kiệm thời gian và công sức cho người dùng của bạn.
- Backup WordPress với UpdraftPlus
- Theo dõi visitor website WordPress
- Giới hạn tác giả theo danh mục WordPress
- Tạo paywall trong WordPress với tùy chọn xem trước
- Theo dõi hành trình form lead WordPress
- Chào user với tin nhắn tùy chỉnh trong WordPress
- Thêm scroll depth tracking WordPress với Google Analytics
